Năng lượng tái tạo cần nhiều đột phá để phát triển
Việt Nam đang đứng trước thách thức của ngành năng lượng. Một mặt, nền kinh tế đang bùng nổ đòi hỏi nguồn cung năng lượng lớn và ổn định. Mặt khác, những nguồn năng lượng truyền thống như than đá và dầu khí lại đang dần cạn kiệt, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và giá cả biến động khó lường.
Thách thức về cơ chế và pháp lý
Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, Chủ tịch Hiệp hội Dầu khí Việt Nam, Việt Nam đang phụ thuộc quá nhiều vào nhiên liệu hóa thạch. Cam kết đưa mức phát thải ròng về “0” vào năm 2050 tại COP26 không chỉ thể hiện trách nhiệm quốc tế của Việt Nam, mà còn là đòn bẩy để tái cấu trúc toàn bộ hệ thống năng lượng theo hướng hiện đại, xanh và bền vững.
TS. Tạ Đình Thi, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội nhấn mạnh, để duy trì tốc độ tăng trưởng cao, ngành năng lượng cần phải tăng trưởng nhanh hơn. Nếu kinh tế tăng trưởng 8%, năng lượng cần tăng 10-11%. Đây là thách thức lớn, nhưng cũng mở ra cơ hội vàng cho các doanh nghiệp tham gia vào thị trường năng lượng tái tạo.
Mặc dù tiềm năng là rất lớn, nhưng quá trình chuyển dịch năng lượng của Việt Nam đang vấp phải nhiều rào cản. PGS.TS. Trần Đình Thiên, thành viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng cho rằng, để đạt mục tiêu thêm 150.000 MW năng lượng tái tạo vào năm 2035, Việt Nam cần có những thay đổi cách mạng trong cơ chế, chính sách.
Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra không ít thách thức, nhất là về cơ chế, chính sách pháp luật chưa đồng bộ, cùng với thủ tục hành chính còn bất cập.

Cần đột phá tư duy và cơ chế
PGS.TS. Trần Đình Thiên cho biết, thời gian qua Chính phủ và Bộ Công Thương đã ban hành nhiều quy định mới, đồng thời xây dựng khung giá cho các loại nguồn điện. Đây được xem là bước đi nhằm tạo động lực huy động vốn đầu tư vào các dự án điện quy mô lớn và năng lượng tái tạo.
Theo tính toán, tổng vốn đầu tư phát triển nguồn và lưới điện truyền tải giai đoạn 2005 – 2030 ước khoảng 136,3 tỷ USD, trong đó nguồn điện chiếm 118,2 tỷ USD, lưới điện truyền tải 18,1 tỷ USD. Trung bình mỗi năm cần 24,78 tỷ USD, riêng cho nguồn điện đã lên tới 21,5 tỷ USD/năm. Cùng với đó, những thách thức về thể chế và thủ tục cũng đang cản trở mạnh mẽ tiến trình đầu tư. Thống kê của Bộ Tài chính cho thấy, cả nước hiện có 2.212 dự án phải tạm dừng vì vướng mắc pháp lý, với tổng vốn đầu tư khoảng 6 triệu tỷ đồng, sử dụng gần 350 nghìn ha đất.
Trước bối cảnh này, TS. Nguyễn Anh Tuấn cho rằng, cần nhanh chóng hoàn thiện khung pháp lý và chính sách. Song song với đó, cần phát triển hạ tầng lưới điện thông minh, hệ thống lưu trữ năng lượng, đồng thời nâng cao năng lực thẩm định và quản lý dự án. Theo ông, cần đa dạng hóa kênh huy động vốn, bao gồm phát triển trái phiếu xanh, khuyến khích khu vực tư nhân, thúc đẩy hợp tác quốc tế và áp dụng các mô hình tài chính sáng tạo.
Ông Nguyễn Quốc Thập đề xuất, để giải quyết những tồn tại và tận dụng cơ hội, cần có đột phá về nhận thức và tư duy. Đầu tư hạ tầng năng lượng phải gắn trực tiếp với nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Các hộ tiêu thụ điện cần chú trọng tới yếu tố “xanh, sạch, ổn định, cam kết dài hạn”, trong khi cơ chế giá phải vừa đảm bảo ưu đãi cho đối tượng chính sách, vừa vận hành theo thị trường với các nhóm còn lại. Quan điểm “nhà đầu tư và cơ quan quản lý cùng ngồi trên một con thuyền” được ông nhấn mạnh như một nguyên tắc cần thiết...
Ở góc nhìn khác, ông Hà Đăng Sơn – Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng và tăng trưởng xanh cho rằng, Việt Nam cần tập trung phát triển thị trường điện cạnh tranh, đẩy nhanh tiến độ hạ tầng truyền tải, đồng thời từng bước hình thành thị trường tín chỉ carbon. Việc mở rộng hợp tác quốc tế, thu hút dòng vốn xanh và phân bổ hợp lý nguồn điện theo từng vùng sẽ là yếu tố then chốt để bảo đảm cân bằng cung cầu dài hạn. Bên cạnh đó, ông nhấn mạnh yêu cầu phát triển hệ sinh thái công nghiệp – dịch vụ năng lượng, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ hiện đại.