Khi nào nên gọi là 'vua', khi nào là 'hoàng đế': 99% học sinh giỏi môn Lịch Sử cũng chưa chắc biết điều này
Trong lịch sử, nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ đã có những hình thức chính trị khác nhau, trong đó có chế độ quân chủ. Quân chủ là hình thức chính trị mà người cai trị được gọi là vua, hoàng đế, quốc vương hay các danh xưng tương tự.
Theo từ điển Tiếng Việt, các từ Hoàng đế, quốc vương, vua là những từ đồng/gần nghĩa đều để chỉ “Người đứng đầu nhà nước quân chủ, thường lên cầm quyền bằng con đường kế vị”. Phân biệt rạch ròi hơn thì vua/quốc vương là “vua 1 nước” còn Hoàng đế là “vua của 1 nước lớn, thường được nhiều nước xung quanh thần phục”. Hoàng đế thường tự xưng mình là con trời hay người duy nhất được thiên ý ban cho quyền lực. Hoàng đế cũng có thể ban cho các vị vua khác danh hiệu hoặc xử lý các tranh chấp giữa các vương quốc. Hoàng đế được coi là “vua của các vị vua”.
Tuy nhiên, trong thực tế lịch sử, không phải lúc nào cũng có sự phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này. Một số nước nhỏ hay yếu có thể tự xưng là hoàng đế để tăng uy tín hoặc chống lại sự xâm lược của các nước lớn hơn. Một số nước lớn hay mạnh có thể chỉ gọi người cai trị là vua để thể hiện sự khiêm tốn hoặc tôn trọng các nước láng giềng. Một số nước lại không dùng từ vua hay hoàng đế mà dùng các từ khác như caesar, kaiser, tsar, shah, sultan hay emperor.
Ví dụ trong trường hợp vua nước ta từng tự hào xưng đế trong bài thơ “Thần” của Lý Thường Kiệt: “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”. Các đời vua ở nước ta sau này hầu hết thụy hiệu đều lấy danh xưng hoàng đế, như các vua: Đinh Tiên Hoàng là Đại Thắng Minh Hoàng đế, Lý Thái Tổ là Thần Vũ Hoàng đế, Trần Thánh Tông là Tuyên Hiếu Hoàng đế, Lê Thánh Tông là Thuần Hoàng đế, Quang Trung là Vũ Hoàng đế, Gia Long là Cao Hoàng đế...
Vì vậy, để phân biệt được vua và hoàng đế, không chỉ cần dựa vào định nghĩa từ điển mà còn phải xem xét ngữ cảnh lịch sử, văn hóa và chính trị của từng quốc gia và thời kỳ. Đây là một việc không hề đơn giản, nhưng cũng rất thú vị và bổ ích.