Lãnh đạo trong kỷ nguyên vươn mình mang sứ mệnh phụng sự, không phải đặc quyền
'Lãnh đạo không nên được hiểu như đặc quyền mà là trách nhiệm, sứ mệnh phục vụ. Một bộ máy chính trị chỉ có thể hiệu quả khi lãnh đạo đặt lợi ích của người dân và quốc gia lên trên hết' - TS Nguyễn Sĩ Dũng chia sẻ với VietTimes.
Việc sắp xếp tổ chức bộ máy tinh - gọn - mạnh - hiệu năng - hiệu lực - hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan, đơn vị, tổ chức trong hệ thống chính trị (như chỉ đạo của Tổng bí thư Tô Lâm) là hết sức cần thiết và quan trọng. Để hoàn thành công việc đó, người lãnh đạo trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên vươn mình của dân tộc - phải thay đổi tư duy, lấy “phục vụ” làm sứ mệnh phụng sự tổ quốc và người dân.
Đó là vấn đề mà VietTimes đã trao đổi với TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội.
Lãnh đạo không phải vị trí để được phục vụ
- Một bộ máy chính trị hiệu quả phải dựa trên tinh thần phục vụ, thay vì coi lãnh đạo là đặc quyền. Theo ông, đây có phải tư duy đúng về lãnh đạo bộ máy chính trị hiệu quả trong kỷ nguyên mới không?
- Đây là tư duy hoàn toàn đúng và phù hợp với yêu cầu của một bộ máy chính trị hiệu quả trong kỷ nguyên mới. Lãnh đạo không nên được hiểu như đặc quyền mà là trách nhiệm, sứ mệnh phục vụ. Một bộ máy chính trị chỉ có thể hiệu quả khi lãnh đạo đặt lợi ích của người dân và quốc gia lên trên hết. Tôi xin phép chia sẻ 3 khía cạnh chính để làm rõ vấn đề này.
Trước hết, tinh thần phục vụ là cốt lõi của sự chính danh: Trong hệ thống chính trị, quyền lực lãnh đạo xuất phát từ sự ủy quyền của nhân dân. Người lãnh đạo không phải người sở hữu quyền lực mà là người được giao phó để thực thi quyền lực vì lợi ích chung. Tinh thần phục vụ giúp củng cố lòng tin của nhân dân và bảo đảm sự chính danh của bộ máy chính trị.
Thứ hai, tinh thần phục vụ tạo nên hiệu quả và sự bền vững:Lãnh đạo dựa trên đặc quyền thường dẫn đến tình trạng xa rời thực tiễn, quan liêu và thiếu trách nhiệm. Ngược lại, tinh thần phục vụ khuyến khích lãnh đạo hiểu rõ nhu cầu thực tế, lắng nghe ý kiến từ cơ sở và đưa ra các quyết định phù hợp. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả quản trị mà còn bảo đảm tính bền vững của chính sách.
Thứ ba, tinh thần phục vụ phù hợp với xu thế toàn cầu: Trong kỷ nguyên mới, các quốc gia và tổ chức trên thế giới đang chuyển đổi mạnh mẽ sang các mô hình quản trị hiện đại, minh bạch và vì dân. Tinh thần phục vụ không chỉ là yêu cầu nội tại mà còn là điều kiện để Việt Nam hội nhập quốc tế và nâng cao vị thế quốc gia.
Tóm lại, lãnh đạo dựa trên tinh thần phục vụ không chỉ là tư duy đúng, mà còn là yếu tố sống còn để xây dựng bộ máy chính trị hiệu quả, hiện đại và nhân văn trong kỷ nguyên mới. Lãnh đạo không phải vị trí để "được phục vụ" mà là sứ mệnh để phụng sự quốc gia và người dân.
Tư duy “phục vụ” là nền tảng của quản trị hiện đại
- Ông nghĩ gì về sự khác biệt giữa “cai trị” và “phục vụ” trong lãnh đạo? Tinh thần phục vụ có ý nghĩa thế nào đối với hiệu quả quản lý trong bộ máy chính trị. Hậu quả của việc duy trì tư duy “cai trị” trong một tổ chức hoặc bộ máy chính trị?
- “Cai trị" và "phục vụ" là hai khái niệm khác nhau. “Cai trị” thường gắn liền với tư duy quyền lực áp đặt từ trên xuống, nơi lãnh đạo xem mình như người ban phát mệnh lệnh và kiểm soát người dưới quyền. Tư duy này dựa trên quyền lực hơn là trách nhiệm, coi quyền lực như công cụ để củng cố địa vị và lợi ích cá nhân hoặc nhóm.
Ngược lại, phục vụ là tư duy lấy nhân dân làm trung tâm. Lãnh đạo theo tinh thần phục vụ, xem quyền lực như một công cụ để cải thiện đời sống và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng. Đây là sự lãnh đạo dựa trên sự lắng nghe, thấu hiểu và hành động vì lợi ích chung.
Tinh thần phục vụ có ý nghĩa rất lớn đối với hiệu quả quản lý.
Trước hết, tinh thần phục vụ giúp xây dựng niềm tin của người dân và đội ngũ cấp dưới đối với lãnh đạo. Khi nhân dân cảm nhận được lãnh đạo hành động vì lợi ích của họ, sự hợp tác và ủng hộ sẽ gia tăng, tạo nên môi trường thuận lợi để chính sách được thực thi hiệu quả.
Thứ hai, lãnh đạo với tinh thần phục vụ luôn đặt mục tiêu lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu thực tế. Điều này bảo đảm các quyết định và chính sách đưa ra phù hợp với nguyện vọng của nhân dân, tránh lãng phí nguồn lực, gia tăng hiệu quả quản trị.
Thứ ba, tinh thần phục vụ đòi hỏi lãnh đạo không ngừng cải tiến cách thức quản lý, tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của cộng đồng, từ đó đưa bộ máy chính trị tiến bộ hơn.
Còn tư duy “cai trị” trong một tổ chức hoặc bộ máy chính trị gây ra hàng loạt hậu quả.
Hậu quả thứ nhất là quan liêu và xa rời thực tế. Tư duy “cai trị” thường dẫn đến hiện tượng quan liêu, nơi lãnh đạo không lắng nghe hoặc không hiểu nhu cầu của người dân. Điều này tạo ra khoảng cách giữa chính quyền và nhân dân, làm suy giảm lòng tin của nhân dân.
Hậu quả thứ hai là lạm quyền và tham nhũng. Khi quyền lực được coi là công cụ để "cai trị," nguy cơ lạm quyền, tư lợi cá nhân và tham nhũng gia tăng. Điều này không chỉ phá hoại hiệu quả của bộ máy mà còn làm suy yếu toàn bộ hệ thống chính trị.
Hậu quả thứ ba là cản trở sự phát triển. Tư duy "cai trị" không khuyến khích đổi mới hay minh bạch, dẫn đến sự trì trệ và làm mất cơ hội phát triển. Các cá nhân và tổ chức trong bộ máy sẽ cảm thấy bị bóp nghẹt thay vì được khuyến khích đóng góp.
Tóm lại, tư duy “phục vụ” chính là nền tảng của quản trị hiện đại và hiệu quả. Trong khi “cai trị” tạo ra khoảng cách và xung đột, “phục vụ” tạo ra gắn kết và truyền cảm hứng. Một bộ máy chính trị chỉ có thể bền vững và vững mạnh khi lãnh đạo thấm nhuần tinh thần phục vụ, vì đó không chỉ là trách nhiệm mà còn là đạo đức, sứ mệnh cao cả của người lãnh đạo.
Thay đổi từ tư duy “cai trị” sang “phục vụ" bằng cách nào?
- Tại sao việc thay đổi tư duy lãnh đạo từ “cai trị” sang “phục vụ” lại khó khăn như vậy? Và theo ông, làm thế nào để thay đổi văn hóa tổ chức nhằm khuyến khích tư duy phục vụ thay vì đặc quyền?
- Đây là một câu hỏi rất thực tế.
Việc thay đổi tư duy lãnh đạo là một quá trình đầy thách thức vì các yếu tố sau:
+ Thói quen quyền lực và tư duy bảo thủ:Tư duy “cai trị” đã tồn tại lâu đời, gắn bó với quan điểm quyền lực được trao để kiểm soát hơn là phục vụ. Những lãnh đạo quen với việc dùng quyền lực để khẳng định vị thế sẽ khó từ bỏ lợi ích, đặc quyền hoặc lối tư duy áp đặt.
+ Văn hóa tổ chức mang tính thứ bậc: Trong nhiều tổ chức, văn hóa thứ bậc coi trọng mệnh lệnh từ trên xuống đã ăn sâu, dẫn đến sự lệ thuộc vào quyền lực thay vì khuyến khích đối thoại và hợp tác. Điều này tạo ra vòng luẩn quẩn, nơi các cấp dưới ngần ngại đưa ra phản hồi hoặc sáng kiến.
+ Thiếu cơ chế khuyến khích tinh thần phục vụ: Khi hệ thống đánh giá hiệu suất tập trung vào việc đạt chỉ tiêu hơn là cải thiện chất lượng phục vụ, lãnh đạo dễ bị cuốn vào cách làm hình thức mà bỏ qua giá trị thực tế của việc phụng sự người dân.
+ Sự chống đối từ nhóm lợi ích: Một số nhóm có thể phản đối sự thay đổi vì điều này đe dọa các đặc quyền hoặc lợi ích hiện tại của họ. Thay đổi tư duy sẽ khiến nhóm này mất đi những lợi ích gắn liền với tư duy “cai trị”.
Để chuyển đổi từ tư duy “cai trị” sang “phục vụ,” cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp.
+ Xây dựng tư duy lãnh đạo kiểu mẫu: Những nhà lãnh đạo cao nhất phải làm gương trong việc thể hiện tinh thần phục vụ. Họ cần lắng nghe, đối thoại và chứng minh rằng quyền lực được sử dụng để mang lại giá trị cho cộng đồng, chứ không phải vì lợi ích cá nhân. Lãnh đạo ở mọi cấp cần được trang bị kiến thức và kỹ năng về lãnh đạo phục vụ, bao gồm kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và xây dựng đội ngũ trên cơ sở tin tưởng, hợp tác.
+ Thay đổi cơ chế và quy trình làm việc: Cần thiết lập các công cụ giám sát, cơ chế phản hồi để người dân và các tổ chức có thể đánh giá hiệu quả phục vụ của lãnh đạo. Điều này giúp bảo đảm quyền lực được sử dụng đúng mục đích. Thay vì các quyết định mang tính áp đặt từ trên xuống, cần tạo điều kiện để các bên liên quan, đặc biệt là người dân, tham gia vào quá trình hoạch định chính sách.
+ Tạo môi trường khuyến khích tinh thần phục vụ: Hiệu quả lãnh đạo nên được đánh giá không chỉ dựa trên việc hoàn thành nhiệm vụ, mà còn dựa trên mức độ hài lòng của người dân và đóng góp thực chất cho cộng đồng. Tạo ra một môi trường tổ chức nơi các ý tưởng cải thiện dịch vụ được khuyến khích và ghi nhận, thay vì bị kìm nén bởi văn hóa quyền lực.
+ Định hình lại văn hóa tổ chức: Thúc đẩy môi trường làm việc nơi các lãnh đạo và cấp dưới thường xuyên trao đổi, đối thoại cởi mở thay vì áp đặt. Các tổ chức cần lồng ghép tinh thần phục vụ vào sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của mình. Ví dụ, thay đổi khẩu hiệu từ “quản lý tốt” sang “phục vụ tốt” để nhấn mạnh định hướng.
Tóm lại, thay đổi từ tư duy “cai trị” sang “phục vụ” không chỉ là quá trình cải cách lãnh đạo, mà còn là sự chuyển hóa sâu sắc về văn hóa tổ chức và giá trị xã hội. Điều này đòi hỏi sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao, sự đồng thuận của tập thể và các cơ chế hỗ trợ rõ ràng. Khi tinh thần phục vụ thực sự thấm nhuần, bộ máy chính trị không chỉ trở nên hiệu quả hơn mà còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và thịnh vượng hơn.
Đo lường hiệu quả tinh thần phục vụ
- Làm thế nào để biết và đo lường được mức độ hiệu quả khi lãnh đạo chuyển đổi tư duy từ “cai trị” sang “phục vụ”? Những công cụ hoặc chương trình đào tạo nào có thể giúp lãnh đạo phát triển tinh thần phục vụ, thưa ông?
- Để đo lường hiệu quả của việc chuyển đổi tư duy, cần kết hợp cả các phương pháp định tính và định lượng.
Đầu tiên là thông qua sự hài lòng của người dân và các bên liên quan để đánh giá trải nghiệm của người dân và đội ngũ nhân sự trong tổ chức bằng cách tiến hành khảo sát về mức độ hài lòng đối với các quyết sách, dịch vụ và phong cách lãnh đạo. Ví dụ như tỷ lệ người dân cảm thấy được lắng nghe, hoặc số lượng phản hồi tích cực về dịch vụ công.
Cũng có thể sử dụng các kênh phản hồi như ứng dụng di động, đường dây nóng hoặc hội thảo cộng đồng để thu thập ý kiến và đánh giá sự thay đổi trong thái độ lãnh đạo.
Ngoài ra, có thể dựa trên kết quả thực tiễn từ việc kiểm tra xem các chính sách, chương trình của tổ chức có mang lại hiệu quả rõ ràng và phù hợp với nhu cầu thực tiễn hay không. Ví dụ, tăng tỷ lệ người dân tiếp cận được các dịch vụ công thiết yếu hoặc giảm thời gian xử lý thủ tục hành chính. Đánh giá sự gia tăng trong việc người dân tham gia vào các hoạt động hoạch định chính sách và giám sát thực thi.
Các chỉ số cụ thể về tổ chức:
1. Chỉ số niềm tin công chúng(Public Trust Index): Xem xét mức độ niềm tin của người dân đối với lãnh đạo và bộ máy chính trị thông qua các khảo sát định kỳ.
2. Chỉ số minh bạch: Đánh giá mức độ minh bạch trong quy trình ra quyết định và sử dụng nguồn lực công.
3. Tỷ lệ giải quyết khiếu nại: Theo dõi tỷ lệ các vấn đề được xử lý thỏa đáng, từ đó đo lường mức độ đáp ứng nhu cầu của người dân.
Các công cụ phát triển tinh thần phục vụ được các nước áp dụng khá nhiều. Dưới đây là một số công cụ chúng ta có thể tham khảo:
+ Phản hồi 360 độ: Công cụ này thu thập ý kiến từ nhiều phía (đồng nghiệp, cấp dưới, người dân) để đánh giá phong cách lãnh đạo, giúp lãnh đạo hiểu rõ điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
+ Các chỉ số hiệu quả lãnh đạo (Leadership Effectiveness Metrics): Công cụ này đo lường năng lực lãnh đạo dựa trên khả năng lắng nghe, giải quyết vấn đề, xây dựng lòng tin và động viên đội ngũ.
+ Ứng dụng công nghệ: Sử dụng phần mềm quản lý phản hồi (feedback tools) hoặc nền tảng phân tích dữ liệu để theo dõi sự thay đổi trong tương tác giữa lãnh đạo và cộng đồng.
Các chương trình đào tạo tiêu biểu về tinh thần phục vụ là:
+ Đào tạo về “Lãnh đạo phục vụ” (Servant Leadership):Các khóa học này tập trung vào việc phát triển kỹ năng lắng nghe, đồng cảm, tầm nhìn dài hạn và khả năng trao quyền cho người khác. Một số chương trình nổi tiếng như: “Greenleaf Servant Leadership Program” (Quốc tế); Các khóa đào tạo được thiết kế riêng theo văn hóa Việt Nam.
+ Chương trình phát triển EQ (Trí tuệ cảm xúc):EQ là yếu tố cốt lõi của lãnh đạo phục vụ, giúp lãnh đạo thấu hiểu cảm xúc của người khác, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp.
+ Hội thảo và thực hành cộng đồng: Tổ chức các hội thảo để lãnh đạo làm việc trực tiếp với cộng đồng, lắng nghe và giải quyết các vấn đề thực tế. Đây là cơ hội để rèn luyện và củng cố tinh thần phục vụ.
Đo lường hiệu quả và phát triển tinh thần phục vụ là những bước quan trọng để chuyển đổi tư duy lãnh đạo. Với các công cụ hiện đại và chương trình đào tạo phù hợp, lãnh đạo không chỉ nâng cao năng lực cá nhân mà còn góp phần xây dựng một bộ máy quản lý minh bạch, nhân văn và hiệu quả hơn. Trong bối cảnh hiện đại, lãnh đạo không thể chỉ là người chỉ đạo mà phải là người đồng hành và phụng sự cộng đồng.
Cân bằng giữa phục vụ và duy trì quyền lực
- Chúng ta vừa nói đến khái niệm “lãnh đạo phục vụ”. Tuy nhiên lãnh đạo còn là người chỉ đạo, điều hành. Làm thế nào để cân bằng giữa việc phục vụ và việc duy trì quyền lực cần thiết trong một bộ máy chính trị?
- Đây là một câu hỏi rất quan trọng, bởi cân bằng giữa phục vụ và duy trì quyền lực không chỉ là thách thức lãnh đạo, mà còn là yếu tố quyết định sự bền vững của một bộ máy chính trị.
Trước hết, chúng ta cần hiểu đúng về mối quan hệ giữa phục vụ và quyền lực.
Phục vụ và quyền lực không đối lập nhau, mà bổ trợ cho nhau: Quyền lực không chỉ là công cụ để ra quyết định, mà còn là phương tiện để thực hiện trách nhiệm phục vụ. Khi quyền lực được sử dụng vì lợi ích chung, nó sẽ được củng cố bởi sự tín nhiệm và ủng hộ của nhân dân. Ngược lại, quyền lực không dựa trên tinh thần phục vụ dễ dẫn đến suy thoái và mất chính danh.
Phục vụ là nền tảng của quyền lực chính danh: Trong một hệ thống chính trị dân chủ và minh bạch, quyền lực thực sự bắt nguồn từ sự ủy quyền của nhân dân. Sự chính danh này chỉ được duy trì nếu lãnh đạo sử dụng quyền lực để phục vụ lợi ích chung.
Những thách thức trong việc cân bằng giữa quyền lực và phục vụ:
Một là,nguy cơ lạm dụng quyền lực:Lãnh đạo có thể dễ dàng lạm dụng quyền lực nếu thiếu cơ chế kiểm soát và trách nhiệm giải trình, dẫn đến việc xa rời mục tiêu phục vụ.
Hai là, áp lực đạt thành tích:Một số lãnh đạo có thể ưu tiên quyền lực để đạt được các mục tiêu chính trị ngắn hạn, thay vì đầu tư vào các hoạt động phục vụ dài hạn và bền vững.
Ba là, mâu thuẫn lợi ích:Việc vừa phải duy trì quyền lực, vừa đáp ứng nhu cầu của các nhóm lợi ích khác nhau có thể tạo ra sự xung đột trong chính sách và cách thức lãnh đạo.
Để cân bằng giữa phục vụ và duy trì quyền lực, có thể tham khảo các giải pháp:
+ Duy trì quyền lực chính danh thông qua sự tín nhiệm: Quyền lực cần được củng cố bằng sự đồng thuận xã hội. Khi người dân nhận thấy lãnh đạo thật sự vì họ, quyền lực sẽ được củng cố và ít bị thách thức hơn.
+ Tạo môi trường minh bạch: Lãnh đạo phải công khai, minh bạch trong các quyết định, tạo cơ hội cho người dân tham gia giám sát. Điều này vừa củng cố quyền lực, vừa xây dựng niềm tin.
+ Hạn chế lạm dụng quyền lực: Thiết lập các cơ chế kiểm soát nội bộ và trách nhiệm giải trình rõ ràng để ngăn chặn nguy cơ quyền lực bị sử dụng sai mục đích.
+ Trao quyền và thúc đẩy sự tham gia: Phân quyền và trao quyền nhiều hơn cho các cấp dưới hoặc cộng đồng để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Điều này không làm suy yếu quyền lực mà giúp quyền lực được lan tỏa và phục vụ hiệu quả hơn.
+ Thiết lập cơ chế kiểm soát quyền lực: Xây dựng các thiết chế pháp lý và hành chính nhằm kiểm soát quyền lực và bảo đảm quyền lực được sử dụng đúng mục đích.
+ Xây dựng văn hóa trách nhiệm: Mỗi lãnh đạo, tổ chức cần coi trọng tinh thần trách nhiệm trước nhân dân và tổ chức. Văn hóa này sẽ bảo đảm rằng quyền lực được cân bằng bởi trách nhiệm phục vụ.
Tóm lại, việc cân bằng giữa phục vụ và duy trì quyền lực đòi hỏi một tầm nhìn lãnh đạo dài hạn, sự minh bạch trong thực thi và trách nhiệm giải trình cao. Quyền lực chính danh không đến từ sự áp đặt, mà từ sự tin yêu và ủng hộ của nhân dân. Một lãnh đạo khéo léo hiểu rằng càng phục vụ tốt, quyền lực càng vững chắc. Bởi trong một xã hội hiện đại, phục vụ không làm mất đi quyền lực mà là cách củng cố quyền lực bền vững nhất.
- Xã hội và truyền thông có thể làm gì để góp phần thay đổi nhận thức về lãnh đạo phục vụ. Người dân có thể đóng góp như thế nào để tạo áp lực tích cực lên lãnh đạo nhằm cải thiện tư duy này?
- Xã hội và truyền thông có thể nâng cao nhận thức về lãnh đạo phục vụ bằng cách tuyên truyền các giá trị phục vụ, chia sẻ câu chuyện truyền cảm hứng và tạo diễn đàn đối thoại giữa người dân và lãnh đạo. Báo chí cần phơi bày hành vi lạm quyền và khuyến khích minh bạch, trong khi giáo dục cộng đồng về quyền công dân để hình thành tư duy trách nhiệm.
Người dân có thể góp phần bằng cách giám sát chính sách, phản hồi qua các kênh chính thức, sử dụng công nghệ để lan tỏa thông tin và hỗ trợ các sáng kiến xã hội. Hợp tác tích cực và kiến nghị tập thể sẽ tạo áp lực để lãnh đạo thay đổi tư duy. Đồng thời, người dân cần đòi hỏi trách nhiệm thay vì đặc quyền, qua đó thúc đẩy lãnh đạo thực hiện đúng sứ mệnh phục vụ vì lợi ích chung.