Mỹ sẽ đối phó thế nào với 'mắt thần' dưới đáy biển của Nga?
Nga đang triển khai một hệ thống phát hiện tàu ngầm quy mô lớn mang tên 'Harmony', được xem là một trong những bước đi táo bạo nhất trong cuộc chạy đua giành quyền kiểm soát dưới đáy đại dương.
Dự án này đang khiến Mỹ và phương Tây lo ngại, vì có thể làm thay đổi cán cân chiến lược dưới biển, nơi từ lâu vẫn được coi là “vùng ẩn náu an toàn” của tàu ngầm mang tên lửa hạt nhân Mỹ.
“Harmony” - mạng lưới tai mắt dưới lòng biển
Theo Washington Post, Nga đã bí mật mua linh kiện và công nghệ phương Tây qua các bên thứ ba để phục vụ cho dự án Harmony. Mục tiêu của hệ thống là tạo ra một mạng lưới cảm biến dày đặc dưới đáy biển, kết hợp với tàu không người lái và tàu nghiên cứu dân sự để phát hiện, theo dõi và có thể tấn công tàu ngầm của Mỹ và NATO khi chúng tiến gần lãnh hải Nga.
Các cảm biến âm thanh và thiết bị giám sát của Harmony được bố trí quanh khu vực chiến lược gần Bắc Băng Dương, nơi tàu ngầm hạt nhân Nga hoạt động để duy trì năng lực răn đe hạt nhân. Mạng lưới này giúp ngăn cản lực lượng săn ngầm phương Tây tiếp cận, đồng thời bảo vệ các tàu mang tên lửa đạn đạo (SSBN) của Nga đang ẩn mình trong vùng biển sâu.

Một chiếc tàu ngầm tên lửa đạn đạo lớp Columbia của Hải quân Mỹ - Ảnh: Wikipedia
Sự xuất hiện của Harmony khiến nhiều chuyên gia liên tưởng đến thời kỳ căng thẳng thập niên 1980, khi Mỹ đưa tàu chiến và nhóm tác chiến tàu sân bay tiến sát bờ biển Liên Xô. Khi đó, mục tiêu của Mỹ là đe dọa tàu ngầm hạt nhân Liên Xô và làm phân tán lực lượng phòng thủ của đối thủ.
Đáp lại, Liên Xô phát triển chiến lược gọi là “vành đai xanh phòng thủ”, tương tự khái niệm chống tiếp cận - chống xâm nhập (A2/AD) ngày nay. Chiến lược này nhằm ngăn hải quân Mỹ tiến vào vùng biển gần lãnh thổ Liên Xô bằng cách triển khai máy bay, tên lửa chống hạm và tàu chiến ở các tầng phòng thủ khác nhau.
Khi đại dương trở nên “trong suốt”
Giờ đây, Nga đang hồi sinh tư duy đó với công nghệ hiện đại hơn. Harmony là phiên bản “thời đại số” của vành đai xanh, nơi hàng nghìn cảm biến, robot và trí tuệ nhân tạo cùng phối hợp để phát hiện mọi chuyển động trong lòng biển.
Trước đây, các tàu ngầm có thể ẩn mình nhờ sự phức tạp của môi trường nước biển khi nhiệt độ, áp suất và độ mặn thay đổi liên tục, khiến sóng âm bị bẻ cong và phản xạ khó đoán. Tuy nhiên, với công nghệ hiện nay, những yếu tố từng giúp tàu ngầm “tàng hình” đang dần bị vô hiệu hóa.
Nga tận dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích tín hiệu âm thanh cực nhỏ, xác định dấu vết di chuyển của tàu ngầm ở độ sâu lớn. Cùng với đó, các robot dưới biển có thể hoạt động hàng tháng mà không cần người điều khiển, liên tục cập nhật dữ liệu cho hệ thống trung tâm.
Điều đáng lo hơn, theo giới phân tích, là chi phí triển khai Harmony khá rẻ. Các cảm biến dưới biển ngày nay nhỏ, nhẹ và có thể sản xuất hàng loạt, cho phép Nga phủ kín những vùng biển chiến lược bằng hàng nghìn thiết bị định vị song âm dưới nước. Khi kết hợp với AI, mạng lưới này có thể nhận diện chuyển động đáng ngờ chỉ trong vài giây.
Mỹ đối phó ra sao
Với sự ra đời của Harmony, ưu thế tàng hình của tàu ngầm Mỹ - một trong ba trụ cột của bộ ba hạt nhân có nguy cơ bị đe dọa. Nếu Nga có thể phát hiện sớm vị trí tàu ngầm Mỹ, Washington sẽ mất đi khả năng răn đe hạt nhân linh hoạt vốn là nền tảng trong chiến lược quốc phòng.
Điều đó buộc Hải quân Mỹ phải đổi mới, không chỉ về công nghệ mà cả tư duy chiến lược. Mỹ cần phát triển mạng lưới cảm biến tương tự để phát hiện và vô hiệu hóa các thiết bị Harmony, đồng thời đẩy mạnh nghiên cứu công nghệ chống phát hiện âm thanh, tàu ngầm tàng hình và thiết bị không người lái dưới biển có thể hoạt động sâu hơn, xa hơn.
Ngoài ra, Mỹ cũng phải hợp tác với đồng minh như Anh, Na Uy và Nhật Bản để xây dựng hệ thống theo dõi dưới biển quy mô toàn cầu - một “mạng lưới phản Harmony”, đảm bảo khả năng phát hiện sớm mọi hoạt động dưới nước của Nga.
Trong mọi cuộc chiến, công nghệ không phải là yếu tố duy nhất quyết định thắng bại, số lượng và khả năng triển khai đồng bộ cũng quan trọng không kém. Trong lĩnh vực dưới biển, điều này càng đúng. Nga không cần những thiết bị đắt tiền, mà chỉ cần “sức mạnh về số lượng”.
Càng nhiều cảm biến, càng nhiều khả năng phát hiện. Hệ thống Harmony vì thế không chỉ là một dự án công nghệ cao, mà còn là một chiến lược phòng thủ dựa trên quy mô và độ phủ, tương tự cách chiến trường Ukraine hiện nay chứng minh rằng công nghệ giá rẻ nhưng phân tán vẫn có thể tạo ra sức mạnh phòng thủ hiệu quả.

































