Gìn giữ hồn xưa qua vành nón làng Chuông
Giữa nhịp sống đô thị hóa ngày một hối hả, làng Chuông (xã Phương Trung, huyện Thanh Oai, Hà Nội) vẫn giữ được dáng vẻ trầm mặc, cổ kính. Nơi đây, nghề làm nón lá truyền thống đã tồn tại hàng trăm năm như một biểu tượng bền bỉ của văn hóa Việt. Mỗi chiếc nón không chỉ là vật dụng đời thường mà còn là lát cắt của thời gian, chứa đựng tinh thần, vẻ đẹp và ký ức của người Việt.

Các bạn trẻ trải nghiệm làm nón tại không gian của nghệ nhân Tạ Thu Hương ở làng Chuông
Tinh hoa ẩn trong từng lớp lá cọ
Từ bao đời nay, nón lá làng Chuông nổi tiếng bởi độ bền, dáng nón thanh thoát và kỹ thuật khâu thủ công đều tay, chắc chắn. Nguyên liệu chính - lá cọ được tuyển chọn kỹ lưỡng, phơi nắng một lượt rồi hong trong bóng râm để giữ độ mềm và màu sắc tự nhiên. Trước khi vào công đoạn chính, lá phải được vuốt phẳng bằng ống tre có chứa than hồng bên trong - một thao tác đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác tuyệt đối.
Chiếc nón làng Chuông trải qua hơn 15 công đoạn thủ công, từ việc vót nan tre, uốn khung, xếp lá cho đến khâu nón bằng sợi cước hoặc chỉ dù. Mỗi đường kim mũi chỉ đều đặn, khéo léo giấu chỉ để giữ thẩm mỹ và độ bền. Cuối cùng, lớp dầu bóng được quét nhẹ lên bề mặt giúp nón vừa có độ bóng tự nhiên vừa chống ẩm mốc.
Dưới bàn tay tài hoa của người thợ, chiếc nón làng Chuông trở thành một tác phẩm thủ công mang đậm hồn cốt dân tộc. Nó gắn liền với hình ảnh người phụ nữ Việt duyên dáng trong tà áo dài, với những ký ức về làng quê, đồng ruộng, phiên chợ xưa hay những dịp lễ hội truyền thống.
Đôi tay bền bỉ giữa thời cuộc đổi thay
Giữa bối cảnh nghề truyền thống mai một dần, nghệ nhân Tạ Thu Hương - một trong số ít người còn bám trụ với nghề tại làng Chuông vẫn miệt mài gìn giữ từng vành nón. Sinh ra trong gia đình ba đời làm nón, bà Hương đã gắn bó với lá cọ và khung tre từ thuở thiếu thời. Hơn 40 năm làm nghề, bà đã khâu nên hàng chục ngàn chiếc nón, mỗi chiếc là kết tinh của kỹ thuật, tâm huyết và cả sự hy sinh thầm lặng.
“Làm nón không chỉ cần khéo, mà còn phải yêu nghề thật sự. Có hôm trời hanh, lá giòn như giấy, chỉ cần khâu lệch là hỏng cả chiếc nón. Nhưng khi hoàn thành, nhìn sản phẩm trên tay lại thấy nhẹ lòng như giữ được một phần hồn quê,” bà Hương chia sẻ.
Không dừng lại ở việc giữ nghề, bà Hương còn mạnh dạn biến ngôi nhà của mình thành không gian trải nghiệm văn hóa, nơi trưng bày các mẫu nón cổ điển và sáng tạo, được trang trí bằng hoa văn, thư pháp hoặc thêu tay. Tại đây, bà thường xuyên tổ chức các buổi trải nghiệm làm nón dành cho học sinh, sinh viên, du khách trong và ngoài nước. Những buổi gặp gỡ tuy giản dị nhưng khơi dậy sự trân trọng với nghề thủ công truyền thống.
Đặc biệt, bà Hương còn thử nghiệm phát triển các sản phẩm ứng dụng từ chất liệu nón như đèn trang trí, quạt tay, tranh treo tường, mở ra hướng đi mới cho nghề. “Không ai yêu mãi một thứ cũ kỹ. Nhưng nếu làm cho nó mới mẻ, hấp dẫn hơn, người ta sẽ quay lại”, bà bày tỏ.

Nghệ nhân Tạ Thu Hương tỉ mỉ chằm từng đường kim mũi chỉ, gìn giữ kỹ thuật thủ công của nghề làm nón làng Chuông
Hành trình gìn giữ một nghề xưa
Hiện nay, chỉ còn chưa tới 30% hộ dân tại làng Chuông duy trì nghề làm nón. Phần lớn người trẻ rời bỏ vì thu nhập không đủ sống, học nghề lại mất thời gian. Không khí ngày xưa, khi cả làng cùng ngồi chằm nón bên hiên nhà, nay chỉ còn trong ký ức hoặc hiện diện thoáng qua mỗi dịp hội làng.
Tuy nhiên, vẫn có những người âm thầm giữ lửa nghề và chủ động thích nghi với xu thế mới. Không gian sáng tạo của nghệ nhân Tạ Thu Hương là một minh chứng. Việc tổ chức các buổi trải nghiệm, tham gia hội chợ làng nghề, triển lãm thủ công và các sự kiện du lịch địa phương đã giúp sản phẩm nón làng Chuông có thêm cơ hội tiếp cận khách hàng trong và ngoài nước.
Những nền tảng như mạng xã hội, thương mại điện tử cũng trở thành cầu nối hiệu quả đưa nón truyền thống đến gần hơn với công chúng hiện đại. Khi người làm nghề sẵn sàng thay đổi và sáng tạo, làng nghề truyền thống sẽ không chỉ là hồi ức – mà còn là một phần sống động trong dòng chảy văn hóa đương đại.
Những vành nón làng Chuông - mỏng manh mà bền bỉ - sẽ tiếp tục quay đều theo nhịp thời gian, lặng lẽ nhưng kiên định như chính tinh thần văn hóa Việt Nam.