Đầu tư vào khả năng chống chịu thiên tai (2): Từ nhận thức đến hành động
Những lợi ích của việc đầu tư vào khả năng chống chịu thiên tai ngày càng trở nên rõ ràng, nhưng việc chuyển nhận thức thành hành động cụ thể trong các lĩnh vực phát triển hạ tầng và bất động sản tại Việt Nam vẫn còn là thách thức.
Dù nhận thức đã được nâng cao, phần lớn các dự án hiện nay vẫn dựa trên những giả định và tính toán tài chính ngắn hạn, chưa phản ánh đầy đủ thực tế của rủi ro thiên tai. Hai rào cản chính gồm tiêu chuẩn kỹ thuật và nguồn vốn đầu tư là nguyên nhân khiến các biện pháp tăng cường khả năng chống chịu chưa được áp dụng rộng rãi.

Những dự án không chuẩn bị tốt trước thiên tai thường phải chịu chi phí khắc phục, phục hồi lớn hơn nhiều lần. Trong hình là khung cảnh nhà xưởng đổ nát tại Công ty TNHH Việt Trường sau bão Yagi năm ngoái.
Cần cập nhật tiêu chuẩn kỹ thuật và dữ liệu khí hậu
Việt Nam đã xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng chống chịu thông qua hệ thống tiêu chuẩn quy hoạch và xây dựng, giúp giảm thiểu rủi ro từ lũ lụt, bão và xâm nhập mặn. Tuy nhiên, nhiều tiêu chuẩn được xây dựng dựa trên bộ dữ liệu và giả định khí hậu cũ. Trong bối cảnh công nghệ mới giúp cung cấp dữ liệu chính xác và chi tiết hơn, việc cập nhật các tiêu chuẩn này là cần thiết để phản ánh đúng điều kiện hiện nay.
Thực tế thiệt hại nặng nề do lũ lụt, bão và hạn hán trong những năm gần đây cho thấy mức độ rủi ro đã thay đổi, đòi hỏi quy trình thiết kế và thẩm định dự án phải thích ứng tốt hơn. Các tiến bộ về viễn thám, hình ảnh vệ tinh và mô hình dự báo giúp phân tích rủi ro chính xác hơn, hỗ trợ nhà phát triển lựa chọn vị trí, thiết kế thoát nước và vật liệu xây dựng phù hợp.
Việc cập nhật tiêu chuẩn quốc gia cần thời gian, song các doanh nghiệp có thể chủ động áp dụng các công cụ hỗ trợ sẵn có được phát triển bởi các tổ chức quốc tế uy tín như công cụ BRI của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC), cung cấp dữ liệu khí hậu cập nhật miễn phí từ Ngân hàng Thế giới và các nguồn tin cậy khác. BRI giúp đánh giá mức độ rủi ro và gợi ý giải pháp thiết kế nhằm nâng cao khả năng chống chịu, qua đó bổ trợ cho quy chuẩn trong nước và giúp các nhà phát triển tiếp cận những thực hành tốt nhất trên thế giới.
Thiếu nguồn vốn
Các biện pháp tăng cường khả năng chống chịu thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, khiến nhiều doanh nghiệp e ngại. Lợi ích trên đồng vốn đầu tư có thể cũng chưa được tính toán đầy đủ.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy những dự án không chuẩn bị tốt trước thiên tai thường phải chịu chi phí khắc phục, phục hồi lớn hơn nhiều lần. Lợi ích tài chính dài hạn của đầu tư chống chịu ngày càng rõ ràng, bao gồm giảm tổn thất, duy trì giá trị tài sản, giảm chi phí bảo hiểm và nâng cao niềm tin của nhà đầu tư.
Hiện nay, các tổ chức tài chính trong và ngoài nước đang mở rộng các sản phẩm tín dụng xanh, tín dụng thích ứng khí hậu để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận vốn. Chẳng hạn, Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đã tài trợ các dự án hạ tầng đô thị bền vững tại Cần Thơ, Vĩnh Long và Hội An, kết hợp quản lý ngập lụt với nâng cấp nhà ở và hệ thống đô thị. IFC cũng đang phối hợp với các nhà phát triển và ngân hàng để triển khai mô hình tín dụng gắn với chỉ số chống chịu, trong đó điều kiện vay được điều chỉnh theo mức độ cải thiện khả năng thích ứng khí hậu của dự án.
Bên cạnh đó, Chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy cơ chế hợp tác công – tư, tài chính kết hợp và các chương trình ưu đãi nhằm khuyến khích thiết kế, đầu tư công trình có khả năng chống chịu tốt hơn. Điều này cho thấy quản lý rủi ro thiên tai không chỉ là vấn đề môi trường mà đã trở thành ưu tiên tài chính và kinh tế quốc gia.
Vai trò chủ động của chính quyền địa phương
Bên cạnh chính sách và chương trình ở cấp quốc gia, chính quyền địa phương đóng vai trò then chốt trong việc chuyển hóa chiến lược thành hành động cụ thể. Địa phương chính là nơi chịu tác động trực tiếp nhất của thiên tai, do đó họ hiểu rõ nhất những điểm yếu và khả năng ứng phó của mình.
Thừa Thiên Huế là một trong những địa phương đi đầu trong việc nâng cao năng lực ứng phó khẩn cấp và hỗ trợ người dân khi thiên tai xảy ra. Thành phố đã triển khai các hệ thống cảnh báo sớm, kế hoạch sơ tán dân khi lũ lụt và chương trình huy động người dân tham gia ứng phó, qua đó giúp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ cộng đồng hiệu quả hơn.
Những sáng kiến chủ động ở cấp địa phương cho thấy khả năng chống chịu sẽ hiệu quả nhất khi được xây dựng từ thực tiễn — gắn với điều kiện địa lý, văn hóa và xã hội của từng nơi. Việc nhân rộng các mô hình này trên cả nước, kết hợp chính sách định hướng từ Trung ương và sáng kiến linh hoạt từ chính địa phương, sẽ tạo nên hệ thống chống chịu nhiều tầng, bảo vệ con người, củng cố hạ tầng và đảm bảo phát triển bền vững trong bối cảnh rủi ro khí hậu ngày càng tăng.
Từ nhận thức đến hành động
Việt Nam đã có nhiều biện pháp tăng cường khả năng chống chịu, vấn đề là cần được áp dụng đồng bộ hơn, cập nhật dữ liệu thường xuyên hơn và được hỗ trợ bằng nguồn vốn phù hợp. Bằng việc cải thiện tiêu chuẩn thiết kế, tăng cường hợp tác với các tổ chức tài chính và sử dụng các công cụ cập nhật thông tin khí hậu, cùng với sự chủ động, tích cực từ chính địa phương, Việt Nam có thể từng bước chuyển từ nhận thức sang hành động.
Khả năng chống chịu không phải là khái niệm mới, mà là một thực tiễn đang phát triển. Bằng cách học hỏi từ kinh nghiệm thời gian qua và áp dụng tri thức mới vào quy hoạch, xây dựng và đầu tư, Việt Nam có thể tiếp tục xây dựng những đô thị và cộng đồng an toàn hơn, cạnh tranh hơn và bền vững hơn trong tương lai.
---------
(*) Đại diện Việt Nam – Ban Quốc tế, Hội Quy hoạch Hoa Kỳ (American Planning Association – International Division)


































