Đấu tranh cho một nền hòa bình đích thực
Hành động từ chối giải Nobel Hòa Bình của cố vấn Lê Đức Thọ gửi đi một thông điệp rõ ràng về giá trị của hòa bình và công lý
Sau Hiệp định Paris năm 1973, một sự kiện đáng chú ý đã xảy ra khi hai nhân vật chủ chốt trong cuộc đàm phán, cố vấn cao cấp Đoàn đại biểu Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Lê Đức Thọ và Ngoại trưởng Hoa Kỳ Henry Kissinger, cùng được trao giải Nobel Hòa Bình. Tuy nhiên, ông Lê Đức Thọ đã từ chối nhận giải với lý do hòa bình vẫn chưa được lập lại tại Việt Nam.
Phản ánh lòng tự trọng và chính nghĩa
Cố vấn Lê Đức Thọ, người đại diện cho Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong các cuộc đàm phán tại Paris, từ chối giải Nobel Hòa Bình vì ông cho rằng mặc dù Hiệp định Paris được ký kết vào tháng 1-1973, nhưng chiến tranh vẫn tiếp tục tại miền Nam Việt Nam, và thực tế cuộc chiến vẫn còn kéo dài đến tháng 4-1975, trong đó có một phần do sự hà hơi tiếp sức của Chính phủ Mỹ đối với chính quyền Sài Gòn, còn chính quyền Nguyễn Văn Thiệu thì ra sức vi phạm hiệp định.
Việc từ chối giải Nobel Hòa Bình của ông Lê Đức Thọ không chỉ là một phản ứng với tình hình thực tế mà còn là một tuyên bố mạnh mẽ về việc hòa bình không thể được đánh giá qua một hiệp định mà phải được thể hiện qua sự kết thúc thực sự của chiến tranh và sự nỗ lực của các bên có liên quan.
Do đó, hành động này của cố vấn Lê Đức Thọ có thể được hiểu là một sự thể hiện lòng tự trọng và chính nghĩa của ông. Theo quan điểm của ông, việc trao giải Nobel Hòa Bình cho những người tham gia vào cuộc đàm phán mà chưa thực sự mang lại hòa bình cho Việt Nam là một sự bất công và không công bằng. Ông cho rằng việc nhận giải sẽ đồng nghĩa với việc hợp thức hóa chiến tranh và sự xâm lược của Mỹ tại Việt Nam, một điều mà ông không thể chấp nhận.
Cố vấn Lê Đức Thọ khẳng định giải Nobel Hòa Bình không thể trao cho cả hai bên trong cuộc đàm phán, tức là hai bên trong cuộc chiến tranh với tính chất hoàn toàn khác nhau. Ông lập luận rằng, giải này phải được trao cho bên "kiến tạo hòa bình", tức là nhân dân Việt Nam, những người đã kiên cường chiến đấu vì độc lập và tự do. Trong khi đó, Kissinger, đại diện của Hoa Kỳ, là người đứng đầu một quốc gia đã tiến hành cuộc chiến tranh xâm lược tại Việt Nam trong suốt nhiều năm. Do đó, việc trao giải cho cả hai bên, theo ông là một sự "đánh đồng" giữa kẻ xâm lược và người bị xâm lược, giữa những người gây ra chiến tranh và người phải gánh chịu hậu quả.
Quan điểm này không chỉ phản ánh sự bất bình của Lê Đức Thọ đối với quyết định trao giải mà còn là sự lên án chính sách xâm lược của Mỹ tại Việt Nam. Đây là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng hòa bình không thể được xây dựng trên nền tảng của sự bất công và bạo lực.
Thông điệp lớn về hòa bình và công lý
Trong khi ông Lê Đức Thọ từ chối nhận giải Nobel Hòa Bình, Henry Kissinger lại yêu cầu Đại sứ Mỹ tại Na Uy thay mặt mình nhận giải. Điều này không chỉ phản ánh sự khác biệt trong quan điểm giữa hai nhân vật mà còn thể hiện cách mà Mỹ và thế giới nhìn nhận về chiến tranh Việt Nam vào thời điểm đó. Đối với Kissinger, giải Nobel Hòa Bình là một sự công nhận cho cái mà ông ta gọi là "những nỗ lực" trong việc tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc chiến.
Trong thư gửi Ủy ban Nobel vào ngày 2-11-1973, Kissinger viết: "Tôi rất xúc động khi được trao giải Nobel Hòa Bình, một giải thưởng mà tôi xem là vinh dự cao nhất mà một người có thể hy vọng đạt được trong nỗ lực tìm kiếm hòa bình trên trái đất này. (…) Nhân dân Hoa Kỳ và thực tế là cả thế giới, cùng chia sẻ hy vọng mà Ủy ban Nobel Hòa Bình đã bày tỏ, rằng tất cả các bên trong cuộc xung đột này sẽ cảm thấy có trách nhiệm đạo đức trong việc biến thỏa thuận ngừng bắn tại Việt Nam thành một hòa bình lâu dài cho những người dân đang phải chịu đựng tại Đông Dương. Chắc chắn Chính phủ của tôi, từ phía mình, sẽ tiếp tục tiến hành chính sách sao cho hy vọng này trở thành hiện thực".
Điều mỉa mai là chính ông ta và Chính phủ của ông ta đã mang quân đội và bom đạn dội vào dân lành của Việt Nam, rồi sau khi chịu thất bại ê chề trên chiến trường mới chịu tiếp tục ngồi vào bàn đàm phán để đi đến ký kết hiệp định; giờ đây ông ta lại nói rằng mình là người kiến tạo hòa bình!
Việc Kissinger nhận giải Nobel Hòa Bình trong khi chiến tranh vẫn chưa kết thúc và nhiều nạn nhân của chiến tranh vẫn còn đau khổ cho thấy sự mâu thuẫn trong việc trao tặng giải thưởng này. Hành động từ chối giải của cố vấn Lê Đức Thọ gửi đi một thông điệp rõ ràng về giá trị của hòa bình và công lý.
Ông khẳng định rằng hòa bình không phải là điều có thể đạt được qua những thỏa thuận chính trị mà phải được xây dựng từ chính sự hy sinh, đấu tranh và nỗ lực của những người dân bị xâm lược. Nói cách khác, chính tinh thần tranh đấu ngoan cường của nhân dân Việt Nam mới thực sự đem lại hòa bình, không chỉ trong thời điểm tháng 1-1973 và còn cả trong chặng đường dài suốt từ năm 1954 đến 1975.
Đây là một bài học lớn về trách nhiệm và sự công bằng trong việc công nhận những đóng góp cho hòa bình: không ai đem hòa bình đến cho những người không thực sự nỗ lực vì hòa bình và hòa bình không bao giờ là thành tựu của những kẻ hiếu chiến! Đồng thời, đó cũng là lời nhắc nhở về sự cần thiết phải nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và không đánh giá sự kiện lịch sử chỉ qua một giải thưởng.