Gia Long và Charles II: Tương đồng của hai vị vua phục quốc

Lịch sử nhân loại từng chứng kiến nhiều vị quân vương vươn lên từ cảnh thất thế, lưu vong để giành lại ngai vàng và lập lại trật tự vương quyền đã đổ vỡ.

Trong dòng chảy ấy, Gia Long – Nguyễn Ánh của Việt Nam và Charles II của Anh là hai điển hình tiêu biểu, dẫu cách xa về không gian địa lý và nền văn hóa. Họ đều là những vị vua phục quốc, gắn liền với các giai đoạn tái lập chế độ quân chủ sau thời kỳ khủng hoảng sâu sắc. Những tương đồng giữa hai nhân vật này không chỉ ở con đường chính trị mà còn trong cách họ xử lý di sản quyền lực, thiết lập thể chế và đối diện với quá khứ đẫm máu.

Từ lưu vong đến ngai vàng – Hành trình phục quốc

Ngược dòng lịch sử, Nguyễn Ánh (1762–1820), hậu duệ của chúa Nguyễn Phúc Khoát, là người duy nhất trong dòng tộc chúa Nguyễn sống sót sau cuộc tiến công khốc liệt của quân Tây Sơn năm 1777. Trong nhiều năm sau đó, ông sống đời lưu vong, trốn chạy và cầu viện từ nước ngoài, đặc biệt là người Pháp qua Giám mục Pigneau de Béhaine. Cuộc chiến giành lại quyền lực của Nguyễn Ánh kéo dài hơn 25 năm, kết thúc bằng chiến thắng quyết định tại trận Trấn Ninh năm 1802. Lên ngôi với niên hiệu Gia Long, ông thống nhất đất nước sau gần hai thế kỷ phân liệt, lập ra triều Nguyễn – triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam.

Lăng vua Gia Long ở Huế. Ảnh: Quốc Lê.

Lăng vua Gia Long ở Huế. Ảnh: Quốc Lê.

Câu chuyện của Charles II của Anh (1630–1685) mang nhiều điểm tương đồng. Ông là con trai của Charles I, vị vua bị hành quyết trong cuộc Cách mạng Anh do phe Nghị viện và Oliver Cromwell lãnh đạo năm 1649. Sau cái chết của cha, Charles II sống lưu vong tại nhiều nước châu Âu như Pháp và Hà Lan. Chỉ sau khi Cromwell mất và chế độ cộng hòa sụp đổ, ông mới được khôi phục ngai vàng vào năm 1660 trong sự kiện gọi là “Khôi phục vương quyền Anh” (The Restoration). Sự trở lại của Charles II đánh dấu một nỗ lực nhằm hàn gắn các chia rẽ nội bộ và tái lập một quân chủ ổn định, dù bị giới hạn quyền lực bởi Nghị viện.

Đối diện quá khứ và định hình thể chế hậu biến loạn

Điểm tương đồng đầu tiên và nổi bật nhất giữa Gia Long và Charles II chính là hoàn cảnh lưu vong dài hạn trước khi lên ngôi. Cả hai đều mất cha hoặc người bảo trợ quyền lực từ sớm, rơi vào vòng xoáy nội chiến đẫm máu và buộc phải sống cảnh tha hương trong sự đe dọa thường trực. Sự lưu vong ấy là một thử thách chính trị sâu sắc. Trong những năm đó, họ không ngừng vận động, liên minh và tranh thủ lực lượng từ trong nước và ngoài nước, thể hiện kỹ năng ngoại giao linh hoạt và ý chí kiên cường.

Thứ hai, cả hai vị vua đều lên ngôi trong bối cảnh đất nước vừa trải qua thời kỳ biến động dữ dội và tan vỡ thể chế cũ. Khi Gia Long lên ngôi năm 1802, Việt Nam vừa thoát khỏi ba thập kỷ nội chiến khốc liệt giữa Tây Sơn và Nguyễn. Khi Charles II trở lại năm 1660, nước Anh cũng chỉ vừa mới thoát khỏi chế độ cộng hòa quân sự ngắn ngủi dưới thời Cromwell.

Trong cả hai trường hợp, việc lên ngôi của họ không chỉ là khôi phục dòng tộc, mà còn là biểu tượng cho sự tái thiết trật tự quốc gia, đặt dấu chấm hết cho một thời kỳ biến loạn. Nhân dân cả hai quốc gia, dù chưa chắc hoàn toàn ủng hộ cá nhân họ, đều mỏi mòn chờ đợi một chính thể ổn định, điều mà họ đại diện.

Chân dung vua Charles II. Ảnh: Royal Museums Greenwich

Chân dung vua Charles II. Ảnh: Royal Museums Greenwich

Thứ ba, họ đều phải đối mặt với những di sản quá khứ mang nhiều mâu thuẫn và đau thương. Gia Long khi lên ngôi phải xử lý câu chuyện Tây Sơn – một triều đại đã sụp đổ nhưng vẫn được một bộ phận nhân dân tôn kính, nhất là hình tượng của Quang Trung – Nguyễn Huệ. Charles II cũng phải đối diện với quá khứ đẫm máu của cuộc cách mạng, trong đó cha ông bị xử tử bởi chính thần dân của mình.

Trong cả hai trường hợp, họ đã không chọn sự dung thứ. Gia Long đã thực hiện các biện pháp trừng phạt mạnh tay với những tàn dư trung thành nhà Tây Sơn. Charles II, dù tránh đẩy sự trả đũa quá mức, cũng cho truy cứu những kẻ đã xử tử cha mình.

Cuối cùng, cả hai đều đặt dấu ấn sâu đậm lên thể chế chính trị hậu phục quốc. Gia Long tập quyền hóa triều đình, xây dựng hệ thống hành chính quy củ và củng cố quyền lực của vua, đồng thời thực hiện chiến lược đối ngoại mềm mỏng nhưng thực chất nhằm khẳng định chủ quyền trước láng giềng phương Bắc. Charles II thì quay lại mô hình quân chủ lập hiến, tôn trọng vai trò của Nghị viện trong giới hạn nhất định, tránh lặp lại lỗi lầm chuyên chế của cha mình. Dưới thời ông, nước Anh bước vào một thời kỳ văn hóa phục hưng, phát triển mạnh về nghệ thuật, văn chương và khoa học, dù các mâu thuẫn tôn giáo vẫn âm ỉ.

Tóm lại, Gia Long – Nguyễn Ánh và Charles II của Anh là hai vị vua có nhiều điểm tương đồng đặc biệt trong lịch sử. Họ đều đại diện cho quá trình tái thiết trật tự sau biến loạn, và cho nghệ thuật chính trị trong thời khủng hoảng. Những di sản của họ còn gây tranh cãi, nhưng không thể phủ nhận vai trò quan trọng của họ trong việc định hình lại bản đồ chính trị quốc gia và xác lập mô hình quyền lực trong thời kỳ hậu hỗn loạn.

------------------------

Tài liệu tham khảo:

Lịch sử Việt Nam trung đại. Nguyễn Phan Quang. NXB Giáo dục, 2005.

Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. NXB Văn hóa Thông tin, 2005.

Lịch sử thế giới cận đại. Vũ Dương Ninh (chủ biên). NXB Giáo dục, 2006.

The Stuart Age: England, 1603–1714. Barry Coward. Routledge, 2003.

A Monarchy Transformed: Britain 1603–1714. Mark Kishlansky. Penguin Books, 1997.

Thanh Bình

Nguồn Tri Thức & Cuộc Sống: https://kienthuc.net.vn/gia-long-va-charles-ii-tuong-dong-cua-hai-vi-vua-phuc-quoc-post1546144.html
Zalo