Ngành xi măng vẫn đối mặt rào cản về giá
Theo số liệu từ Hiệp hội Xi măng Việt Nam, từ đầu năm 2025 đến nay, tổng sản lượng xi măng cả nước đạt 60,6 triệu tấn, tăng gần 20% so với cùng kỳ. Tiêu thụ toàn ngành xi măng xấp xỉ 55 triệu tấn, trong đó tiêu thụ nội địa tăng 18%, cao nhất so với cùng kỳ 5 năm gần đây. Cùng với đó, xuất khẩu xi măng và clinker cũng tăng 10% so với cùng kỳ.
Mặc dù có dấu hiệu phục hồi, nhưng giá cả vẫn là thách thức lớn đối với ngành xi măng. Trên thị trường nội địa, giá xi măng hiện khó giảm sâu do chi phí sản xuất vẫn neo cao. Giá điện, than và vận tải chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu chi phí, khiến doanh nghiệp khó cạnh tranh về giá.
Trong khi đó, tại thị trường xuất khẩu, giá bán clinker của Việt Nam thường thấp hơn một số đối thủ trong khu vực, nhưng chi phí logistics lại cao, làm lợi nhuận thực tế bị bào mòn. Không ít doanh nghiệp chỉ đạt mức hòa vốn khi xuất khẩu.
Trước áp lực giá cả, nhiều doanh nghiệp buộc phải thay đổi cách thức vận hành. Một số tập đoàn lớn đầu tư công nghệ hiện đại nhằm giảm tiêu hao năng lượng, từ đó hạ giá thành. Bên cạnh đó, chú trọng phát triển dòng sản phẩm mới như xi măng xanh, xi măng bền sunfat hay xi măng cho công trình đặc thù.
Ông Trần Văn Dũng, đại diện một công ty xi măng phía Bắc chia sẻ, đơn vị đang nghiên cứu sản xuất xi măng ít phát thải, đáp ứng tiêu chuẩn xanh để tiếp cận các thị trường khó tính như châu Âu. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội để bứt phá.

Trước áp lực giá cả, nhiều doanh nghiệp buộc phải thay đổi cách thức vận hành
Ngoài ra, việc liên kết giữa các doanh nghiệp để chia sẻ nguồn nguyên liệu, logistics cũng đang được quan tâm. Điều này giúp giảm chi phí vận chuyển, tránh tình trạng cạnh tranh không lành mạnh và nâng cao sức cạnh tranh chung của toàn ngành.
Để ngành xi măng phục hồi bền vững, các chuyên gia cho rằng cần có những giải pháp đồng bộ từ nhiều phía. Nhà nước cần tiếp tục đẩy mạnh đầu tư công, đặc biệt là các dự án giao thông trọng điểm và khu công nghiệp. Đây là động lực then chốt để kích cầu xi măng trong nước. Đồng thời, cần xem xét cơ chế tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nhằm giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Về thị trường xuất khẩu, cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng sang các thị trường tiềm năng, nhất là Nam Á, châu Phi và Trung Đông. Việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do cũng sẽ giúp ngành xi măng nâng cao sức cạnh tranh.
Bên cạnh đó, bản thân các nhà sản xuất phải chủ động đầu tư công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng, cũng như tham gia các cơ chế tín chỉ carbon quốc tế. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc từ thị trường, mà còn mở ra nguồn thu mới cho doanh nghiệp.
Đồng thời, cần tăng cường truyền thông, minh bạch thông tin giá cả, khuyến khích sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện môi trường. Việc hình thành một hệ sinh thái sản xuất và tiêu dùng bền vững sẽ giúp ngành xi măng phát triển lâu dài.
Ông Lương Đức Long, Tổng Thư ký Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA) cho rằng, các giải pháp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thủ tục liên quan đến các dự án đầu tư được rút ngắn, tiếp tục có những dự án lớn được triển khai là những động lực quan trọng cho tiêu thụ xi măng tiếp tục phục hồi trong những tháng cuối năm.
Nhìn về tương lai, ngành xi măng Việt Nam vẫn còn nhiều dư địa phát triển, đặc biệt trong bối cảnh các dự án hạ tầng quốc gia tiếp tục được triển khai. Tuy nhiên, để biến tín hiệu phục hồi thành tăng trưởng bền vững, cần sự vào cuộc đồng bộ từ chính sách, doanh nghiệp và thị trường.