NATO bật 'công tắc chiến lược' ở vòng biên giới phía Bắc
Tính đến giữa tháng 10/2025, NATO đang bước vào một giai đoạn định hình chiến lược mới khi liên minh này chính thức hoàn tất việc tái cấu trúc khu vực Bắc Âu và Đông Bắc Âu, bao gồm Phần Lan, Thụy Điển, Norway cùng ba nước vùng Baltic.
Việc Thụy Điển trở thành thành viên thứ 32 của khối vào tháng 3 năm ngoái đã khép kín vòng cung phía bắc, biến khu vực từng được coi là vùng đệm giữa Nga và phương Tây trở thành tuyến đầu chiến lược mới của NATO.
Tái cấu trúc này diễn ra trong bối cảnh môi trường an ninh châu Âu thay đổi nhanh chóng. Hơn ba năm sau khi xung đột ở Ukraine bùng nổ, châu Âu không chỉ phải đối mặt với nguy cơ leo thang quân sự ở mặt trận phía Đông mà còn chứng kiến sự dịch chuyển căng thẳng lên phương Bắc.
Từ vùng biển Baltic cho đến Bắc Cực, một loạt sự cố an ninh xảy ra liên tiếp: các vụ xâm nhập bằng thiết bị bay không người lái vào căn cứ quân sự ở Đan Mạch và Norway, những tín hiệu nghi ngờ phá hoại tuyến cáp quang dưới biển nối châu Âu - Mỹ, và các hoạt động "tàu bóng ma" bị cho là phục vụ mục đích do thám.

Bên trong CAOC Bodo của NATO tại Norway, nơi các chuyên gia quân sự giám sát, điều phối hoạt động không - hải trong khu vực Bắc Âu và biển Baltic.Ảnh: NATO
Những sự kiện đó buộc NATO phải nhìn lại "vùng lạnh" này như một "điểm nóng" tiềm ẩn. Từ đầu năm 2025, liên minh khởi động chiến dịch Baltic Sentry, tăng cường giám sát các tuyến hạ tầng biển và năng lượng ở khu vực Baltic, đồng thời củng cố các căn cứ tiền tiêu tại Estonia, Latvia và Lithuania. Cùng lúc, NATO xúc tiến thành lập Trung tâm Chỉ huy Không quân Bắc Âu (CAOC Bodo) đặt tại Norway - một "bộ não" chiến lược mới nhằm điều phối toàn bộ tác chiến trên không và trên biển của liên minh tại vùng Bắc Cực.
Tại Brussels, Tổng Thư ký NATO Mark Rutte tuyên bố: "Không có khu vực nào là xa xôi trong thời đại của drone và vệ tinh. Phòng tuyến của NATO bắt đầu từ bờ biển Phần Lan và kéo dài đến tận băng giá Bắc Cực". Câu nói ngắn gọn này phản ánh rõ tầm nhìn của NATO: phòng thủ không chỉ là phản ứng mà là chủ động tạo ra khoảng cách răn đe, đặc biệt trong bối cảnh các mối đe dọa hiện nay không còn đến từ xe tăng hay pháo binh, mà từ không gian mạng, dữ liệu và hạ tầng năng lượng.
Kể từ mùa hè, NATO đã tiến hành điều chỉnh sâu hệ thống bố trí lực lượng. Hàng nghìn binh sĩ thuộc các lữ đoàn Đức, Canada, Ba Lan được tăng cường thường trực ở vùng Baltic. Phần Lan, quốc gia có đường biên giới dài hơn 1.300 km với Nga, cam kết duy trì 200.000 quân dự bị sẵn sàng phối hợp cùng NATO trong tình huống khẩn cấp. Thụy Điển, tân thành viên của khối, triển khai tàu khu trục tàng hình Visby, máy bay trinh sát ASC 890 và hệ thống phòng không NASAMS 3+, đồng thời cùng Norway đảm nhiệm vai trò giám sát hải phận và không phận vùng Baltic.
Ở cấp độ chỉ huy, NATO thiết lập hai đầu mối trọng yếu. Một là CAOC Bodo tại Norway - trung tâm chỉ huy chiến lược cho toàn vùng Bắc Âu, hai là Bộ chỉ huy tác chiến biển Baltic (CTF Baltic) đặt tại TP Rostock của Đức, nơi điều phối các chiến dịch trên biển và dưới biển. Cùng với đó, kế hoạch "Subsea Shield" được thông qua từ tháng 8/2025 nhằm bảo vệ mạng lưới cáp quang và đường ống năng lượng - những "mạch máu" sống còn của châu Âu.
Không dừng lại ở đó, NATO còn thử nghiệm dự án "Drone Wall" - hệ thống giám sát không người lái kéo dài từ Phần Lan tới Đức, tạo thành "vòm bảo vệ kỹ thuật số" đầu tiên ở châu Âu. Hệ thống này cho phép nhận diện sớm các phương tiện bay tầm thấp và tín hiệu gây nhiễu điện tử, qua đó kiểm soát không gian an ninh mới mang tính phi truyền thống. Sự kết hợp giữa hạ tầng vật lý và hạ tầng mạng khiến khu vực Bắc Âu trở thành phòng tuyến đa tầng của liên minh, nơi quân sự, công nghệ và thông tin đan xen thành một cấu trúc răn đe toàn diện.
Tuy nhiên, những thay đổi đó không chỉ mang màu sắc phòng thủ. Các nhà phân tích nhận định NATO đang tìm cách tái khẳng định vị thế toàn cầu trong bối cảnh trật tự an ninh thế giới đang phân tầng rõ rệt. Sau hơn bảy thập niên tồn tại, liên minh từng bị hoài nghi về tính gắn kết, nay lại thể hiện khả năng thích nghi nhanh trước những thách thức mới. Việc chọn Bắc Âu làm "phòng thí nghiệm chiến lược" cho thấy NATO muốn chứng minh rằng liên minh không chỉ phản ứng với khủng hoảng, mà có thể chủ động định hình môi trường an ninh.
Sự tái cấu trúc này cũng phản ánh tâm thế mới của các quốc gia Bắc Âu. Trong suốt nhiều thập niên, họ tự xem mình là vùng trung gian giữa hai khối quyền lực, ưa thích hòa bình và trung lập. Nhưng giờ đây, mối đe dọa từ chiến tranh lai, từ không gian mạng và từ các chiến dịch ảnh hưởng đã khiến họ thay đổi căn bản cách nghĩ về an ninh quốc gia. Một thế hệ chính trị mới ở Helsinki, Stockholm hay Oslo coi việc gắn bó với NATO không chỉ là lựa chọn chiến lược, mà là sự bảo đảm cho tương lai sinh tồn.
Giới quan sát cho rằng tái cấu trúc Bắc Âu là bước tiến nhằm "đóng vòng" NATO quanh Nga, tạo thành một trục phòng thủ liên hoàn từ Đại Tây Dương tới biển Barents. Đối với Moscow, động thái này mang tính thách thức trực tiếp. Nga đã nhanh chóng đáp trả bằng cách tăng cường hoạt động của Hạm đội phương Bắc, triển khai thêm tàu ngầm hạt nhân lớp Yasen-M và tiến hành hàng loạt cuộc tập trận ở khu vực Bắc Cực. Bộ trưởng Quốc phòng Nga tuyên bố "NATO đang tiến sát biên giới hơn bao giờ hết" và khẳng định sẽ "bảo vệ lợi ích quốc gia bằng mọi giá". Tuy vậy, tại châu Âu, hành động của NATO được nhiều chính phủ coi là tất yếu.
Kinh nghiệm từ cuộc khủng hoảng Ukraine khiến các quốc gia Bắc Âu nhận ra rằng răn đe không thể chỉ dựa vào ngoại giao. Các nước vùng Baltic, vốn từng bị coi là "vùng đệm", nay chủ động biến mình thành "lá chắn" của lục địa, chấp nhận gia tăng chi tiêu quốc phòng lên mức 5% GDP - cao gấp đôi ngưỡng khuyến nghị truyền thống. Đối với họ, đây không còn là "chi phí" mà là "đầu tư chiến lược" cho sự tồn tại. Cùng lúc, quan hệ giữa NATO và Liên minh châu Âu (EU) trở nên gắn bó hơn bao giờ hết. Việc phối hợp bảo vệ hạ tầng năng lượng và dữ liệu, từ các tuyến cáp biển cho đến kho lưu trữ thông tin, đã tạo ra một dạng "an ninh kết hợp" giữa hai khối. EU, vốn từng thận trọng với vai trò của NATO, nay coi đây là công cụ thiết yếu trong bảo đảm an ninh tập thể.
Đối với Mỹ, sự tái cấu trúc này giúp Washington duy trì ảnh hưởng chiến lược mà không cần gia tăng hiện diện quân sự trực tiếp. Dưới thời Tổng thống Donald Trump, Nhà Trắng thúc đẩy chính sách "chia sẻ gánh nặng", yêu cầu các đồng minh châu Âu tự tăng năng lực phòng thủ. Do đó, việc Bắc Âu chủ động tái cấu trúc phù hợp với định hướng chiến lược của Mỹ: củng cố đồng minh, nhưng tránh sa lầy vào xung đột kéo dài.
Tuy nhiên, không phải mọi thành viên trong khối đều nhất trí. Hungary và Slovakia tỏ ý dè dặt với kế hoạch mở rộng hiện diện quân sự tại Bắc Âu, cho rằng điều này có thể khiến căng thẳng với Nga leo thang. Một số nhà phân tích cảnh báo rằng việc tập trung quá mức nguồn lực vào khu vực phía bắc có thể khiến NATO giảm chú ý với các thách thức khác ở Trung Đông và Nam Âu. Nhưng nhìn tổng thể, xu thế "Bắc tiến" dường như không thể đảo ngược.
Sự tái cấu trúc của NATO ở Bắc Âu không chỉ mang ý nghĩa quân sự, mà còn là biểu tượng của một thời kỳ mới: thời kỳ mà ranh giới giữa chiến tranh và hòa bình trở nên mờ nhạt. Trong không gian an ninh hiện đại, thông tin, năng lượng và công nghệ đang trở thành những "vũ khí" quyết định không kém gì xe tăng hay máy bay. Khi liên minh mở rộng phòng tuyến đến vùng băng giá, họ cũng đang mở rộng khái niệm về sức mạnh - từ kiểm soát lãnh thổ sang kiểm soát dữ liệu và niềm tin chiến lược.
Nhà phân tích an ninh người Thụy Điển Gustaf Lind từng nhận định: "Nếu Đông Âu là mặt trận của đạn pháo, thì Bắc Âu là mặt trận của dữ liệu, năng lượng và cảm biến". Câu nói này, dù giản dị, đã tóm gọn tinh thần của cuộc tái cấu trúc: NATO không chỉ chuẩn bị cho chiến tranh, mà đang học cách sống trong một kỷ nguyên nơi hòa bình cũng cần được bảo vệ bằng công nghệ và thông tin.
Trong thế kỷ XXI, khi không gian và biển sâu trở thành biên giới mới, việc NATO bật "công tắc chiến lược" ở Bắc Âu không chỉ là một động tác quân sự, mà là sự khẳng định cho một trật tự đang dịch chuyển. Ở đó, sức mạnh không còn đo bằng số lượng quân, mà bằng khả năng phản ứng, phối hợp và thích ứng. Và cũng từ vùng cực lạnh giá ấy, thế giới có thể cảm nhận được hơi nóng của một cuộc cạnh tranh quyền lực chưa từng nguội.