Diễn đàn kêu gọi hòa bình giữa cảnh chiến trường từ Gaza đến Ukraine và nhiều 'điểm nóng' xung đột
Nhân kỷ niệm Ngày Hòa bình Quốc tế 21/9, thế giới lại vang lên thông điệp kêu gọi hành động vì hòa bình. Tổng Thư ký Liên hợp quốc (LHQ) Antonio Guterres nhấn mạnh: 'Thế giới đầy chiến tranh đang kêu gọi hòa bình' và cảnh báo: 'Hòa bình không thể đợi - công việc của chúng ta phải bắt đầu ngay bây giờ'.
Nhiều tổ chức quốc tế và nguyên thủ các nước cũng lên tiếng ủng hộ đối thoại và hòa giải. Thế nhưng, câu hỏi lớn vẫn còn đó: Liệu những lời kêu gọi ấy có được hiện thực hóa hay chỉ dừng lại trên giấy và trong những tuyên bố trang trọng?
Trái ngược với tinh thần của Ngày Hòa bình, thực tế phũ phàng lại đang dẫn nhân loại bước vào một thập niên bạo lực. Các báo cáo quốc tế liên tục ghi nhận chiến tranh và xung đột bùng phát ở nhiều nơi: từ Gaza và Ukraine đến Sudan, Yemen, Myanmar, cùng vô số "điểm nóng" ở châu Phi hay Đông Âu. Phó Tổng Thư ký LHQ Miguel Moratinos, Đại diện cấp cao của Liên minh các nền văn minh LHQ (UNAOC), thẳng thắn cảnh báo cộng đồng toàn cầu "đang chia rẽ hơn bất cứ thời điểm nào trong 80 năm qua", khi "hàng loạt cuộc chiến "đang cướp đi sinh mạng con người và làm tổn hại nền kinh tế toàn cầu".

Người dân tham gia biểu tình phản đối chiến tranh, ủng hộ Palestine ở Thủ đô London, Vương quốc Anh. Ảnh: Getty Images
Hệ quả là hàng chục triệu người vào cảnh phải rời bỏ nhà cửa hoặc sống trong cảnh khốn cùng. Tổng Thư ký Antonio Guterres nhấn mạnh, thế giới đã bước sang năm thứ 10 liên tiếp chứng kiến mức chi tiêu quân sự kỷ lục lên tới hàng nghìn tỉ USD, trong khi những hình ảnh ám ảnh nhất vẫn là dòng người tị nạn và những đứa trẻ thiếu đói. Ngay tại LHQ, các đại biểu phải đối diện với thực tế rằng, nạn đói ở Gaza đã được xác nhận, một thảm họa nhân đạo không thể chối bỏ. Thế nhưng, Hội đồng Bảo an lại rơi vào chia rẽ khi Mỹ phủ quyết nghị quyết kêu gọi ngừng bắn và mở lối tiếp cận viện trợ. Nói cách khác, trong khi lời nói về hòa bình vẫn vang vọng thì tiếng súng vẫn rền vang.
Một trong những nguyên nhân chủ yếu nằm ở ưu tiên ngân sách quốc phòng ngày càng cao. Theo số liệu của Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI), năm 2024 thế giới chi kỷ lục 2.718 tỷ USD cho quân sự, tăng 9,4% so với năm trước. Hơn 100 quốc gia nâng ngân sách quốc phòng, chủ yếu với lý do đối phó xung đột hoặc răn đe đối thủ. SIPRI bình luận: "Các chính phủ ngày càng đặt nặng an ninh quân sự, thường phải hy sinh các khoản chi khác, và hệ quả kinh tế - xã hội có thể kéo dài nhiều năm". Ngược lại, chi tiêu cho hòa bình và phát triển vẫn hết sức hạn chế.
Tổng Thư ký Antonio Guterres nhấn mạnh: "Thế giới đang chi nhiều lần cho chiến tranh so với kiến tạo hòa bình", đồng thời kêu gọi điều chỉnh ưu tiên. Chỉ cần 93 tỷ USD mỗi năm là có thể giải quyết đói nghèo toàn cầu - một con số chưa bằng 4% chi quân sự năm 2024. Thế nhưng, thay vì đổ vào y tế, giáo dục hay nông nghiệp, ngân sách của nhiều nước vẫn chủ yếu dành cho vũ khí. Như Tổng Thư ký Antonio Guterres nhận xét, báo cáo mới nhất chính là "lời kêu gọi hành động, xem xét lại các ưu tiên và tái cân bằng đầu tư toàn cầu theo hướng an ninh mà nhân loại thực sự cần".
Khoảng cách ấy còn bắt nguồn từ những tính toán chính trị và chiến lược phức tạp. Cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc đã tạo ra áp lực khổng lồ buộc chính phủ nhiều nước phải không ngừng gia tăng chi phí quốc phòng. Đức chẳng hạn, công bố gói vũ khí đặc biệt trị giá khoảng 108 tỷ USD, đồng thời nâng chi tiêu quân sự lên 88,5 tỷ USD, tức tăng 28% chỉ trong một năm. Ba Lan tăng tới 31%, trở thành nước có tỷ lệ chi quân sự cao nhất trong Liên minh châu Âu (EU).
Nhiều quốc gia châu Âu gấp rút hiện đại hóa quân đội sau sự kiện Crimea và khủng hoảng Ukraine, dù cùng lúc vẫn tuyên bố gắn bó với mục tiêu "hòa bình bền vững". Ở châu Á, Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản cũng chạy đua hiện đại hóa vũ khí trước những căng thẳng và các tranh chấp biên giới. Thị trường quốc phòng được thúc đẩy bởi lợi ích của các tập đoàn sản xuất vũ khí, trong khi áp lực chính trị trong nước buộc giới lãnh đạo phải thể hiện lập trường cứng rắn. Hệ quả là, những lời kêu gọi đối thoại vang lên thường xuyên trên các diễn đàn quốc tế, nhưng khó chuyển hóa thành hành động cụ thể.
Theo SIPRI và nhiều chuyên gia quốc tế, sự thiếu tin tưởng lẫn nhau cùng những toan tính địa chính trị khiến các nỗ lực ngoại giao thường thất bại. Ông Miguel Moratinos cũng thừa nhận: "Cộng đồng quốc tế đã có những thành công nhất định, nhưng thất bại thì nhiều hơn. Chúng ta đã thất bại khi không thúc đẩy đủ mạnh mẽ cho hòa bình qua ngoại giao, khi chưa khiến tiếng súng ngừng vang". Trong khi LHQ và các tổ chức quốc tế kêu gọi đối thoại, giải quyết tận gốc các nguyên nhân xung đột thì thực tế nhiều bên lại tăng cường hành động quân sự, làm dấy lên lo ngại "chủ nghĩa an ninh hàng đầu" sẽ lấn át hợp tác phát triển.
Các tổ chức nghiên cứu độc lập cũng cảnh báo điều tương tự. Báo cáo của nhóm Nhà khoa học vì Trách nhiệm Toàn cầu (SGR) nhấn mạnh "khó có thể dung hòa việc tăng chi tiêu quân sự với đòi hỏi cấp bách của chuyển đổi khí hậu". Nói cách khác, đổ thêm tiền vào vũ khí không chỉ đi ngược với những cam kết hòa bình, mà còn mâu thuẫn trực tiếp với mục tiêu ổn định kinh tế, xã hội và môi trường. SIPRI kết luận, nếu các chính phủ duy trì ưu tiên quân sự quá cao, họ sẽ phải hy sinh chi cho y tế, giáo dục và xóa đói giảm nghèo - những nền tảng thiết yếu để xây dựng hòa bình lâu dài.
Những diễn biến cụ thể gần đây càng cho thấy rõ khoảng cách giữa tuyên bố và hành động. Tại Diễn đàn An ninh toàn cầu Baku 2025, các lãnh đạo khắp nơi chia sẻ mối quan tâm về an ninh nhưng đồng thời cũng bộc lộ nhiều mâu thuẫn. Tổng thống Azerbaijan Ilham Aliyev nhấn mạnh rằng, đất nước ông "đã khởi xướng tiến trình hòa bình ở Nam Caucasus", thậm chí chính Azerbaijan đã soạn thảo dự thảo hiệp định hòa bình với Armenia.
Ông khẳng định: "Hòa bình được xây dựng và củng cố trên nền tảng vững chắc của niềm tin và hợp tác". Tuy nhiên, ngay tại diễn đàn này, các đại biểu Azerbaijan cũng thừa nhận đất nước họ "cũng đang trải qua nỗi đau của xung đột" và phải khẩn trương khôi phục vùng Nagorno-Karabakh sau chiến tranh. Ví dụ đó cho thấy, các thỏa thuận ngừng bắn vẫn rất mong manh nếu các bên tiếp tục tích trữ vũ khí và cảnh giác lẫn nhau. Cũng tại Baku, nhiều chuyên gia nhắc lại rằng hòa bình chỉ bền vững khi có "những bảo đảm đầy đủ và chắc chắn".
Các phát biểu thống nhất rằng, mọi nỗ lực tái thiết sau xung đột đều cần đi kèm cam kết pháp lý và niềm tin, nếu không, các thỏa thuận chỉ dễ dàng bị phá vỡ. Xa hơn, tình trạng tương tự vẫn hiện hữu trên phạm vi toàn cầu: các hiệp ước kiểm soát vũ khí bị vi phạm, các cam kết giải trừ quân bị bị trì hoãn. NATO cam kết bảo vệ hòa bình và ổn định ở châu Âu, nhưng song song lại khuyến khích các thành viên tăng chi quân sự lên 3-5% GDP. Trong khi đó, nhiều quốc gia nghèo thiếu phương tiện tự vệ vẫn phải oằn mình trước bạo lực, còn các cường quốc thì kéo dài chương trình vũ khí hạt nhân. Hành động thực tế, vì thế, ngày càng đi ngược với lời hứa - từ việc đổ thêm hàng tỷ USD vào quốc phòng, chậm trễ viện trợ nhân đạo, cho đến đặt quá nhiều kỳ vọng vào những giải pháp chính trị chưa thành hiện thực.
Ngày Hòa bình Quốc tế 2025 không chỉ là dịp khẳng định tinh thần, mà còn là cơ hội để nhìn lại xem thực tế có bắt kịp lời nói hay không. Các nhà lãnh đạo và tổ chức quốc tế đều thừa nhận hòa bình, an ninh và phát triển là một chu trình khép kín - hay như ông Antonio Guterres nói: "Nơi nào có hòa bình, nơi đó có hy vọng".
Nhưng nếu "hòa bình là nghĩa vụ chung của mọi người", thì câu hỏi đặt ra là: đến bao giờ các quốc gia mới thực sự biến nghĩa vụ ấy thành nguồn lực và chính sách cụ thể? Liệu nhân loại có đủ dũng khí để thu hẹp khoảng cách giữa lời cam kết và hành động, như cảnh báo của Tổng Thư ký LHQ: "Hòa bình không thể đợi", hay sẽ tiếp tục để những lời hứa hòa bình chỉ nằm lại trên các văn bản và diễn đàn? Trong hành trình tìm kiếm một thế giới ổn định và hòa hợp, rốt cuộc ai sẽ là người đi đầu biến lời nói thành những bước đi thiết thực? Chỉ khi tiếng súng được thay thế bằng tiếng đối thoại, và khi những đồng tiền vũ khí được chuyển thành viện trợ, những cam kết về hòa bình mới thực sự có ý nghĩa.
Câu hỏi cuối cùng vẫn còn nguyên giá trị: Liệu thế giới có đủ dũng cảm để thực hiện những gì đã hứa, hay sẽ mãi chứng kiến "lời nói hòa bình" phải chờ đợi hành động?