Điều gì xảy ra nếu thiếu tổng công trình sư - người vẽ bản thiết kế vượt nhiệm kỳ?

Nghị định 231 vừa ban hành, theo TS. Nguyễn Sĩ Dũng, là bước đột phá khi lần đầu tiên thể chế hóa vai trò Tổng công trình sư và Kiến trúc sư trưởng - những 'nhạc trưởng' chịu trách nhiệm vẽ và gìn giữ tầm nhìn chiến lược vượt nhiệm kỳ.

Nhân dịp Chính phủ ban hành Nghị định số 231 quy định về tuyển chọn, sử dụng Tổng công trình sư và Kiến trúc sư trưởng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, để làm rõ vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của Tổng công trình sư, Kiến trúc sư trưởng, VietTimes đã có cuộc trò chuyện với TS. Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội, Ủy viên Ban Tư vấn Chính sách của Thủ tướng.

Thể chế hóa vai trò kiến tạo, thay vì quản lý

-Thưa ông, theo ông Nghị định 231 lần này có gì đột phá so với các cơ chế tuyển chọn, sử dụng nhân tài trước đây?

-Nghị định số 231 quy định về tuyển chọn, sử dụng Tổng công trình sư và Kiến trúc sư trưởng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số (KHCN, ĐMST &CĐS) quốc gia có tính đột phá ở chỗ lần đầu tiên Nhà nước thể chế hóa vai trò “Tổng công trình sư” và “Kiến trúc sư trưởng” trong các lĩnh vực KHCN, ĐMST &CĐS.

Nếu trước đây chúng ta tuyển chọn nhân tài chủ yếu để làm việc trong biên chế, thì lần này cơ chế mới hướng đến thu hút những người có tầm nhìn hệ thống, năng lực thiết kế và điều phối chiến lược quốc gia, làm việc theo hợp đồng linh hoạt, ngoài biên chế, với chế độ đãi ngộ đặc biệt. Nói cách khác, đây không chỉ là tìm người giỏi, mà là tìm người đủ tầm để “kiến tạo” những công trình công nghệ- số hóa quy mô quốc gia.

 TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội, Ủy viên Ban Tư vấn Chính sách của Thủ tướng.

TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội, Ủy viên Ban Tư vấn Chính sách của Thủ tướng.

-Việc thiết lập các vị trí Tổng công trình sư, Kiến trúc sư trưởng có thể coi là một bước thay đổi tư duy trong quản lý, điều hành. Nó khác gì mô hình “chủ nhiệm đề án” hay “trưởng ban chỉ đạo” vốn có lâu nay, thưa ông?

-Việc thiết lập các vị trí Tổng công trình sư hay Kiến trúc sư trưởng có thể coi là một bước thay đổi tư duy căn bản trong quản lý và điều hành. Trước nay, các mô hình “chủ nhiệm đề án” hay “trưởng ban chỉ đạo” thường được giao cho một cá nhân đứng đầu một tổ chức, đơn vị, chịu trách nhiệm quản lý hành chính, điều phối công việc theo nhiệm kỳ hoặc theo yêu cầu của bộ máy. Ở đó, vai trò này chủ yếu thiên về giám sát tiến độ, giải quyết sự vụ, phân công và phối hợp nguồn lực, tức là hướng đến việc bảo đảm cho bộ máy vận hành trôi chảy, nhưng đôi khi thiếu tầm nhìn dài hạn và không mang tính cá nhân hóa trách nhiệm đến cùng.

Trong khi đó, Tổng công trình sư hay Kiến trúc sư trưởng lại được thiết kế với một triết lý hoàn toàn khác. Họ không chỉ là “người quản lý”, mà thực sự là “người kiến tạo”. Họ có nhiệm vụ hình dung và định hình tổng thể, xây dựng bản thiết kế dài hạn cho sự phát triển của một lĩnh vực, một đô thị, hay một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Điểm quan trọng là vai trò này đòi hỏi tư duy hệ thống, nhìn thấy sự liên kết giữa các mảnh ghép, giữa công nghệ- con người- thể chế, từ đó đảm bảo sự đồng bộ, liên thông và bền vững.

Khác với “ban chỉ đạo” vốn mang tính tập thể, nhiều khi phân tán trách nhiệm, Tổng công trình sư và Kiến trúc sư trưởng gắn với trách nhiệm cá nhân rất rõ ràng. Họ phải chịu trách nhiệm không chỉ ở khâu “chỉ đạo” mà còn ở tầng “kiến trúc”, tức là thiết kế và duy trì một khuôn khổ phát triển dài hạn. Vai trò này đòi hỏi bản lĩnh chuyên môn, tầm nhìn chiến lược, đồng thời sự độc lập và trách nhiệm cá nhân cao.

Nói cách khác, nếu “chủ nhiệm đề án” giống như người điều hành một dự án cụ thể, thì Tổng công trình sư, Kiến trúc sư trưởng giống như người vẽ ra và gìn giữ “bản thiết kế lớn”, một tầm nhìn xuyên suốt vượt qua nhiệm kỳ, bảo đảm tính kế thừa và sự phát triển bền vững. Đây là điểm khác biệt mang tính thay đổi tư duy, giúp chúng ta chuyển từ cách làm sự vụ, ngắn hạn, sang cách làm dựa trên thiết kế hệ thống, dài hạn và có trách nhiệm cá nhân rõ rệt.

Tuyển chọn theo tinh thần “vừa giữ chuẩn, vừa mở lối”

-Tiêu chí tuyển chọn Tổng công trình sư hệ thống và Kiến trúc sư trưởng cấp bộ, cấp tỉnh được quy định khá cao. Theo ông, liệu có nguy cơ trở thành rào cản khiến những chuyên gia giỏi ngần ngại tham gia?

-Tiêu chí tuyển chọn Tổng công trình sư hệ thống và Kiến trúc sư trưởng cấp bộ, cấp tỉnh được đặt ra ở mức rất cao, bởi lẽ đây không chỉ là những vị trí quản lý thông thường mà là những “vị trí tinh hoa”, đóng vai trò then chốt trong việc định hình tầm nhìn, kiến trúc và lộ trình chuyển đổi số quốc gia.

Nếu tiêu chí quá thấp, chúng ta khó có thể kỳ vọng tìm được những người đủ tầm nhìn chiến lược, khả năng điều phối nguồn lực và trách nhiệm dẫn dắt cả một lĩnh vực rộng lớn. Vì vậy, việc đặt chuẩn cao là điều cần thiết, nhằm khẳng định đây là vị trí mang tính chất đặc biệt, không thể “làm cho có”.

 Lần đầu tiên Nhà nước thể chế hóa vai trò “Tổng công trình sư” và “Kiến trúc sư trưởng” trong các lĩnh vực KHCN, ĐMST &CĐS.

Lần đầu tiên Nhà nước thể chế hóa vai trò “Tổng công trình sư” và “Kiến trúc sư trưởng” trong các lĩnh vực KHCN, ĐMST &CĐS.

Tuy nhiên, lo ngại về việc những tiêu chí này trở thành rào cản khiến chuyên gia giỏi ngần ngại tham gia cũng là điều có cơ sở. Không ít nhân tài, dù có năng lực thực thi nổi bật, nhưng chưa kịp tích lũy đủ bằng cấp, số năm kinh nghiệm hoặc hồ sơ hành chính theo quy định. Chính vì thế, Nghị định 231 đã thiết kế cơ chế linh hoạt: trong trường hợp ứng viên chưa đáp ứng toàn bộ tiêu chuẩn nhưng có minh chứng rõ ràng về năng lực thực tiễn và thành tựu cụ thể, cơ quan có thẩm quyền vẫn có thể xem xét lựa chọn.

Điều này cho thấy tinh thần “vừa giữ chuẩn, vừa mở lối” trong cách tiếp cận: tiêu chí cao để tạo ra mặt bằng chung nghiêm túc, nhưng không máy móc đến mức đánh mất cơ hội chiêu mộ nhân tài. Như vậy, rào cản không phải là tiêu chí, mà chính là cách vận dụng cứng nhắc. Khi được triển khai với tinh thần cầu thị, cơ chế này sẽ vừa đảm bảo chuẩn mực, vừa không bỏ sót những người thực sự có tài năng và khát vọng đóng góp cho đất nước.

-Theo ông,quy trình mới về tuyển chọn, bổ nhiệm có bảo đảm tính minh bạch, cạnh tranh và trọng dụng thực tài như kỳ vọng? Nếu cần bổ sung thì những cơ chế đó là gì?

-Nghị định 231 đã đưa ra một quy trình tuyển chọn tương đối minh bạch, công khai và cạnh tranh, lấy năng lực và thành tích làm thước đo. Đây là bước tiến quan trọng để khẳng định tinh thần “trọng dụng hiền tài”, hạn chế tối đa sự can thiệp mang tính hành chính hay cảm tính. Tuy nhiên, để tiến thêm một bước và thực sự tạo dựng môi trường mà người tài cảm thấy yên tâm cống hiến, chúng ta cần bổ sung những cơ chế bảo đảm tính khách quan và độc lập hơn nữa.

Một trong những giải pháp quan trọng là thành lập hội đồng tuyển chọn độc lập, với sự tham gia của các chuyên gia uy tín trong và ngoài nước. Việc có sự hiện diện của giới học giả, doanh nghiệp, cộng đồng khoa học công nghệ quốc tế không chỉ giúp nâng cao chất lượng đánh giá mà còn tránh được tình trạng “vừa đá bóng, vừa thổi còi”. Bên cạnh đó, cần công khai hồ sơ ứng viên, quy trình chấm điểm và kết quả cuối cùng, để xã hội có thể giám sát, phản biện một cách công khai, minh bạch.

Chỉ khi quy trình được vận hành với những “lớp bảo vệ” như vậy, niềm tin xã hội mới thực sự được củng cố. Người tài sẽ thấy rằng năng lực của họ được nhìn nhận công bằng, không bị ràng buộc bởi quan hệ hay thủ tục. Đây cũng chính là động lực để khích lệ họ mạnh dạn tham gia, đóng góp trí tuệ và tâm huyết cho các vị trí then chốt trong công cuộc chuyển đổi số và phát triển đất nước.

-Nhiệm vụ và quyền hạn của các Tổng công trình sư cần được thiết kế thế nào để họ có thể điều phối các dự án lớn, liên ngành, liên vùng? Liệu có nguy cơ “danh nhiều, quyền ít”, thưa ông?

-Nghị định 231 đã xác định khá rõ ràng quyền hạn và vai trò của Tổng công trình sư, thể hiện ở việc cho phép họ tham mưu trực tiếp cho Chính phủ, được trao quyền điều phối liên ngành, huy động sự tham gia của các chuyên gia trong và ngoài nước, đồng thời có thể đề xuất những cơ chế đặc thù nhằm tháo gỡ các nút thắt trong quá trình triển khai. Điều này cho thấy đây không chỉ là một “danh vị” mang tính biểu tượng, mà là một cơ chế trao quyền thực chất, gắn trách nhiệm cá nhân của Tổng công trình sư với những kết quả cụ thể, có thể đo lường được.

Tuy nhiên, để cơ chế này phát huy hết hiệu quả, điều quan trọng là phải bảo đảm sự tuân thủ nghiêm túc trong thực thi. Tránh tình trạng “danh nhiều, quyền ít”, tức là trao vị trí nhưng lại không đi kèm sự phối hợp thực chất từ các bộ, ngành và địa phương.

Chỉ khi các đơn vị liên quan chấp nhận hoạt động dưới một kiến trúc tổng thể thống nhất do Tổng công trình sư đề xuất và điều phối, vị trí này mới thực sự trở thành trung tâm điều hòa lợi ích, tối ưu nguồn lực, và dẫn dắt tiến trình chuyển đổi số quốc gia đi đến thành công.

 Tổng công trình sư được trao quyền điều phối liên ngành, huy động sự tham gia của các chuyên gia trong và ngoài nước, có thể đề xuất những cơ chế đặc thù nhằm tháo gỡ nút thắt trong quá trình triển khai.

Tổng công trình sư được trao quyền điều phối liên ngành, huy động sự tham gia của các chuyên gia trong và ngoài nước, có thể đề xuất những cơ chế đặc thù nhằm tháo gỡ nút thắt trong quá trình triển khai.

-Theo ông, quy chế quản lý, đánh giá kết quả công việc sẽ được thiết kế ra sao để vừa bảo đảm trách nhiệm giải trình, vừa tạo không gian sáng tạo cho Tổng công trình sư?

-Quy chế quản lý và đánh giá kết quả công việc của Tổng công trình sư cần được vận hành trên nguyên tắc cân bằng giữa trách nhiệm giải trìnhtự do sáng tạo. Nghị định 231 đã xác định rõ định hướng: thay vì sa vào việc kiểm soát vi mô từng hoạt động, quy trình sẽ tập trung gắn trách nhiệm cá nhân với kết quả đầu ra cụ thể, có thể đo lường. Điều này giúp tránh được tình trạng “hành chính hóa” vai trò của Tổng công trình sư, vốn là những người cần tầm nhìn chiến lược và khả năng tư duy đột phá.

Theo đó, các Tổng công trình sư sẽ được trao không gian tự chủ rộng rãi để thử nghiệm, sáng tạo, thậm chí chấp nhận rủi ro trong một số dự án đổi mới. Tuy nhiên, sự tự chủ này đi kèm với các cơ chế giám sát: báo cáo định kỳ, đánh giá bởi hội đồng độc lập, và công khai kết quả cho xã hội, các chuyên gia cũng như cơ quan có thẩm quyền theo dõi. Cách tiếp cận này không chỉ bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, mà còn tạo môi trường an toàn để khuyến khích những ý tưởng táo bạo, mang tính đột phá.

Như vậy, quy chế không trói buộc người tài trong vòng kiểm soát chặt chẽ, mà hướng đến một hệ sinh thái quản trị hiện đại: đặt niềm tin, trao quyền, nhưng đồng thời ràng buộc bằng kết quả thực chất. Đây chính là điều kiện để Tổng công trình sư phát huy vai trò dẫn dắt, đưa ra các giải pháp sáng tạo, góp phần hiện thực hóa tầm nhìn chuyển đổi số và phát triển đất nước.

Rời rạc, chồng chéo, lãng phí nếu thiếu "nhạc trưởng"

-Theo ông, lĩnh vực nào của Việt Nam sẽ cần đến Tổng công trình sư đầu tiên? Và chương trình chiến lược cấp quốc gia nào hiện cần một “tổng đạo diễn” để điều phối?

-Theo tôi, lĩnh vực cần một Tổng công trình sư sớm nhất chính là chuyển đổi số quốc gia gắn với trí tuệ nhân tạo (AI). Đây không chỉ là một dự án kỹ thuật đơn thuần, mà là một chương trình chiến lược mang tính nền tảng, liên ngành, liên vùng và có ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động kinh tế- xã hội của đất nước.

Chuyển đổi số liên quan từ hạ tầng viễn thông, dữ liệu dân cư, y tế, giáo dục, tài chính - ngân hàng cho tới sản xuất công nghiệp, nông nghiệp thông minh và quản trị nhà nước. Nếu thiếu một “tổng đạo diễn”, bức tranh sẽ rời rạc, mỗi bộ ngành làm một kiểu, mỗi địa phương chọn một hướng, dẫn tới chồng chéo, lãng phí nguồn lực và khó hình thành một hệ sinh thái số thống nhất.

 TS Nguyễn Sỹ Dũng cho rằng Tổng chuyển đổi số quốc gia gắn với trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực cần Tổng công trình sư nhất lúc này.

TS Nguyễn Sỹ Dũng cho rằng Tổng chuyển đổi số quốc gia gắn với trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực cần Tổng công trình sư nhất lúc này.

Một Tổng công trình sư quốc gia sẽ đóng vai trò thiết kế kiến trúc tổng thể, xác lập các chuẩn chung, đồng thời điều phối sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bên tham gia. Vị trí này giống như “nhạc trưởng” của một dàn nhạc, bảo đảm mọi nỗ lực dù khác biệt về lĩnh vực đều hòa vào một bản giao hưởng lớn, tạo ra sức mạnh cộng hưởng. Chẳng hạn, để xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia tích hợp với AI phục vụ quản trị và phát triển kinh tế, cần sự liên kết chặt chẽ giữa Bộ Công an, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Y tế, Bộ Giáo dục, các tập đoàn công nghệ, cùng chính quyền địa phương.

Nếu không có một Tổng công trình sư với tầm nhìn chiến lược, các sáng kiến rời rạc sẽ khó kết nối. Còn nếu có, Việt Nam có thể hình thành một hạ tầng số thống nhất, đặt nền móng để bứt phá trong kỷ nguyên AI toàn cầu.

-Một vấn nữa là làm thế nào để kết nối hiệu quả mạng lưới chuyên gia trong và ngoài nước vào hệ thống này để Nghị định 231 thực sự đi vào đời sống và tạo đột phá trong phát triển KHCN, ĐMST, CĐS quốc gia?

-Để Nghị định 231 thực sự đi vào đời sống và trở thành động lực cho phát triển KHCN, ĐMST, CĐS quốc gia, theo tôi, điều then chốt là phải biến Tổng công trình sư thành “hạt nhân kết nối” của mạng lưới chuyên gia trong và ngoài nước. Đây không chỉ là vai trò mang tính biểu tượng, mà là chức năng thực tiễn để quy tụ và điều phối trí tuệ toàn cầu phục vụ mục tiêu quốc gia.

Trước hết, cần xây dựng một cơ sở dữ liệu mở và cập nhật liên tục về chuyên gia Việt Nam trong và ngoài nước, phân loại theo lĩnh vực, thành tựu, và khả năng đóng góp. Tiếp theo, Nhà nước phải thiết kế cơ chế hợp đồng linh hoạt, đảm bảo quyền lợi và thù lao tương xứng với chuẩn quốc tế, để trí thức Việt kiều và các chuyên gia hàng đầu cảm thấy được trân trọng, đồng thời có thể cống hiến mà không bị ràng buộc bởi thủ tục hành chính nặng nề.

Bên cạnh đó, cần phát huy công nghệ để tổ chức các kênh tham vấn trực tuyến thường xuyên, nơi chuyên gia có thể đóng góp ý tưởng, phản biện chính sách, và hỗ trợ giải quyết các bài toán thực tiễn. Quan trọng hơn, phải trao quyền đầy đủ cho Tổng công trình sư, để họ chủ động huy động, kết nối và phân công chuyên gia phù hợp cho từng dự án trọng điểm.

Khi một mạng lưới trí tuệ toàn cầu được kích hoạt và vận hành nhịp nhàng, chúng ta sẽ có đủ “chất xám” và nguồn lực trí tuệ để tạo ra những bước đột phá thật sự, đưa khoa học, công nghệ và chuyển đổi số quốc gia bứt phá, tiệm cận chuẩn mực hàng đầu thế giới.

-Xin cám ơn ông!

Lê Thọ Bình

Nguồn VietTimes: https://viettimes.vn/dieu-gi-xay-ra-neu-thieu-tong-cong-trinh-su-nguoi-ve-ban-thiet-ke-vuot-nhiem-ky-post189260.html
Zalo