Công thức để châu Á thành công trong lĩnh vực an ninh lương thực

Trang tin Diễn đàn Đông Á (Australia) mới đây đăng bài viết nhận định chương trình nghị sự phát triển chung của châu Á mang đến cơ hội giải quyết các thách thức toàn cầu, ví dụ như an ninh lương thực.

Thu hoạch lúa mỳ tại Ấn Độ. Ảnh: AFP/TTXVN

Thu hoạch lúa mỳ tại Ấn Độ. Ảnh: AFP/TTXVN

An ninh lương thực được coi là mối quan tâm cấp bách của nhiều quốc gia trong khu vực. Theo bài viết, nhiệm kỳ Chủ tịch Nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi hàng đầu thế giới (G20) trong năm 2025 của Nam Phi với chủ đề “Đoàn kết, Bình đẳng, Bền vững” sẽ nêu bật vấn đề này, phù hợp với các ưu tiên phát triển bền vững và tự túc lương thực của các quốc gia châu Á.

Mất an ninh lương thực vẫn là một vấn đề nghiêm trọng đối với châu Á, nơi có tỷ lệ dân số lớn nhất toàn cầu và đang phải đối mặt với nạn đói. Mặc dù sản xuất lương thực trên toàn cầu nhìn chung tương đối đủ, nhưng vẫn có khoảng 713–757 triệu người phải chịu nạn đói trong năm 2023. Con số này nêu bật những trở ngại trong việc đạt được Mục tiêu Phát triển Bền vững 1 và 2 nhằm mục đích xóa đói giảm nghèo.

Nạn đói làm gián đoạn hệ thống y tế, cản trở tiến bộ giáo dục, làm giảm năng suất và làm sâu sắc thêm tình trạng bất bình đẳng, kéo dài chu kỳ nghèo đói ở nhiều nền kinh tế đang phát triển ở châu Á.

Châu Á là một khu vực rất đa dạng với những khác biệt đáng kể về phát triển kinh tế, nguồn tài nguyên và ưu tiên chính sách. Các nền kinh tế giàu có hơn đóng vai trò trung tâm trong việc định hình các chiến lược an ninh lương thực trong khu vực. Những quốc gia này đã đi tiên phong trong đổi mới công nghệ, các hiệp định thương mại và cơ chế tài chính có ảnh hưởng đến thị trường nông nghiệp và chuỗi cung ứng trong khu vực. Nhật Bản và Hàn Quốc tích cực thúc đẩy hợp tác nông nghiệp toàn cầu, trong khi công nghệ canh tác đô thị tiên tiến của Singapore đóng vai trò là hình mẫu cho sản xuất lương thực bền vững trong bối cảnh khan hiếm đất đai.

Sự căng thẳng mang tính lịch sử giữa các cách tiếp cận dựa trên thương mại và tự cung tự cấp đối với an ninh lương thực đã định hình bối cảnh chính sách của châu Á. Trung Quốc là minh chứng cho sự căng thẳng này. Trong khi việc tập trung vào chủ quyền lương thực đã thúc đẩy đầu tư trong nước vào hiện đại hóa nông nghiệp, Trung Quốc vẫn là nước nhập khẩu đáng kể các mặt hàng chủ lực như đậu nành và ngô.

Trong lịch sử, thương mại đóng vai trò quan trọng giúp ổn định nguồn cung lương thực, đặc biệt là trong các cuộc khủng hoảng. Những người ủng hộ cách tiếp cận dựa trên thương mại cho rằng các biện pháp bảo hộ có thể làm trầm trọng thêm tình trạng mất an ninh lương thực bằng cách bóp méo thị trường và giảm hiệu quả. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu năm 2008 đã nêu bật nguy cơ của việc phụ thuộc quá mức vào thị trường toàn cầu, khiến nhiều quốc gia châu Á theo đuổi chủ quyền lương thực.

APTERR - Hiệp định Quỹ Dự trữ gạo khẩn cấp ASEAN+3 (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc), minh họa cách hợp tác khu vực có thể giúp các quốc gia kết hợp khả năng tự cung tự cấp với khả năng phục hồi dựa trên thương mại. Bằng cách tổng hợp các nguồn lực và điều phối chính sách, APTERR đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm khẩn cấp đồng thời duy trì lợi ích của hội nhập thương mại.

Nông nghiệp là trung tâm cho sự ổn định kinh tế và xã hội trên khắp châu Á, đóng góp đáng kể vào Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và việc làm. Mất an ninh lương thực ảnh hưởng đến những nhóm dân cư dễ bị tổn thương ở các quốc gia như Indonesia, Ấn Độ, Philippines và Pakistan. Để giải quyết những chênh lệch này đòi hỏi phải đầu tư có mục tiêu vào năng suất nông nghiệp, cơ sở hạ tầng và khả năng phục hồi khí hậu.

Cách tiếp cận của Indonesia là một trường hợp điển hình trong việc thúc đẩy an ninh lương thực. Tổng thống Indonesia Prabowo Subianto đã đưa ra những cải cách đầy tham vọng nhằm mục tiêu tự cung cấp lương thực trong vòng 4 năm. Việc cựu Tổng thống Joko Widodo thành lập Cơ quan Lương thực Quốc gia (Bapanas) năm 2021 phản ánh cam kết của thể chế trong việc hợp lý hóa các chính sách lương thực.

Đầu tư công vào đất đai, thủy lợi, mạng lưới hậu cần và tài trợ cho nông dân là nền tảng cho chiến lược an ninh lương thực của châu Á. Khoản phân bổ 139.400 tỷ rupiah (8,6 tỷ USD) của Indonesia cho an ninh lương thực trong ngân sách năm 2025 là minh chứng cho điều này. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng lương thực, dự trữ chiến lược và hiện đại hóa công nghệ nông nghiệp nhằm mục đích giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và củng cố chủ quyền lương thực. Đa dạng hóa thực phẩm đang làm giảm sự phụ thuộc vào các mặt hàng chủ lực truyền thống và xây dựng khả năng phục hồi trước những cú sốc về nguồn cung.

Cải thiện dinh dưỡng thông qua các chương trình xã hội như sáng kiến bữa ăn dinh dưỡng miễn phí của Indonesia có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển nguồn nhân lực. Dinh dưỡng đầy đủ giúp nâng cao năng lực học tập của trẻ em, cải thiện năng suất lao động và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế lâu dài. Những ưu tiên này phù hợp với tầm nhìn khu vực như Golden Indonesia 2045 của Indonesia, trong đó lồng ghép an ninh lương thực vào các mục tiêu phát triển rộng hơn.

Mặc dù đã đạt được một số tiến bộ nhưng những thách thức chính vẫn tồn tại. Biến đổi khí hậu đe dọa năng suất cây trồng và mùa sinh trưởng, trong khi đô thị hóa lấn chiếm đất canh tác. Khoảng cách về cơ sở hạ tầng cản trở việc phân phối lương thực hiệu quả trên các khu vực rộng lớn. Giải quyết những vấn đề này đòi hỏi một cách tiếp cận nhiều mặt, kết hợp nông nghiệp thông minh với khí hậu, đổi mới công nghệ và hợp tác khu vực.

Các tổ chức như ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác. Các cơ chế như Dự trữ An ninh Lương thực ASEAN và APTERR đang tăng cường khả năng phục hồi lương thực trong khu vực và chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp. Chia sẻ các thực tiễn tốt nhất và huy động nguồn lực thông qua các nền tảng này sẽ nâng cao năng lực chung của châu Á trong việc giải quyết tình trạng mất an ninh lương thực.

Sự tham gia tích cực của châu Á vào các diễn đàn toàn cầu như G20 sẽ củng cố hơn nữa chương trình nghị sự về an ninh lương thực của khu vực này. Lộ trình tài chính G20 đưa ra các cơ chế thúc đẩy nông nghiệp bền vững và huy động nguồn lực. Các sáng kiến như Hệ thống thông tin thị trường nông nghiệp và Hội nghị các nhà khoa học trưởng lĩnh vực nông nghiệp G20 mang lại cơ hội thúc đẩy sự đổi mới và ra quyết định dựa trên dữ liệu trong các hệ thống thực phẩm toàn cầu.

Nhiệm kỳ Chủ tịch G20 của Nam Phi, với sự nhấn mạnh vào trí tuệ nhân tạo (AI) và quản trị dữ liệu, đã bổ sung cho các nỗ lực hiện đại hóa của châu Á. Các công cụ do AI điều khiển để canh tác chính xác, dự báo năng suất và giám sát cây trồng có thể cách mạng hóa năng suất nông nghiệp và giảm lãng phí tài nguyên, tạo ra các hệ thống lương thực bền vững hơn.

Thanh Tú (P/v TTXVN tại Sydney)

Nguồn Bnews: https://bnews.vn/cong-thuc-de-chau-a-thanh-cong-trong-linh-vuc-an-ninh-luong-thuc/361894.html
Zalo