NATO bên bờ hoàng hôn

NATO đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử khi chính quyền Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump công khai đặt dấu hỏi về cam kết của Washington đối với liên minh quân sự này. Việc Mỹ tuyên bố rút quân khỏi châu Âu không chỉ làm dấy lên lo ngại về khả năng tự vệ của các nước thành viên, mà còn đẩy NATO vào tình thế buộc phải thích nghi với một trật tự thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

Trong khi đó, châu Âu vẫn đang loay hoay tìm cách củng cố năng lực phòng thủ độc lập, còn Nga không ngừng gia tăng ảnh hưởng. Liệu đây có phải là sự suy tàn không thể đảo ngược của NATO, hay chính là thời điểm để tổ chức này tái cấu trúc và củng cố sức mạnh?

Nhìn lại lịch sử, NATO đã nhiều lần trải qua khủng hoảng nội bộ. Pháp từng rút khỏi bộ chỉ huy quân sự chung năm 1966, tranh cãi về mức đóng góp tài chính giữa các thành viên cũng là vấn đề dai dẳng trong suốt nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, chưa bao giờ một tổng thống Mỹ lại công khai hoài nghi về giá trị của liên minh như hiện nay. Điều này đặt ra một thách thức mang tính bản lề đối với an ninh châu Âu cũng như cấu trúc quyền lực toàn cầu.

Quốc kỳ các nước thành viên NATO tại trụ sở NATO ở Brussels, Bỉ.

Quốc kỳ các nước thành viên NATO tại trụ sở NATO ở Brussels, Bỉ.

Một số nhà phân tích cho rằng đây không chỉ là chính sách của ông Donald Trump mà là một xu hướng dài hạn trong chính sách đối ngoại của Mỹ, nhất là khi Washington đang tập trung vào khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương để đối phó với Trung Quốc. Theo nhà phân tích chính trị Robert Kaplan, sự rút lui của Mỹ khỏi châu Âu không phải là một cú sốc bất ngờ mà là hệ quả của nhiều thập kỷ châu Âu ỷ lại vào Washington. Ông cho rằng chính sách của ông Donald Trump là lời cảnh báo cuối cùng cho các đồng minh NATO rằng họ cần phải tự đứng trên đôi chân của mình. Trên bình diện quốc tế, sự rạn nứt của NATO không chỉ là mối quan tâm của châu Âu. Điện Kremlin từ lâu đã xem NATO là một mối đe dọa và luôn tìm cách làm suy yếu khối này. Việc Mỹ rút lui khỏi NATO sẽ là một món quà cho Nga, mở ra cơ hội gia tăng ảnh hưởng tại Đông Âu và thậm chí cả các quốc gia Tây Âu có quan hệ kinh tế chặt chẽ với Moscow. Trong khi đó, Trung Quốc cũng có lợi ích gián tiếp từ việc NATO suy yếu, khi Washington buộc phải dồn lực vào khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Nếu NATO suy yếu, Mỹ sẽ khó duy trì cùng lúc hai mặt trận chiến lược. Những lo ngại này không chỉ dừng lại ở Nga và Trung Quốc mà còn lan rộng đến các nước không thuộc NATO nhưng có lợi ích trong sự ổn định của châu Âu, như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Australia. Họ cũng đang theo dõi sát sao diễn biến này, bởi nó ảnh hưởng đến cách Mỹ thực hiện cam kết đồng minh nói chung. Nếu Mỹ buông NATO, liệu họ có làm điều tương tự với các cam kết an ninh ở châu Á?

Trong bối cảnh đó, châu Âu đang tìm cách đối phó bằng cách gia tăng chi tiêu quốc phòng và thúc đẩy ý tưởng về một quân đội chung châu Âu. Đức và Pháp đã cam kết tăng ngân sách quốc phòng để lấp khoảng trống Mỹ để lại, nhưng vẫn còn nhiều câu hỏi về tính khả thi của nỗ lực này. Theo học giả Francois Heisbourg tại Viện Nghiên cứu Chiến lược Quốc tế (IISS), một NATO yếu đi sẽ là món quà lớn nhất cho Điện Kremlin. Điều này phản ánh một thực tế: dù Mỹ rút lui, những lo ngại về an ninh liên quan đến Nga vẫn tiếp tục tồn tại và cần được cân nhắc thận trọng. Cựu cố vấn an ninh quốc gia Mỹ H.R. McMaster cũng nhận định rằng, châu Âu không còn thời gian để tranh luận về một quân đội chung, mà cần những giải pháp cụ thể ngay lập tức. Tuy nhiên, thực tế là các nước châu Âu vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về cách thức tổ chức phòng thủ chung. Pháp muốn một quân đội châu Âu độc lập, trong khi các nước Đông Âu như Ba Lan, Estonia, Latvia và Litva vẫn muốn duy trì NATO làm trụ cột chính vì họ không tin tưởng vào năng lực quân sự của EU. Điều này đặt ra viễn cảnh NATO có thể đi theo ba hướng: hoặc liên minh cải tổ và tồn tại, hoặc suy yếu nhưng không tan rã, hoặc biến mất và nhường chỗ cho một mô hình an ninh khác. Giáo sư Michael Clarke tại Kings College London lập luận rằng, sự biến đổi của NATO không có nghĩa là kết thúc mà là một bước điều chỉnh phù hợp với thời đại mới. Như Wolfgang Ischinger, cựu Chủ tịch Hội nghị An ninh Munich, nhận định: có lẽ châu Âu cần cú sốc này để trưởng thành. Câu hỏi đặt ra không phải là NATO có còn cần thiết hay không, mà là châu Âu đã sẵn sàng thay đổi đến đâu để giữ vững an ninh khu vực mà không phụ thuộc hoàn toàn vào Mỹ?

NATO đang ở ngã rẽ quan trọng nhất trong lịch sử 75 năm của mình. Sự suy yếu của tổ chức này không chỉ là vấn đề nội bộ châu Âu mà còn có tác động rộng lớn đến trật tự an ninh toàn cầu. Nếu NATO tiếp tục suy yếu, điều đó có thể làm thay đổi cán cân quyền lực giữa phương Tây và các đối thủ chiến lược, đặc biệt là Nga và Trung Quốc. Đồng thời, điều này đặt ra câu hỏi lớn về việc liệu châu Âu có đủ khả năng duy trì một hệ thống phòng thủ độc lập hay không. Châu Âu có thể mất đi lá chắn an ninh mạnh mẽ nhất của mình, nhưng đây cũng có thể là cơ hội để khu vực này khẳng định vị thế và chủ động hơn trong việc bảo vệ chính mình. Những nỗ lực nhằm gia tăng ngân sách quốc phòng và thảo luận về một quân đội chung châu Âu đang diễn ra, nhưng vẫn còn nhiều trở ngại về chính trị và thực tiễn triển khai. Một số quốc gia, như Đức và Pháp, muốn thúc đẩy vai trò lãnh đạo châu Âu trong lĩnh vực quốc phòng, trong khi các nước Đông Âu lại vẫn coi NATO là lựa chọn duy nhất để đảm bảo an ninh. Liệu NATO sẽ suy tàn hay tái sinh, tất cả phụ thuộc vào quyết định của chính những nước thành viên. Nếu không có một cam kết chung và một chiến lược rõ ràng nhằm thích nghi với trật tự mới, liên minh này có nguy cơ trở thành một tổ chức mang tính biểu tượng nhiều hơn là một lực lượng thực sự có sức mạnh răn đe. Ngược lại, nếu các thành viên tìm ra được giải pháp duy trì sự thống nhất và phân bổ trách nhiệm một cách hợp lý, NATO vẫn có thể tiếp tục tồn tại và đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững ổn định toàn cầu.

Khổng Hà

Nguồn CAND: https://cand.com.vn/quoc-te/nato-ben-bo-hoang-hon-i759477/
Zalo