Công nghệ bay không người lái tạo 'bước nhảy' cho nông nghiệp thông minh
Máy bay không người lái (UAV) đang trở thành công nghệ có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0, đặc biệt trong nông nghiệp thông minh, bảo vệ môi trường và các giải pháp công nghệ xanh. Tuy nhiên, việc ứng dụng UAV tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế do thiếu sự kết nối giữa trường đại học, doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
Tại lễ phát động cuộc thi “Sáng tạo UAV CUP PV GAS 2025 - Vùng trời quê hương”, PGS.TS Hán Trọng Thanh, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Công nghệ Không gian và Dưới nước (ĐH Bách khoa Hà Nội) cho biết UAV đang trở thành một trong những lĩnh vực có tiềm năng ứng dụng rộng rãi nhất trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.
“UAV có thể đóng góp cho nông nghiệp thông minh, giám sát môi trường, quản lý tài nguyên, giao hàng tự động, tìm kiếm cứu nạn, quốc phòng an ninh và đặc biệt là các giải pháp công nghệ xanh vì sự phát triển bền vững,” ông Thanh nhấn mạnh.

PGS.TS Hán Trọng Thanh – Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Công nghệ Không gian và Dưới nước (Trường Đại học Bách khoa Hà Nội).
UAV, từ đồng ruộng đến hỗ trợ xe điện
Ứng dụng dễ thấy nhất của UAV hiện nay là trong nông nghiệp. Tại các vùng chuyên canh lớn như Đồng bằng Sông Cửu Long hay Tây Nguyên, UAV giúp phun thuốc, bón phân, khảo sát thổ nhưỡng và môi trường. Nhờ đó, nông dân giảm được sức lao động thủ công, tiết kiệm chi phí và nâng cao độ chính xác trong chăm sóc cây trồng.
Không chỉ dừng lại ở đồng ruộng, UAV còn có thể trở thành “trợ thủ” trong thời đại năng lượng sạch. PGS.TS Hán Trọng Thanh đưa ra ví dụ: “Nếu một chiếc xe điện hết pin giữa đường, UAV có thể nhanh chóng mang pin thay thế đến đúng vị trí nhờ khả năng định vị và di chuyển linh hoạt”. Đây là hình dung rất thực tế, nhất là khi Việt Nam đang thúc đẩy sử dụng phương tiện xanh.

Theo báo cáo của Grand View Research và TS2 Space, giá trị thị trường máy bay không người lái (UAV) toàn cầu năm 2024 được định giá khoảng 73 tỷ USD và dự báo sẽ vượt mốc 163 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng hằng năm hơn 14%. Trong đó, mảng UAV phục vụ nông nghiệp ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng nhất: từ 2,01 tỷ USD năm 2024 dự kiến đạt tới 8,03 tỷ USD vào năm 2029, tương ứng tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên tới 32% theo MarketsandMarkets.
Tại Việt Nam, tiềm năng của UAV trong nông nghiệp được đánh giá rất lớn nhưng tốc độ phát triển vẫn còn khiêm tốn so với thế giới. BlueWeave Consulting ước tính giá trị thị trường máy bay nông nghiệp của Việt Nam năm 2023 đạt 247,3 triệu USD và có thể tăng lên 363,7 triệu USD vào năm 2030, với CAGR khoảng 4,8%.
Trong khi đó, IMARC Group dự báo toàn ngành drone tại Việt Nam sẽ tăng trưởng mạnh mẽ với CAGR khoảng 14,4% trong giai đoạn 2025-2033. Đáng chú ý, theo số liệu từ DJI, nhà sản xuất drone hàng đầu thế giới, chỉ sau hai năm tham gia thị trường, các sản phẩm nông nghiệp của hãng đã chiếm tới 60% thị phần Việt Nam và đang tiếp tục mở rộng mạnh mẽ.
Số liệu từ BlueWeave Consulting và IMARC Group cho thấy, dù quy mô thị trường máy bay nông nghiệp Việt Nam còn khiêm tốn so với thế giới, nhưng tốc độ tăng trưởng bền vững và sự tham gia ngày càng mạnh mẽ của các nhà sản xuất lớn như DJI đang tạo nên sức hút rõ rệt.
Khoảng trống về đào tạo và kết nối
Tuy nhiên, thách thức không nhỏ vẫn hiện hữu. Trước hết là chi phí đầu tư còn cao so với khả năng tài chính của nhiều hộ nông dân và hợp tác xã, dẫn tới việc ứng dụng UAV chưa thể phổ biến rộng rãi. Bên cạnh đó, hạ tầng kỹ thuật, dịch vụ bảo trì và phụ tùng thay thế vẫn chưa phát triển đồng bộ, khiến việc vận hành UAV trong nông nghiệp gặp không ít khó khăn.
Một điểm yếu khác là nguồn nhân lực. PGS.TS Hán Trọng Thanh nhấn mạnh khâu đào tạo nhân lực điều khiển UAV. “Người dùng UAV phải có kiến thức công nghệ để đảm bảo an toàn. Ở Nhật Bản, để vận hành UAV đầy đủ, cần khóa học ít nhất một tháng; chuyên sâu hơn là 3 đến 6 tháng. Trong khi tại Việt Nam, chúng ta chưa có chứng chỉ chính thức nào,” ông lưu ý.
Ông Thanh cũng chỉ ra khoảng cách lớn từ phòng thí nghiệm đến ứng dụng ngoài thực tế. “Việc một sản phẩm từ nghiên cứu đến ứng dụng còn là quãng đường khá xa. Nếu có sự phối hợp hiệu quả hơn giữa doanh nghiệp và nhà trường, sinh viên và nhà khoa học sẽ có cơ hội đưa ý tưởng vào đời sống nhanh hơn,” ông Thanh nói.
Thực tế cho thấy, nhiều dự án UAV của sinh viên và nhà khoa học có tiềm năng cao nhưng chưa được doanh nghiệp “đỡ đầu” để thương mại hóa. Đây cũng là rào cản khiến công nghệ UAV chưa thể lan tỏa mạnh mẽ trong sản xuất và đời sống như mong đợi.
Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã khẳng định công nghệ vũ trụ và UAV là ngành công nghệ chiến lược. Theo PGS.TS Hán Trọng Thanh, chính sách đã có, song quan trọng là phải biến thành hành động cụ thể: “Chúng ta cần đưa các sản phẩm UAV từ phòng thí nghiệm ra thực tế, để phục vụ hiệu quả cho sản xuất và phát triển kinh tế.”
Công nghệ UAV nếu được triển khai đồng bộ, từ nghiên cứu, đào tạo, chính sách đến kết nối doanh nghiệp, sẽ không chỉ là “cánh tay nối dài” của nông dân trong nông nghiệp thông minh mà còn trở thành biểu tượng của công nghệ xanh, nâng tầm vị thế khoa học công nghệ Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.