Kiếp nhân sinh dưới lớp bụi vàng
'Vùng sương phủ, hầm sâu và đảo vắng' là cuốn tiểu thuyết đầu tay của nhà báo Hồ Tấn Vũ, ám ảnh người đọc bởi ngòi bút của người chuyên viết phóng sự.

Từng là cậu bé nghèo gùi ba lô lên mỏ vàng Phước Sơn để kiếm sống và nuôi giấc mơ học hành, Hồ Tấn Vũ đã đưa vào tác phẩm của mình một khối chất liệu sống dày dặn và xúc cảm. Với hơn 400 trang in, chia thành 32 chương, cuốn sách khiến độc giả nhiều lần tự hỏi: “Đây liệu có phải là hư cấu?” khi từng chi tiết đều như một cuộc lặn sâu vào ký ức và hiện thực mà tác giả từng đi qua.
Thế giới của cuốn tiểu thuyết bắt đầu từ ngôi làng Hạ dưới chân núi Chúa. Ở đó, mây núi vần vũ phủ lên những phận người côi cút: bà Hiểu, ông Liên, ông Nhân; những đứa trẻ không biết mặt cha; những người đàn bà quanh năm còng lưng trên ruộng Chuông. Họ sống trong vòng luẩn quẩn của đói nghèo, cam chịu, và những khát vọng mơ hồ chưa kịp thành hình. Những con người ấy không hiện lên qua những biến cố dữ dội, mà bằng một nỗi buồn âm ỉ, kéo dài như lớp sương trắng phủ mãi trên đỉnh núi Chúa.
Bụi vàng lấp lánh
Tiểu thuyết được chia làm ba phần như ba tầng địa chất của một kiếp người: làng quê sương mù, hầm vàng sâu thẳm và hòn đảo cô độc giữa biển đời. Nhân vật Tấn - người kể chuyện, đồng thời là hiện thân của chính tác giả - đi qua những chặng đường ấy với đầy thương tích: từ tuổi thơ lam lũ, đến tuổi trẻ bị cuốn vào guồng xoáy mưu sinh, và sau cùng là những năm tháng sống sót sau nhiều lần rơi xuống tận đáy của mất mát.
Anh không phải là một anh hùng. Anh chỉ là phu vàng, là người cháu theo chú Hai vào hầm sâu kiếm sống và trở thành kẻ ghi chép lại bằng một giọng văn chậm rãi như từng nhịp thở.

Sách Vùng sương phủ, hầm sâu và đảo vắng.
Phần đặc sắc và dữ dội nhất của tác phẩm nằm ở chương giữa - Vũ điệu dưới hầm sâu. Những tai nạn sập hầm, những cái chết lạnh lẽo, những cuộc đổi đời phi lý, những người đàn bà quăng mình giữa rừng sâu để mưu sinh… được kể bằng thứ ngôn ngữ không cầu kỳ, không bi lụy nhưng khiến người đọc nghẹn lại.
Và chính trong bùn đất ấy, ánh sáng nhân văn vẫn le lói: tình chú cháu, nghĩa phu vàng, sự cảm thông âm thầm hiện diện trong một ánh mắt, một cái nắm tay, hay thậm chí một cái chết được đón nhận như sự buông bỏ nhẹ nhõm.
Những người phụ nữ sống và chết nơi hầm vàng hiện lên như những đóa hoa bị bầm dập, nhưng vẫn dịu dàng, vẫn giữ lấy phần người trong mình giữa môi trường thô ráp. Tác giả không tô vẽ họ, cũng không thương hại, mà để họ hiện lên tự nhiên trong từng cảnh đời. Chính điều đó khiến phần viết về hầm sâu của tiểu thuyết gây nghẹt thở và ám ảnh.
Nhân vật Ngạn - chủ hầm vàng, chú của Mèo - không được khắc họa nhiều nhưng đủ sâu. Mối tình giữa Tấn và Mèo mong manh và bất lực như một sợi chỉ mảnh buộc lấy hai mảng sáng tối của cuốn tiểu thuyết, và cũng là khởi nguồn cho chuỗi bi kịch theo Tấn đến cuối đời.
Bi kịch, ánh sáng và sự lựa chọn cuối
Phần cuối tiểu thuyết - Đảo vắng - như một khúc trầm khép lại hành trình nhiều thương tích của Tấn. Anh trở thành nhà báo, thành đạt, có danh tiếng, nhưng quá khứ chưa từng buông tha.
Cuộc hội ngộ bất ngờ với Mèo, người con gái từng cùng anh trải qua những tháng ngày tăm tối ở hầm vàng Phước Sơn, không chỉ gợi lại ký ức cũ, mà còn khoét sâu vết thương chưa từng lành. Những cuộc gặp dở dang, cảm xúc không thể gọi thành tên, và những giằng xé âm thầm… tất cả tạo nên một sự đổ vỡ lặng lẽ, không cần gào thét, nhưng ám ảnh đến cùng kiệt.

Nhà báo - tác giả Hồ Tấn Vũ (phải) tại buổi giới thiệu sách ngày 17/5 tại Đà Nẵng. Ảnh: NVCC.
Hồ Tấn Vũ không phải nhà văn chuyên nghiệp, nhưng anh sở hữu một giọng kể riêng biệt: mộc mạc, không cầu kỳ, không kiểu cách, nhưng chan chứa chi tiết và cảm xúc. Anh không lý giải thân phận, không tìm cách biện minh hay kết án số phận, mà chỉ chọn cách kể bằng đôi mắt từng thấy, đôi tay từng chạm, và trái tim từng mang nặng cả khổ đau lẫn hy vọng. Văn của anh giống như một ống kính quay chậm: lặng lẽ ghi lại từng rung động của đời, từng mảnh ký ức còn chưa kịp khép miệng.
Vùng sương phủ, hầm sâu và đảo vắng không lên gân để kể một câu chuyện bi kịch. Nó âm thầm khắc vào lòng người đọc những lát cắt của nghèo đói, mất mát, cô đơn. Cái ám ảnh của cuốn sách không nằm ở những biến cố lớn, mà ở giọng văn bình thường đến đau lòng của một người từng đi qua đáy sâu nhất của nỗi buồn và vẫn còn giữ được một chút ánh sáng để nhìn lại.