HTX đổi mới tư duy, bắt nhịp kinh tế số qua Nghị quyết 57
Nghị quyết 57-NQ/TW được xem là 'kim chỉ nam' cho tiến trình thúc đẩy khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số cho nền kinh tế, trong đó có khu vực KTTT, HTX. Nghị quyết khẳng định rõ: KHCN, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại.
Tại một diễn đàn gần đây, ông Nguyễn Phú Tiến, Phó Vụ trưởng Vụ Kinh tế số và Xã hội số Bộ KH&CN nhấn mạnh mục tiêu mà Nghị quyết đặt ra: đến năm 2030, quy mô kinh tế số chiếm khoảng 30% GDP, một tỷ trọng thể hiện tầm nhìn dài hạn và quyết tâm lớn của Việt Nam.
Hạ tầng số mở lối cho HTX bứt phá
Trong bức tranh đó, khu vực hợp tác xã (HTX) vốn giữ vai trò quan trọng đối với nông nghiệp và nông thôn, lâu nay thường được nhìn nhận là mô hình nhỏ lẻ, quản trị thủ công và hạn chế kết nối thị trường. Nghị quyết 57 vì thế tạo ra một yêu cầu mang tính bước ngoặt: HTX phải đổi mới tư duy, chuẩn hóa mô hình quản trị và xem công nghệ như trụ cột phát triển.
Tiếng “trống lệnh đổi mới tư duy” đã được gióng lên. Và theo tinh thần Nghị quyết, mỗi HTX cần chủ động bước vào hành trình chuyển đổi toàn diện, từ quản trị, sản xuất đến kết nối thị trường – để không chỉ thích ứng, mà còn nắm bắt cơ hội trong kỷ nguyên kinh tế số.
Theo ông Tiến, Việt Nam đang duy trì tốc độ phát triển kinh tế số nhanh nhất Đông Nam Á trong ba năm liên tiếp. Ước tính, kinh tế số tăng trưởng khoảng 20% mỗi năm, gấp ba lần tốc độ tăng GDP, một chỉ dấu quan trọng khẳng định vai trò của kinh tế số như “công cụ ổn định”, nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế trước biến động toàn cầu.
Vị thế này được củng cố nhờ bước tiến mạnh mẽ về hạ tầng số. Việt Nam hiện đứng thứ 13/139 quốc gia về tốc độ Internet di động, với tốc độ tải xuống đạt khoảng 160 Mbps. Mạng 5G đang được triển khai rộng, dự kiến đến cuối năm 2025 sẽ có khoảng 70 nghìn trạm 5G, tương đương 60% số trạm 4G, phủ sóng tới 90% dân số. Tốc độ Internet cố định của Việt Nam cũng tăng trưởng ấn tượng, xếp 11 thế giới, tăng 21 bậc so với cùng kỳ năm 2024. Đến cuối năm 2024, cả nước có 45 trung tâm dữ liệu (IDC), trong đó 32 IDC cung cấp dịch vụ thương mại.

Các HTX tích cực nâng cao năng lực số để hòa cùng nhịp tăng trưởng của đất nước.
Bên cạnh hạ tầng, nhân lực số là một điểm sáng. Việt Nam có khoảng 170 trường đại học và hơn 500 cơ sở dạy nghề đang đào tạo các ngành CNTT và liên quan, đóng góp hơn 80.000 lao động số mỗi năm, tạo nền móng quan trọng cho quá trình chuyển đổi số quốc gia.
Không nằm ngoài dòng chảy ấy, Liên minh HTX Việt Nam (VCA) đang cho thấy sự chủ động và bắt nhịp rất nhanh với xu hướng số hóa. Phong trào “HTX học online” được triển khai mạnh mẽ, với hàng loạt khóa đào tạo thực tiễn: kỹ năng bán hàng qua livestream, kỹ năng đưa sản phẩm lên sàn thương mại điện tử, tư duy, lộ trình và giải pháp chuyển đổi số dành cho HTX.
Đây là những nội dung mà trước đây các HTX gần như chưa từng được tiếp cận bài bản. Hiện nay, Liên minh HTX Việt Nam đang phát triển và đưa vào thực tiễn nền tảng thương mại điện tử VCAMart, đồng thời ký kết MOU hợp tác với nền tảng F2C Hi1.
Song song, các HTX còn phối hợp cùng nghệ sĩ, KOL/KOC để tổ chức các livestream “triệu view – triệu đơn” nhằm quảng bá nông sản, đặc biệt là sản phẩm OCOP, trên các nền tảng như TikTok. Những nỗ lực này không chỉ giúp HTX tiếp cận thị trường mới, mà còn tạo ra một hình ảnh hoàn toàn khác cho kinh tế tập thể: năng động, hiện đại và tự tin bước vào thị trường số.
Quản trị hiện đại từ đổi mới tư duy
“Đổi mới tư duy” đang trở thành yêu cầu trọng tâm trong tiến trình chuyển đổi số của khu vực kinh tế tập thể. Theo các chuyên gia, đổi mới này không chỉ dừng ở việc đưa thiết bị hay phần mềm vào sản xuất, mà là thay đổi toàn diện cách các HTX vận hành, ra quyết định và tổ chức sản xuất theo hướng hiện đại, minh bạch và có khả năng cạnh tranh cao hơn.
Thực tế cho thấy, một trong những bước chuyển quan trọng nhất là chuyển từ tư duy bán thô sang tư duy tạo giá trị gia tăng. Các HTX không thể tiếp tục sản xuất theo thói quen, “lấy công làm lời”, phụ thuộc vào giá thị trường. Mỗi sản phẩm cần được xem như một hàng hóa có thương hiệu, tiêu chuẩn chất lượng và câu chuyện rõ ràng, đi kèm dữ liệu truy xuất nguồn gốc, yếu tố ngày càng trở thành điều kiện bắt buộc khi tiếp cận hệ thống phân phối hiện đại.
Song song với đó, đổi mới tư duy quản trị đòi hỏi các HTX chuyển từ mô hình quản lý thủ công sang mô hình vận hành dựa trên dữ liệu. Những công cụ như sổ kế toán điện tử, quản lý thành viên bằng dữ liệu số, hợp đồng ký số hay báo cáo sản xuất theo thời gian thực giúp giảm sai sót, nâng cao minh bạch và tạo nền tảng để HTX tiếp cận tín dụng, doanh nghiệp và các chuỗi cung ứng lớn.
Một trụ cột khác của đổi mới tư duy là chuyển từ sản xuất đơn lẻ sang mô hình liên kết theo chuỗi giá trị. Các HTX nhỏ lẻ khó có đủ nguồn lực đầu tư công nghệ hay tự mở thị trường; trong khi việc liên kết giữa các HTX hoặc HTX với doanh nghiệp sẽ tạo quy mô, tiêu chuẩn thống nhất và đầu ra bền vững hơn. Đây cũng là định hướng lớn được nhấn mạnh trong Nghị quyết 57, với mục tiêu hình thành các “HTX điện tử” hoạt động dựa trên dữ liệu và nền tảng số.

Nông sản địa phương phủ sóng trên thương mại điện tử, đặc biệt là qua các kênh được người tiêu dùng ưa chuộng.
Tín hiệu tích cực là nhiều HTX đã bắt đầu thay đổi. Ứng dụng IoT trong nhà màng, cảm biến theo dõi môi trường, phân vùng nguyên liệu quản lý bằng mã QR hay bán hàng trên sàn thương mại điện tử đã không còn là câu chuyện xa vời. Dù hành trình mới chỉ bắt đầu, nhưng chuyển động này cho thấy tư duy mới đang định hình rõ rệt hơn trong cộng đồng HTX.
Một ví dụ điển hình là Hợp tác xã Nông nghiệp Tuấn Ngọc (phường Long Trường, TP.HCM), đơn vị tiên phong ứng dụng công nghệ số trong sản xuất rau thủy canh hydroponic. “HTX đã tích hợp hệ thống cảm biến IoT để theo dõi liên tục độ ẩm, nhiệt độ, ánh sáng và nồng độ dinh dưỡng. Toàn bộ dữ liệu được xử lý tự động, giúp người vận hành điều chỉnh kịp thời nhằm duy trì điều kiện tối ưu cho cây trồng”, Giám đốc HTX Lâm Ngọc Tuấn chia sẻ.
Không chỉ dừng ở khâu sản xuất, HTX Tuấn Ngọc còn áp dụng phần mềm quản lý toàn bộ chuỗi sản xuất – thu hoạch – phân phối, nhằm tối ưu nguồn lực, giảm thất thoát và nâng năng suất. Sản phẩm được gắn mã QR để truy xuất nguồn gốc, đồng thời HTX tổ chức đào tạo kỹ năng công nghệ cho thành viên, bảo đảm tất cả đều có thể tham gia vào quy trình số hóa. HTX cũng đang xây dựng cơ sở dữ liệu lớn (Big data) về môi trường và cây trồng để tiến tới mô hình nông nghiệp chính xác trong tương lai.
Bên cạnh đó, Hợp tác xã Rau quả sạch Chúc Sơn (phường Chương Mỹ, Hà Nội) là một trong những đơn vị sớm ứng dụng công nghệ số vào sản xuất. Từ năm 2016, HTX đã triển khai hệ thống giám sát thời tiết và cụm công nghệ eGap, giúp nông dân theo dõi và ứng phó kịp thời với biến động khí hậu. HTX hỗ trợ 50% chi phí mua điện thoại thông minh cho thành viên, đồng thời đào tạo cách khai thác dữ liệu dự báo thời tiết từ trạm Imetos và cập nhật hình ảnh quy trình sản xuất lên hệ thống quản lý.
Những bước đi của HTX Tuấn Ngọc hay Chúc Sơn cho thấy đổi mới tư duy trong HTX không chỉ là khẩu hiệu mà đã trở thành các hành động cụ thể, với hiệu quả nhìn thấy được. Dù vẫn còn nhiều khó khăn về nhân lực, hạ tầng và kinh phí, những mô hình này đang chứng minh rằng khi tư duy thay đổi, chuyển đổi số sẽ không còn là thách thức mà trở thành cơ hội để HTX nâng tầm sản xuất, tham gia sâu hơn vào thị trường hiện đại.
Đưa Nghị quyết 57 vào thực tiễn HTX
Ông Tiến chia sẻ, giai đoạn 2026 – 2030 sẽ là thời điểm bản lề để kinh tế số lan tỏa sâu vào mọi lĩnh vực, trong đó có khu vực kinh tế tập thể. Để HTX có thể bắt nhịp với xu thế phát triển mới, cần triển khai đồng bộ một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm nhằm tạo hành lang pháp lý thuận lợi, củng cố hạ tầng và xây dựng năng lực số cho cả hệ thống.
Thứ nhất, thể chế phải đi trước một bước, bảo đảm môi trường pháp lý minh bạch và linh hoạt cho đổi mới sáng tạo. Việc hoàn thiện chính sách, pháp luật để chuyển các hoạt động kinh tế – xã hội lên môi trường số, đặc biệt là thúc đẩy giao dịch điện tử, sẽ mở ra cơ hội lớn cho HTX giảm chi phí, tăng minh bạch và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị.
Ông cũng đề xuất triển khai cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) cho các mô hình kinh doanh mới và mô hình quản trị số, một công cụ đặc biệt quan trọng đối với các HTX đang muốn thử nghiệm công nghệ mới nhưng thiếu khung pháp lý rõ ràng.
Thứ hai, phát triển hạ tầng số đồng bộ, hiện đại, coi đây là nền tảng quan trọng để thúc đẩy cả kinh tế số lẫn xã hội số. Nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong đầu tư hạ tầng thiết yếu, trong khi doanh nghiệp tham gia phát triển các hạ tầng khác theo cơ chế thị trường.
Các chương trình phổ cập kết nối số toàn dân, phủ sóng băng rộng, 5G, xóa “vùng lõm sóng”, hay phát triển các hạ tầng số công cộng như định danh, thanh toán, chữ ký số… sẽ trực tiếp tháo gỡ điểm nghẽn cho HTX, đặc biệt là HTX ở vùng sâu, vùng xa, nơi hạ tầng còn yếu khiến chuyển đổi số khó triển khai thực chất.
Thứ ba, coi dữ liệu là yếu tố sản xuất và là nguồn tài nguyên chiến lược. Theo ông Tiến, Nhà nước cần tạo lập các bộ dữ liệu quốc gia, dữ liệu chuyên ngành và thúc đẩy hình thành thị trường dữ liệu. Chính sách tài chính cho việc chia sẻ dữ liệu công – tư, quy định về tài sản dữ liệu, quyền sở hữu và cơ chế phân phối giá trị sẽ giúp HTX có thể khai thác dữ liệu một cách minh bạch và hiệu quả. Việc thí điểm sàn giao dịch dữ liệu hay phát triển dữ liệu mở sẽ tạo điều kiện để HTX tiếp cận dữ liệu ngành hàng, dự báo thị trường và tối ưu quy trình sản xuất.
Thứ tư, bảo đảm an toàn, an ninh mạng, xem đây là điều kiện tiên quyết để tạo dựng niềm tin trong phát triển kinh tế số. Quy định về an toàn thông tin phải được áp dụng xuyên suốt trong thiết kế, vận hành nền tảng số, đi kèm phổ cập các công cụ bảo vệ người dân và HTX ở mức cơ bản, nhằm giảm thiểu tối đa nguy cơ người nông dân và các HTX bị lợi dụng trong môi trường số, từ lừa đảo trực tuyến đến làm giả mã QR truy xuất nguồn gốc. Vì vậy, cần hoàn thiện các dịch vụ tin cậy, thúc đẩy chữ ký số và nâng cao năng lực nhận diện rủi ro cho HTX.
Thứ năm, phát triển nhân lực số, bao gồm lực lượng chuyên môn công nghệ và lực lượng có kỹ năng sử dụng nền tảng số. Việc bổ sung mã ngành đào tạo, mở rộng các khoa, bộ môn chuyên về công nghệ số, hay triển khai chương trình “Học từ thực tiễn” sẽ tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu mới.
Đây cũng là lời kêu gọi các bộ, ngành và hệ thống Liên minh HTX Việt Nam tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực số cho cán bộ quản lý và thành viên HTX.
Trên cơ sở những đề xuất này, khu vực kinh tế tập thể được kỳ vọng không chỉ bắt kịp xu hướng phát triển của nền kinh tế số, mà còn thực sự làm chủ công nghệ để tổ chức sản xuất hiệu quả hơn, nâng cao sức cạnh tranh và tham gia sâu vào chuỗi giá trị hiện đại.































