Hành lang pháp lý mới cho đô thị thông minh Việt Nam
Chính phủ vừa ban hành Nghị định số 269 về phát triển đô thị thông minh, đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam có khung pháp lý toàn diện để điều chỉnh toàn bộ quá trình quy hoạch, đầu tư, xây dựng, quản lý và vận hành đô thị trên nền tảng số.
Bước ngoặt thể chế
Nghị định 269/2025/NĐ-CP là khung pháp lý toàn diện đầu tiên về phát triển đô thị thông minh tại Việt Nam, bao quát từ định hướng, quy hoạch, tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thông tin đến hạ tầng số, hạ tầng đổi mới sáng tạo, thử nghiệm có kiểm soát, quản trị, đầu tư và tổ chức thực hiện.

Nghị định 269 tạo hành lang pháp lý quan trọng cho phát triển đô thị thông minh.
Điểm đặc biệt là nghị định đặt ra 6 nguyên tắc phát triển đô thị thông minh, trong đó nhấn mạnh "lấy người dân làm trung tâm", "dữ liệu là tài nguyên cốt lõi" và "an toàn, an ninh thông tin là yêu cầu bắt buộc".
Nghị định cũng yêu cầu bảo đảm khả năng liên thông và tương tác giữa các hệ thống dữ liệu, phát triển hạ tầng mở, tránh tình trạng "khóa công nghệ" và cát cứ dữ liệu giữa các ngành, các địa phương.
Ngoài ra, nghị định định nghĩa rõ các khái niệm mới như "bản sao số đô thị", mô hình số hóa toàn diện của đô thị để mô phỏng, dự báo và ra quyết định; và "thử nghiệm có kiểm soát" - cơ chế cho phép thử nghiệm các công nghệ, mô hình quản trị mới trong phạm vi giới hạn trước khi nhân rộng.
Đáng chú ý, nghị định yêu cầu tích hợp công nghệ thông tin, dữ liệu và hạ tầng kỹ thuật vào các cấp quy hoạch đô thị: Từ quy hoạch chung, quy hoạch phân khu đến quy hoạch chi tiết. Các địa phương phải thành lập Hội đồng điều phối phát triển đô thị thông minh cấp tỉnh, xây dựng đề án và kế hoạch cụ thể cho từng khu vực, đồng thời công khai tiến độ trên Cổng thông tin đô thị thông minh quốc gia.
Theo ThS Lê Tùng Lâm, Trưởng ban Đô thị HĐND TP Đà Nẵng, Nghị định 269/2025 ra đời như một mốc chuyển hóa tư duy thể chế của Việt Nam trong lĩnh vực đô thị thông minh.
Ông Lâm cho rằng, suốt hơn một thập kỷ qua, đô thị thông minh tại Việt Nam thường chỉ được hiểu như các dự án công nghệ riêng lẻ, trung tâm giám sát IOC, hệ thống chiếu sáng thông minh hay vài ứng dụng cho người dân nhưng thiếu sự kết nối và tiêu chuẩn chung.
"Nghị định 269 xuất hiện như lời khẳng định rằng, chuyển đổi số đô thị không chỉ là sự cộng dồn công nghệ, mà phải là cuộc cải cách thể chế, nơi dữ liệu, con người và hạ tầng vật lý cùng vận hành trong một hệ thống thống nhất", ông Lâm nhấn mạnh.
Theo ông Lâm, mục tiêu sâu xa của Nghị định không chỉ là chuẩn hóa quy trình mà còn là tạo "ngôn ngữ chung" cho toàn bộ hệ thống đô thị Việt Nam. Khi công nghệ, dữ liệu và chính quyền nói cùng một ngôn ngữ, khi các tiêu chuẩn BIM, BMS, IoT, CDE được sử dụng thống nhất từ khâu thiết kế đến vận hành, mỗi đô thị sẽ không còn là "hòn đảo thông minh đơn lẻ", mà trở thành mắt xích trong mạng lưới đô thị số quốc gia.
Với việc Chính phủ yêu cầu ứng dụng rộng rãi các tiêu chuẩn công nghệ trong thiết kế và quản lý hạ tầng, Nghị định 269 mở ra cơ hội phát triển mới cho các ngành công nghiệp đô thị số: Từ xây dựng, giao thông, năng lượng đến dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Khi BIM (Mô hình thông tin công trình) và BMS (Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh) trở thành yêu cầu bắt buộc, năng suất ngành xây dựng sẽ được cải thiện, chi phí vận hành giảm, trong khi chuỗi giá trị mới hình thành quanh dữ liệu và dịch vụ số đô thị.
Ở tầng quản trị, văn bản này đặt nền tảng cho "Chính quyền đô thị số", nơi mọi quyết định được đưa ra dựa trên dữ liệu thời gian thực thay vì kinh nghiệm hành chính. Điều này giúp nâng cao tính minh bạch, khả năng dự báo và hiệu quả trong quản lý hạ tầng, dân cư, môi trường.
Hướng tới Luật Đô thị thông minh, bước đi kế tiếp của thể chế
Mặc dù Nghị định 269 được đánh giá là bước tiến lớn, ThS Lê Tùng Lâm cho rằng, Việt Nam vẫn cần tiến thêm một bước để ban hành Luật Đô thị thông minh nhằm xác lập khung pháp lý tối cao về quyền, nghĩa vụ, cơ chế tài chính, trách nhiệm và chế tài trong quản lý đô thị số.

Đô thị thông minh, nơi con người được tận hưởng những giá trị tiện ích hiện đại.
Theo ông, lộ trình phát triển đô thị thông minh gồm ba giai đoạn: 2025 - 2027 là giai đoạn "chuẩn hóa và thử nghiệm", triển khai Nghị định 269, xây dựng cơ sở dữ liệu và mô hình thử nghiệm công nghệ; 2027 - 2030 là giai đoạn "tổng kết và luật hóa", chuyển kết quả thành cơ sở xây dựng Luật Đô thị thông minh; 2030 - 2035 là giai đoạn "thi hành và tích hợp", khi Luật được áp dụng, các đô thị vận hành đồng bộ trên nền tảng dữ liệu thống nhất "One Data Việt Nam".
Tuy nhiên, thách thức vẫn còn lớn. Hiện năng lực số giữa các địa phương rất chênh lệch: Một số đô thị đã có trung tâm dữ liệu và nền tảng quản lý thời gian thực, nhưng nhiều nơi vẫn thiếu hạ tầng cơ bản.
Hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, đặc biệt BIM, IoT, CDE và Data Hub vẫn đang trong quá trình nội luật hóa. Ngoài ra, cần tránh chồng chéo với Luật Đất đai 2024, Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn 2024, Luật Xây dựng (sửa đổi 2025).
"Nghị định 269 là bước khởi đầu quan trọng, nhưng để đi đến nền quản trị đô thị dựa trên dữ liệu, Việt Nam phải có Luật Đô thị thông minh với tầm nhìn dài hạn, minh định rõ trách nhiệm, cơ chế và quyền dữ liệu", ông Lâm nhấn mạnh.































