Mục tiêu CO2 mới của EU năm 2025: Thách thức và cơ hội cho các nhà sản xuất ô tô
Liên minh châu Âu đang chuẩn bị cho một chương mới trong chính sách khí hậu của mình, với các mục tiêu phát thải CO2 nghiêm ngặt hơn đối với xe ô tô chở khách mới sẽ có hiệu lực vào năm 2025. Các mục tiêu này là một phần trong nỗ lực rộng lớn hơn nhằm thúc đẩy ngành công nghiệp ô tô hướng tới các loại xe xanh hơn, không phát thải.
Bắt đầu từ năm 2025, mục tiêu CO2 của EU hướng đến mục tiêu giảm trung bình 15% lượng khí thải từ xe ô tô chở khách mới, so với mức năm 2021. Điều này có nghĩa là mục tiêu phát thải CO2 trên toàn đội xe sẽ giảm xuống còn 93,6 gam trên một km, theo Quy trình kiểm tra đồng bộ cho xe hạng nhẹ toàn cầu (WLTP). Các nhà sản xuất ô tô sẽ cần phải đạt được tiến bộ ổn định, giảm lượng khí thải của đội xe của họ khoảng 4% mỗi năm trong giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2025.
Trung bình, báo cáo của ICCT ước tính rằng các nhà sản xuất ô tô sẽ phải cắt giảm 12% lượng khí thải so với mức năm 2023 để đạt được mục tiêu năm 2025. Nhưng không phải tất cả các nhà sản xuất đều phải đối mặt với cùng một thách thức. Một số hãng như Volvo đã gần đạt được các tiêu chuẩn mới. Những nhà sản xuất khác, như Volkswagen và Ford, sẽ cần phải giảm lượng khí thải của đội xe của họ tới 21% để tuân thủ.
Vào năm 2023, các tuyến đường ở châu Âu có sự kết hợp giữa xe động cơ đốt trong (ICEV), xe điện hybrid cắm điện (PHEV) và xe điện chạy bằng pin (BEV). Mặc dù BEV ngày càng phổ biến, nhưng chúng vẫn chỉ chiếm một thị phần tương đối nhỏ trong số các xe đăng ký mới. Các nhà sản xuất ô tô như Volvo, vốn đã dựa nhiều vào các mẫu xe điện, có vị thế tốt hơn để đạt được mục tiêu năm 2025. Nhưng những hãng khác, bao gồm Ford và Volkswagen, phải đối mặt với một chặng đường dốc hơn, cần phải tăng đáng kể sản lượng và doanh số bán xe điện.
Một chiến lược quan trọng đối với các nhà sản xuất là tăng thị phần BEV trong đội xe của họ. Nếu các nhà sản xuất ô tô chỉ dựa vào cách tiếp cận này, họ sẽ cần phải tăng đáng kể thị phần BEV của mình. Báo cáo của ICCT cho thấy một số công ty có thể cần tăng thị phần BEV của mình lên tới 8 đến 18% so với mức năm 2023.
Ví dụ, Ford và Volkswagen phải đối mặt với một số mức tăng mạnh nhất, cần phải tăng thị phần BEV của họ thêm khoảng 17 đến 18 điểm phần trăm. Những hãng khác, như BMW và Kia, có nhiều không gian hơn một chút nhưng vẫn cần phải tăng doanh số bán xe điện của họ thêm khoảng 8 đến 9 điểm phần trăm để đạt được mục tiêu năm 2025.
Các quy tắc CO2 của EU bao gồm một cơ chế hợp nhất, cho phép các nhà sản xuất kết hợp đội xe của họ để đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải một cách tập thể. Điều này có nghĩa là các công ty có lượng khí thải cao hơn có thể hợp tác với những công ty đang đi trước về việc cắt giảm CO2, cân bằng các mục tiêu chung của họ.
Phân tích của ICCT khám phá các kịch bản hợp nhất có thể, bao gồm quan hệ đối tác giữa Volkswagen và Tesla hoặc Toyota và Renault-Nissan-Mitsubishi. Những liên minh này có thể giảm đáng kể nỗ lực cần thiết để đạt được các mục tiêu năm 2025. Ví dụ, một nhóm tiềm năng giữa Volvo và Ford có thể cắt giảm mức giảm CO2 bắt buộc của họ xuống chỉ còn 6%, trong khi các nhóm khác có thể đưa mức giảm bắt buộc gần hơn với mức trung bình của toàn đội xe là 12%.
Việc gộp chung cũng có thể làm giảm nhu cầu về thị phần BEV cao hơn. Đối với các nhóm giả định được xem xét, mức tăng thị phần BEV có thể giảm xuống còn từ 4 đến 12 điểm phần trăm giúp các nhà sản xuất dễ quản lý mục tiêu hơn.
Đây không phải là lần đầu tiên ngành công nghiệp ô tô phải đối mặt với các mục tiêu phát thải mới. Trong giai đoạn từ năm 2019 đến năm 2021, các quy định của EU yêu cầu các nhà sản xuất phải giảm 23% lượng khí thải CO2. Trong giai đoạn đó, các nhà sản xuất ô tô đã xoay xở để tăng thị phần BEV của mình thêm khoảng 8 điểm phần trăm, mặc dù mạng lưới sạc chưa phát triển và số lượng mẫu xe điện còn hạn chế.
Mặc dù mở rộng doanh số BEV là chiến lược chính, nhưng đó không phải là lựa chọn duy nhất để đạt được các mục tiêu mới. Các nhà sản xuất cũng có thể tập trung vào việc cải thiện hiệu quả của ICEV. Điều này có nghĩa là chuyển hướng chiến lược bán hàng sang các mẫu xe nhẹ hơn, tiết kiệm nhiên liệu hơn hoặc áp dụng các công nghệ hybrid nhẹ có thể cắt giảm lượng khí thải CO2 từ 7% đến 15%.
Ngoài ra, xe plug-in hybrid (PHEV) có thể đóng vai trò, đặc biệt là những xe có thời gian sử dụng điện kéo dài phạm vi. Tuy nhiên, những thay đổi trong cách tính toán lượng khí thải PHEV từ năm 2025 có nghĩa là hiệu quả tuân thủ của chúng sẽ giảm đi. Các phép tính mới sẽ phản ánh chính xác hơn các điều kiện lái xe trong thế giới thực, khiến các nhà sản xuất ô tô khó có thể dựa vào PHEV để giảm lượng khí thải của đội xe trên giấy tờ.
Những phát hiện của ICCT cho thấy ngành công nghiệp này đang phải đối mặt với một con đường đầy thách thức nhưng có thể đạt được để đạt được các mục tiêu năm 2025. Các nhà sản xuất cần nhanh chóng điều chỉnh các dòng sản phẩm và chiến lược bán hàng của mình để tăng sự hiện diện của xe điện. Đồng thời, các thỏa thuận hợp tác chiến lược và cải thiện hiệu quả của các mẫu ICEV hiện có có thể cung cấp thêm các tuyến đường để tuân thủ.
Kinh nghiệm từ đợt cắt giảm CO2 gần đây nhất vào năm 2019-2021 cho thấy các nhà sản xuất ô tô có thể thích ứng nhanh chóng khi phải đối mặt với áp lực về quy định. Mặc dù thách thức này rất lớn, nhưng động lực hướng tới tương lai ô tô sạch hơn, bền vững hơn phù hợp với xu hướng thị trường rộng lớn hơn và nhu cầu của người tiêu dùng.
Các mục tiêu mới được đưa ra vào thời điểm quá trình chuyển đổi sang xe điện đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu. Đối với các nhà sản xuất ô tô châu Âu, mục tiêu CO2 năm 2025 không chỉ là rào cản về mặt pháp lý mà còn là cơ hội để củng cố vị thế của họ trên thị trường ngày càng coi trọng tính bền vững. Thành công sẽ đòi hỏi sự kết hợp giữa đổi mới, quan hệ đối tác chiến lược và cam kết về công nghệ xanh hơn.
Khi đồng hồ đếm ngược đến năm 2025, cuộc đua đã bắt đầu. Các nhà sản xuất ô tô đã chứng minh rằng họ có thể thích ứng nhanh chóng và lần này, rủi ro thậm chí còn cao hơn, không chỉ đối với việc tuân thủ mà còn đối với vị thế dẫn đầu trong ngành công nghiệp ô tô đang thay đổi nhanh chóng.