Ngại cưới, sợ đẻ vì nhà ở xã hội
Đến cuối năm 2024, nguồn cung nhà ở xã hội mới đáp ứng được khoảng 20% nhu cầu của công nhân, người thu nhập thấp. Câu hỏi nhức nhối đặt ra: Liệu việc thiếu nhà ở xã hội có đang góp phần gia tăng xu hướng giới trẻ ở đô thị 'ngại cưới, sợ sinh con'?
Tại Hội nghị Thường trực Chính phủ làm việc với doanh nghiệp Nhà nước đầu năm nay, bàn về “Nhiệm vụ, giải pháp góp phần tăng trưởng kinh tế hai con số, phát triển đất nước nhanh và bền vững”, câu chuyện nhà ở xã hội (NƠXH) cho người lao động bất ngờ trở thành điểm nóng.
Thủ tướng Phạm Minh Chính chia sẻ sự day dứt trước tiến độ ì ạch của lĩnh vực này. Ông kể lại chính câu chuyện của mình: “Khi mới ra trường phải đi thuê nhà, rồi mua được căn nhà 12m², sau đó tăng lên 16m², lên 30m², lên 60m²…”. Từ trải nghiệm cá nhân, Thủ tướng nhấn mạnh: muốn giữ và thu hút nguồn nhân lực trẻ, nhất là những “người nhà quê ra tỉnh”, phải tạo đột phá trong phát triển NƠXH cho người trẻ, người khó khăn, thu nhập thấp và công nhân lao động.
Mục tiêu một triệu căn – khoảng cách thực tế
Tháng 4/2023, Chính phủ phê duyệt Đề án “Đầu tư xây dựng ít nhất 1 triệu căn hộ NƠXH giai đoạn 2021–2030”. Theo kế hoạch, đến năm 2030, các địa phương sẽ hoàn thành khoảng 1.062.200 căn, nhằm giải quyết nhu cầu cấp thiết của lao động nghèo.
Nhưng hiện thực lại rất khác: theo Bộ Xây dựng, đến cuối năm 2024, nguồn cung NƠXH mới đáp ứng được khoảng 20% nhu cầu của công nhân, người thu nhập thấp. Khoảng trống này khiến câu hỏi trở nên nhức nhối: liệu việc thiếu NƠXH có đang góp phần làm gia tăng xu hướng giới trẻ ở đô thị “ngại cưới, sợ sinh con”?

Tiêu chí xác định đối tượng mua nhà ở xã hội hiện chưa thực sự chuẩn. Ảnh: Minh Hiền
Ba “điểm nghẽn” cố hữu
Giới chuyên môn đã chỉ rõ ba điểm nghẽn lớn kìm hãm tiến độ NƠXH: quỹ đất, thủ tục hành chính và vốn.
Về quỹ đất, nhiều địa phương chưa chủ động bố trí đất thuận lợi cho NƠXH, dẫn tới tình trạng dự án phải “chen chân” vào các khu vực hạ tầng yếu, xa trung tâm, kém hấp dẫn với người mua.
Về thủ tục, nhiều quy định phê duyệt dự án còn kéo dài, khiến chi phí cơ hội tăng và làm nản lòng doanh nghiệp.
Về vốn, lãi suất cho vay mua NƠXH hiện chưa phù hợp. Người lao động thu nhập thấp vốn đã khó khăn trong sinh hoạt, nay gánh thêm nợ gốc và lãi cao, nên e ngại vay vốn. Sức mua thấp kéo theo việc doanh nghiệp cũng không mặn mà tham gia lĩnh vực này.
Ai thực sự nên được ưu tiên?
Theo quan điểm của người viết, tiêu chí xác định đối tượng mua NƠXH hiện chưa thực sự chuẩn. Phần lớn ưu tiên cho nhóm thu nhập quá thấp – đối tượng gần như không thể tích lũy để mua nhà, dù được hỗ trợ. Trong khi đó, nhóm lao động có tích lũy tương đối, khả năng trả nợ tốt hơn, lại chưa được ưu tiên đúng mức.
Giá nhà tại Hà Nội hiện phổ biến 60–100 triệu đồng/m². Với thu nhập 7–12 triệu đồng/tháng, một gia đình trẻ sẽ phải làm việc 30–50 năm (và “nhịn ăn, nhịn cưới, nhịn đẻ” như cách nói dân gian) mới mua nổi một căn hộ nhỏ – điều không tưởng.
Thuế thu nhập cá nhân: chưa “khoan sức dân”
Chính sách thuế thu nhập cá nhân (TNCN) cũng đang tạo áp lực. Hiện, người thu nhập 11 triệu đồng/tháng đã phải đóng thuế 5% nếu chưa được giảm trừ gia cảnh. Mức giảm trừ cho mỗi con là 4,4 triệu đồng – con số thấp xa so với chi phí nuôi con ở đô thị.
Nên cân nhắc chỉ thu thuế TNCN từ 20 triệu đồng/tháng trở lên, với mức thu 3–5%. Bởi ở đô thị, 11 triệu đồng/tháng chỉ đủ trang trải nhu cầu tối thiểu của cá nhân, chưa nói đến chi phí nuôi con hoặc trả tiền mua nhà.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nhiều quốc gia giàu có như Singapore hay Hàn Quốc điều chỉnh thuế theo hướng khuyến khích lập gia đình và sinh con. Ở Singapore, thuế suất tối đa là 24%, và có nhiều ưu đãi thuế cho các cặp vợ chồng trẻ. Ngược lại, chính sách thuế ở ta còn thiếu yếu tố khuyến khích này.
Dấu hiệu dân số già và xu hướng “ngại đẻ”
Theo Tổng cục Thống kê, trong hơn ba thập kỷ qua, tuổi kết hôn lần đầu của nam tăng từ 24,4 tuổi (1989) lên 29,3 tuổi (2023); nữ từ 23,2 lên 25,1 tuổi. Tỷ lệ độc thân từ 6,23% (2004) lên 10,1% (2019). Mức sinh giảm mạnh từ 3,8 con (1989) xuống dưới 2 con (2023) – mức cảnh báo nguy cơ già hóa dân số.
Trước đây, từng có quy định kỷ luật cán bộ sinh con thứ ba. Nay, dù khuyến khích và hỗ trợ kinh tế, xu hướng “ngại cưới, sợ đẻ” vẫn gia tăng, đặc biệt ở các đô thị lớn – nơi giá nhà cao và NƠXH khan hiếm.
Từ năm tới, học sinh từ lớp 1 đến lớp 12 sẽ được miễn học phí – một bước tiến quan trọng, nhưng khó đảo ngược xu hướng dân số nếu không có chính sách nhà ở phù hợp cho người trẻ.
Cần chiến lược đồng bộ
Để thay đổi cục diện, cần triển khai đồng bộ các giải pháp:
Thứ nhất, hạ giá nhà chung cư thông qua chính sách hỗ trợ trực tiếp và mở rộng nguồn cung NƠXH.
Thứ hai, cải cách thuê thu nhập cá nhân theo hướng khuyến khích lập gia đình và sinh con, khoan sức dân.
Thứ ba, điều chỉnh tiêu chí mua NƠXH, ưu tiên nhóm có khả năng tích lũy và trả nợ, thay vì tập trung hoàn toàn vào nhóm thu nhập quá thấp.
Thứ tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian phê duyệt dự án, giảm chi phí cơ hội cho doanh nghiệp.
Trong bối cảnh 34 tỉnh, thành phố mới hình thành sau sắp xếp đơn vị hành chính, đây là cơ hội để lồng ghép mục tiêu phát triển NƠXH vào chiến lược phát triển kinh tế – xã hội. Nếu mỗi địa phương đều đặt mục tiêu rõ ràng và thực thi nghiêm túc, NƠXH không chỉ giải quyết nhu cầu chỗ ở, mà còn là chính sách dân số và phát triển nguồn nhân lực dài hạn.
Bởi chỉ khi người lao động trẻ có thể mua được nhà với giá phù hợp, được giảm gánh nặng thuế và an tâm về chỗ ở, họ mới sẵn sàng lập gia đình, sinh con. Đó chính là nền tảng để ngăn nguy cơ già hóa dân số và bảo đảm nguồn lực cho phát triển bền vững.