'Chuyển đổi số khu vực công không thể chỉ là nhiệm vụ công nghệ đơn thuần'

Chuyển đổi số trong khu vực công đang được nhìn nhận là động lực chiến lược để nâng cao năng lực quản trị quốc gia, cải thiện chất lượng dịch vụ công và thúc đẩy cải cách thể chế. Tuy nhiên, quá trình này vẫn đối mặt nhiều rào cản về hạ tầng, nguồn lực và tư duy triển khai.

Đâu là thách thức lớn nhất trong chuyển đổi số khu vực công?

Tại Diễn đàn “Chuyển đổi số khu vực công - Tiền đề cho phát triển kinh tế xã hội” do Báo Điện tử Tiếng nói Việt Nam (VOV) tổ chức ngày 17/7, Phó Viện Trưởng Viện Trí Việt Nguyễn Thái Hòa cho rằng, chuyển đổi số trong khu vực công đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến cơ sở hạ tầng công nghệ và nguồn lực.

 Toàn cảnh hội thảo. Ảnh Mai Trang.

Toàn cảnh hội thảo. Ảnh Mai Trang.

Trong đó, phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ tại các cơ quan Nhà nước còn nhiều lạc hậu. Nhiều nơi vẫn sử dụng các hệ thống công nghệ cũ, không đồng bộ, gây khó khăn trong việc tích hợp các giải pháp số hóa mới, như các hệ thống lưu trữ dữ liệu riêng lẻ, không tương thích, làm chậm quá trình chia sẻ thông tin.

Đồng thời, ngân sách dành cho chuyển đổi số thường bị giới hạn, đặc biệt ở các địa phương hoặc cơ quan cấp cơ sở. Việc triển khai hạ tầng như trung tâm dữ liệu, mạng lưới 5G, hoặc phần mềm quản lý đòi hỏi chi phí lớn, nhưng nguồn lực tài chính thường không đủ. Khu vực công thường gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài công nghệ do mức lương không cạnh tranh so với khu vực tư nhân. Các chuyên gia về trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, hoặc phân tích dữ liệu thường chọn làm việc cho các công ty công nghệ lớn.

“Việc thiếu một kiến trúc công nghệ thống nhất giữa các cơ quan dẫn đến khó khăn trong việc kết nối dữ liệu, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu dân cư, thuế, hoặc y tế. Đội ngũ cán bộ, công chức thường thiếu kỹ năng sử dụng các công cụ số hóa, đặc biệt ở các khu vực nông thôn hoặc các cơ quan nhỏ. Việc đào tạo lại nhân lực đòi hỏi thời gian và nguồn lực lớn. Trong khi đó, một bộ phận cán bộ, công chức có tâm lý e ngại hoặc không sẵn sàng thích nghi với các quy trình số hóa mới, do sợ mất việc hoặc không quen với công nghệ”, ông Hòa nêu khó khăn thực tế.

Ông Hòa cũng đặc biệt lưu ý vấn đề nguy cơ phát sinh khi thực hiện chuyển số là tấn công mạng, đặc biệt khi các cơ quan Nhà nước lưu trữ dữ liệu nhạy cảm như thông tin công dân, tài chính, hoặc y tế. Trong khi, hệ thống pháp luật và quy định về quản lý dữ liệu, bảo mật thông tin, hoặc dịch vụ công trực tuyến thường chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ, gây cản trở trong việc triển khai.

Theo Phó Viện Trưởng Viện Trí Việt, khi xác định được khó khăn và có giải pháp khắc phục, thực hiện chuyển đổi số mang sẽ lại nhiều cơ hội to lớn cho khu vực công, giúp cải thiện hiệu quả quản lý và nâng cao chất lượng phục vụ người dân. Các công cụ như hệ thống quản lý văn bản điện tử, chữ ký số, hoặc quy trình phê duyệt trực tuyến giúp giảm thời gian xử lý công việc, cho phép người dân nộp hồ sơ mà không cần đến cơ quan hành chính.

“Thực hiện chuyển đổi số để cải thiện được chất lượng dịch vụ công trực tuyến và cung cấp các dịch vụ công ở mức độ 3 và 4 (theo mô hình của Việt Nam), sẽ giúp người dân và doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hành chính mọi lúc, mọi nơi. Từ đăng ký kinh doanh, cấp giấy phép xây dựng, đến nộp thuế trực tuyến... Tiến trình tiếp theo của chuyển đổi số sẽ là hướng tới cá nhân hóa dịch vụ, với dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được sử dụng để phân tích nhu cầu của người dân, từ đó cung cấp dịch vụ phù hợp hơn, như gợi ý chính sách hỗ trợ doanh nghiệp dựa trên dữ liệu kinh tế”, ông Hòa nói.

Theo PGS.TS Ngô Trí Long, chuyển đổi số trong khu vực công đang nổi lên như một trụ cột chiến lược trong tiến trình cải cách thể chế quốc gia, nhất là trong bối cảnh yêu cầu nâng cao năng lực quản trị, hiện đại hóa nền hành chính và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực công.

Việc thúc đẩy số hóa không còn là xu hướng công nghệ đơn thuần, mà trở thành điều kiện tiên quyết để Nhà nước chuyển từ mô hình quản lý hành chính sang mô hình điều hành phát triển.

Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị được ban hành đúng vào thời điểm chuyển tiếp có tính bản lề của nền kinh tế Việt Nam, khi đổi mới sáng tạo, khoa học - công nghệ và chuyển đổi số không chỉ là phương tiện hỗ trợ mà đã trở thành động lực chính của tăng trưởng. Nghị quyết không chỉ đặt ra những mục tiêu dài hạn, mà còn định vị lại vai trò của khu vực công trong hệ sinh thái số quốc gia

Theo chuyên gia, chuyển đổi số thực chất là vấn đề kinh tế - tổ chức ở cấp quốc gia, liên quan trực tiếp đến hiệu quả phân bổ ngân sách, năng suất vận hành của bộ máy hành chính và đặc biệt là năng lực kiến tạo và điều tiết thị trường của Nhà nước.

“Dưới góc nhìn kinh tế, chuyển đổi số trong khu vực công mang lại tác động rõ rệt về mặt hiệu quả, năng suất, khả năng phản ứng chính sách và môi trường minh bạch. Những điều này có thể minh chứng đo lường bằng luận cứ khoa học và thực tiễn kèm số liệu đáng tin cậy”, ông Long cho biết.

Tuy nhiên, cũng dưới góc nhìn kinh tế, ông Long đánh giá có 3 vấn đề hạn chế trong chuyển đổi số khu vực công Việt Nam. Đó là không có cơ chế kinh tế đo lường, đầu tư phân tán thiếu kết nối, văn hóa và thể chế không hỗ trợ tư duy dữ liệu. Điều này đang cản trở việc chuyển đổi số khu vực công ở Việt Nam phát triển toàn diện và hiệu quả.

“Việc bổ sung các cơ chế định lượng kinh tế, chuẩn hóa dữ liệu toàn quốc, nâng cao năng lực số của công chức và cải cách thể chế pháp lý sẽ là bước đột phá để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số đến năm 2025 - 2030 một cách bền vững, hiệu quả và phù hợp với xu thế quốc tế”, chuyên gia kiến nghị.

Tăng cường sự minh bạch trong quản lý Nhà nước

Tại diễn đàn, các chuyên gia cùng thảo luận và nhất trí rằng các nền tảng số hóa như cổng thông tin điện tử giúp công khai ngân sách, kế hoạch phát triển, hoặc các quyết định hành chính, tăng cường sự giám sát của người dân. Hệ thống số hóa cũng giúp giảm thiểu các giao dịch trực tiếp, hạn chế cơ hội tham nhũng, như hệ thống đấu thầu điện tử quốc gia tại Việt Nam đã tăng tính minh bạch trong mua sắm công.

Theo các chuyên gia, câu chuyện về lợi ích lâu dài và chặng đường xa hơn của chuyển đổi số chính là việc phân tích dữ liệu lớn từ các cơ quan nhà nước có thể hỗ trợ dự báo và hoạch định chính sách, như dự báo nhu cầu y tế hoặc quy hoạch đô thị. Đồng thời, giúp các cơ quan nhà nước dễ dàng tham gia vào các nền tảng toàn cầu, học hỏi kinh nghiệm và thu hút đầu tư.

Cũng trong tham luận của mình, Phó Viện Trưởng Viện Trí Việt Nguyễn Thái Hòa cũng dẫn chứng thành công từ các mô hình tại nước ngoài để Việt Nam có thể xây dựng một hệ thống chính phủ số hiệu quả. Trong đó, với mô hình chính phủ điện tử tiên tiến, Việt Nam có thể học hỏi cách xây dựng một nền tảng dữ liệu quốc gia liên thông, đảm bảo an ninh mạng và bảo mật thông tin. Và việc triển khai căn cước công dân gắn chip và cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư là bước đi đúng hướng.

Đáng chú ý, với mô hình ứng dụng AI trong quản lý công tại Hàn Quốc, khi sử dụng AI để phân tích dữ liệu giao thông, dự báo dịch bệnh, và tối ưu hóa quản lý đô thị... ông Hòa cho rằng, Việt Nam có thể thí điểm mô hình này. Cùng với đó, chú trọng đầu tư vào hạ tầng tính toán, đào tạo chuyên gia phân tích dữ liệu và đẩy mạnh giáo dục kỹ năng số cho người dân.

Thực tế tại, Việt Nam đã ra mắt Cổng Dịch vụ công Quốc gia từ năm 2019, cung cấp hơn 2.800 dịch vụ công trực tuyến, giúp tiết kiệm hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm nhờ giảm chi phí hành chính.

Hệ thống này giúp số hóa báo cáo từ các bộ, ngành, giảm thời gian và nguồn lực cho công tác thống kê. Tăng cường chuyển đổi số, Việt Nam cần tiếp tục mở rộng các dịch vụ công trực tuyến, đồng thời đảm bảo tính dễ sử dụng và tiếp cận cho người dân ở vùng sâu, vùng xa.

Phó Viện Trưởng Viện Trí Việt Nguyễn Thái Hòa đề xuất các giải pháp trong thời gian tới về đầu tư hạ tầng công nghệ, tăng ngân sách cho việc nâng cấp cơ sở hạ tầng số, như trung tâm dữ liệu quốc gia và mạng 5G, đặc biệt ở các địa phương. Xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng số cho cán bộ, công chức, đồng thời hợp tác với các trường đại học và doanh nghiệp để phát triển nguồn nhân lực công nghệ.

Khuyến khích các doanh nghiệp công nghệ tham gia phát triển giải pháp số cho khu vực công, như ứng dụng AI, blockchain... Đặc biệt, là xây dựng các trung tâm giám sát an ninh mạng quốc gia và ban hành các quy định chặt chẽ về bảo mật dữ liệu.

Tại diễn đàn, các chuyên gia, các nhà hoạch định chính sách đều nhất trí rằng, chuyển đổi số trong khu vực công đang nổi lên như một trụ cột chiến lược trong tiến trình cải cách thể chế quốc gia, nhất là trong bối cảnh yêu cầu nâng cao năng lực quản trị, hiện đại hóa nền hành chính và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực công.

Chuyển đổi số khu vực công sẽ khó tạo ra đột phá thực chất nếu chỉ được nhìn nhận như một nhiệm vụ công nghệ đơn thuần. Thực tiễn trong và ngoài nước đã chứng minh chỉ khi chuyển đổi số được tích hợp vào quá trình cải cách kinh tế - thể chế, được đo lường bằng hiệu quả phân bổ nguồn lực, năng suất khu vực công và tác động lan tỏa tới thị trường, thì mới có thể phát huy vai trò là một “nền tảng tăng trưởng mới”.

Trang Mai

Nguồn Doanh Nhân VN: https://doanhnhanvn.vn/chuyen-doi-so-khu-vuc-cong-khong-the-chi-la-nhiem-vu-cong-nghe-don-thuan.html
Zalo