Cơn 'đau đầu' của Trung Quốc
Khoản thặng dự thương mại vượt 1.000 tỷ USD có thể là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế Trung Quốc đang gặp phải nhiều vấn đề.

Thặng dư thương mại của Trung Quốc vượt mốc 1.000 tỷ USD. Ảnh: New York Times.
Tuần đầu thán 12, cơ quan hải quan Trung Quốc công bố xuất khẩu ròng hàng hóa của nước này trong 11 tháng từ đầu năm đã vượt mốc 1.000 tỷ USD, mức cao chưa từng có. Con số này đặc biệt đáng chú ý trong bối cảnh chỉ có 19 quốc gia trên thế giới có GDP trên 1.000 tỷ USD trong cả năm.
Phía sau mức thặng dự thương mại 1.000 tỷ USD
Theo The Economist, ngay cả khi Mỹ áp đặt thêm các rào cản thương mại, các nhà sản xuất Trung Quốc vẫn nhanh chóng mở rộng sang những thị trường thay thế và tìm ra các cách tiếp cận gián tiếp để duy trì đà xuất khẩu.
Quy mô thặng dư thương mại khổng lồ của Trung Quốc khiến nhiều nhà lãnh đạo và tổ chức quốc tế lên tiếng cảnh báo.
Tổng thống Pháp Emmanuel Macron cho rằng những mất cân bằng thương mại hiện nay là không bền vững, trong khi nhiều báo cáo tài chính mô tả sức mạnh xuất khẩu của đất nước tỷ dân như một mối đe dọa đối với các nền kinh tế láng giềng. IMF cũng kêu gọi Bắc Kinh sớm điều chỉnh xu hướng mất cân đối trong nền kinh tế.
Tuy nhiên, cũng như nhiều câu chuyện khác xoay quanh Trung Quốc, sự choáng ngợp trước các con số lớn có thể che khuất những chi tiết quan trọng hơn.
Trước hết, con số thặng dư thương mại nghìn tỷ USD chỉ phản ánh thương mại hàng hóa vật chất đi qua hải quan. Nếu tính cả dịch vụ, mức thặng dư này sẽ giảm đáng kể. Ngoài ra, thống kê hải quan cũng không phản ánh đầy đủ một số giao dịch trong các khu thương mại tự do, nơi các công ty đa quốc gia và nhà sản xuất gia công tại chỗ thực hiện hoạt động nằm ngoài ranh giới hải quan truyền thống.
Khi mở rộng góc nhìn sang tài khoản vãng lai - thước đo toàn diện hơn về quan hệ kinh tế với phần còn lại thế giới - bức tranh trở nên bớt “đáng sợ” hơn. Dù thặng dư tài khoản vãng lai của Trung Quốc vẫn lớn, nó chỉ chiếm một tỷ lệ vừa phải so với quy mô nền kinh tế.
Trên thực tế, không ít nền kinh tế khác, bao gồm cả nhiều nước châu Âu, có mức thặng dư tương đối còn cao hơn.
Việc tập trung quá nhiều vào khái niệm “mất cân bằng” cũng dễ khiến châu Âu và các đối tác khác hiểu sai vấn đề cốt lõi. Nỗi lo thực sự không chỉ nằm ở việc Trung Quốc xuất khẩu quá nhiều, mà ở chỗ các ngành công nghiệp nội địa, đặc biệt tại châu Âu, đang dần mất khả năng cạnh tranh trước các doanh nghiệp Trung Quốc trong lĩnh vực ôtô, điện tử và công nghệ.
Thực tế này vẫn sẽ tồn tại ngay cả khi Bắc Kinh gia tăng nhập khẩu và thặng dư thương mại giảm xuống.
Bên cạnh đó, việc Trung Quốc không chi tiêu mạnh tay cho hàng hóa nước ngoài không đồng nghĩa với việc nước này quay lưng với thế giới. Đổi lại cho xuất khẩu, Bắc Kinh đã mua trái phiếu, cấp vốn vay, đầu tư cổ phần và xây dựng nhà máy ở nhiều quốc gia khác. Những tài sản này đại diện cho các quyền lợi trong tương lai.
Nói cách khác, Bắc Kinh đang bán những gì có thể ở hiện tại để đổi lấy thu nhập và ảnh hưởng trong những năm tới.
Rủi ro với chính Trung Quốc
Trong quá khứ, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009, thặng dư thương mại lớn của Trung Quốc từng bị chỉ trích gay gắt vì được cho là hút nhu cầu toàn cầu trong bối cảnh nhiều nền kinh tế thiếu chi tiêu.
Nhưng bối cảnh hiện nay đã thay đổi. Ở nhiều quốc gia lớn, lạm phát vẫn quanh hoặc cao hơn mục tiêu, chi tiêu đủ mạnh để giữ tỷ lệ thất nghiệp thấp và thậm chí còn dư địa để hấp thụ thêm hàng hóa từ nước này.
Thực tế, thặng dư thương mại khổng lồ này lại là dấu hiệu đáng lo hơn đối với chính Trung Quốc. Đây là một trong số ít nền kinh tế lớn đang đối mặt với áp lực giảm phát, thị trường lao động yếu, niềm tin tiêu dùng thấp và thị trường bất động sản kéo dài nhiều năm suy thoái.
Trong khi ngân hàng trung ương Trung Quốc thận trọng với việc hạ lãi suất do lo ngại ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng, chính phủ nước này cũng dè dặt trong việc tung ra các gói kích thích mạnh tay.
Thay vì thúc đẩy cầu nội địa, Bắc Kinh thời gian qua dựa nhiều vào xuất khẩu để duy trì đà tăng trưởng kinh tế. Chiến lược này tiềm ẩn rủi ro rõ rệt.
Nếu căng thẳng thương mại lan sang châu Âu hoặc kinh tế toàn cầu suy yếu, nhu cầu từ bên ngoài có thể giảm nhanh, buộc Bắc Kinh phải triển khai các biện pháp kích thích lớn hơn trong điều kiện tâm lý bi quan đã kéo dài.
Việc trì hoãn giải quyết các vấn đề nội tại khiến nhiệm vụ phục hồi trở nên khó khăn hơn theo thời gian. Khi niềm tin của người tiêu dùng và người mua nhà đã suy giảm sâu, việc khôi phục lại sẽ tốn kém và phức tạp hơn, đặc biệt nếu kinh tế thế giới đồng thời bước vào giai đoạn chậm lại.
Trung Quốc đang ngày càng phụ thuộc vào chi tiêu của người nước ngoài để ổn định nền kinh tế trong nước. Điều đó không phải là hành động gây hại cho thế giới, nhưng có thể là một lựa chọn thiếu thận trọng cho chính quốc gia này trong dài hạn.






























