'Cánh cửa kép' mở ra cho kinh tế tuần hoàn
Mỗi ngày, Việt Nam thải ra khoảng 70.000 tấn rác sinh hoạt, tương đương hơn 25 triệu tấn mỗi năm, trong đó hàng triệu tấn là nhựa khó tái chế - loại chất thải gần như 'không có lối thoát' trong các quy trình tái chế cơ học. Cùng lúc, ngành xi măng, lĩnh vực tiêu thụ hàng chục triệu tấn than đá mỗi năm, lại đang chịu sức ép cắt giảm phát thải carbon. Hai dòng thách thức tưởng chừng riêng biệt ấy đang hội tụ trong một hướng đi mới: biến rác thải thành nhiên liệu xanh cho ngành xi măng, một giải pháp được xem là 'cánh cửa kép' mở ra cho kinh tế tuần hoàn và đạt mục tiêu Net Zero tại Việt Nam.
Rác thải đô thị và lời giải từ ngành xi măng
Ông Hoàng Thành Vĩnh - đại diện Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) tại Việt Nam cho biết, lượng chất thải rắn sinh hoạt ở Việt Nam đã đạt 70.000 tấn/ngày, trong đó Hà Nội chiếm 7.500 tấn và TP. Hồ Chí Minh 14.000 tấn. Mặc dù tỷ lệ thu gom ở đô thị đạt tới 95%, nhưng hơn 70% rác vẫn được xử lý bằng chôn lấp, tiêu tốn khoảng 1,2 tỷ USD/năm.
Những bãi rác lớn như Gia Minh (Hải Phòng) hay Củ Chi (TP. Hồ Chí Minh) dần quá tải, tiềm ẩn rủi ro rò rỉ nước rác, phát tán vi nhựa, khí metan gây hiệu ứng nhà kính. Đáng lo ngại hơn, lượng rác nhựa dùng một lần tăng mạnh sau đại dịch COVID-19. Trong khi các vật liệu như PET, HDPE có thể tái chế, thì bao bì đa lớp, túi nilon mỏng, nhựa composite gần như không thể xử lý, trở thành gánh nặng môi trường kéo dài hàng thế kỷ.

Ở chiều ngược lại, ngành xi măng - “người khổng lồ năng lượng” của nền kinh tế lại đang tìm hướng đi mới để giảm phụ thuộc vào than đá và cắt giảm phát thải CO₂. Với hơn 60 nhà máy, 90 lò nung, tổng công suất trên 100 triệu tấn xi măng mỗi năm, Việt Nam hiện nằm trong Top 5 quốc gia sản xuất xi măng lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, để duy trì năng lực này, ngành tiêu thụ khoảng 20 triệu tấn than đá mỗi năm, thải ra lượng CO₂ khổng lồ. Trong bối cảnh đó, đồng xử lý rác thải trong lò nung xi măng (co-processing) nổi lên như một giải pháp “hai trong một”: vừa xử lý triệt để rác thải khó tái chế, vừa cung cấp nguồn nhiên liệu thay thế bền vững cho sản xuất xi măng.
Theo bà Ramla Khalidi, Trưởng Đại diện Thường trú của UNDP tại Việt Nam, đây là mô hình toàn diện trên cả ba phương diện: môi trường, kinh tế và khí hậu. Ở góc nhìn môi trường, đồng xử lý có thể phá hủy hoàn toàn các hợp chất độc hại như dioxin, furan. Về kinh tế, doanh nghiệp xi măng tiết kiệm đáng kể khi thay thế than đá bằng RDF, chính quyền tận dụng được hạ tầng sẵn có, không phải đầu tư thêm nhà máy xử lý rác. Còn xét về khí hậu, công nghệ này giảm đáng kể phát thải CO₂, đóng góp trực tiếp cho mục tiêu Net Zero 2050 của Việt Nam.
PGS.TS. Lương Đức Long, Phó Chủ tịch Hiệp hội Xi măng Việt Nam cho rằng, đồng xử lý rác trong lò nung xi măng là giải pháp an toàn, hiệu quả và thân thiện môi trường nhất hiện nay. Hiệp hội Xi măng Việt Nam và các nhà máy xi măng đang tích cực phát triển đồng xử lý rác trong lò nung xi măng. Nếu cùng quyết tâm chung tay, chúng ta có thể nhân rộng phương thức này, qua đó biến rác thành “vàng đen”, biến nhà máy xi măng thành địa chỉ đồng xử lý hiệu quả, góp phần xây dựng Việt Nam xanh, sạch, đẹp.
Dưới góc độ doanh nghiệp, nhiều nhà máy như Vicem Bút Sơn hay Cẩm Phả đã bắt đầu triển khai thử nghiệm đồng xử lý, bước đầu cho kết quả khả quan: chi phí năng lượng giảm, lượng phát thải CO₂ được cắt giảm đáng kể, trong khi chất lượng xi măng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn.
Khoảng trống chính sách và tài chính xanh
Dù được xem là hướng đi bền vững, hoạt động đồng xử lý rác thải trong lò nung xi măng tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức, từ kỹ thuật, cơ chế chính sách đến tài chính đầu tư. Khoảng trống lớn nhất hiện nay là thiếu khung pháp lý và tài chính xanh đủ mạnh để chuyển các mô hình thí điểm thành giải pháp triển khai rộng rãi trên toàn quốc.
Hiện Việt Nam chưa có tiêu chuẩn quốc gia cho RDF/RPF - loại nhiên liệu tái tạo từ rác thải khó tái chế - khiến việc kiểm định, chứng nhận và thương mại hóa gặp nhiều vướng mắc. Cơ chế giá RDF cũng chưa được xác lập, chưa có quy định chia sẻ chi phí, lợi ích giữa doanh nghiệp môi trường, đơn vị xử lý và nhà máy xi măng, dẫn tới thiếu động lực hợp tác lâu dài.
Ở góc độ kỹ thuật, phân loại rác tại nguồn còn yếu, làm giảm chất lượng RDF đầu vào và hiệu suất đốt trong lò clinker. Cùng với đó, chi phí đầu tư dây chuyền công nghệ RDF lớn, nhưng doanh nghiệp chưa được hỗ trợ tín dụng xanh hay ưu đãi thuế, khiến việc mở rộng quy mô còn hạn chế.
Ông Kåre Helge Karstensen, Trưởng nhóm Khoa học và Giám đốc Chương trình OPTOCE nhận định, đồng xử lý nhựa khó tái chế trong lò xi măng “khả thi về kỹ thuật, thân thiện môi trường và có thể mang lại tác động nhanh trên quy mô lớn”. Tuy nhiên, Việt Nam cần tích hợp giải pháp này vào chính sách quốc gia để tạo chuyển biến mang tính hệ thống.
Để làm được điều đó, các chuyên gia khuyến nghị Chính phủ sớm ban hành chính sách hỗ trợ ổn định, mở đường cho các dự án RDF tiếp cận vốn vay ưu đãi, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp liên ngành. Ở cấp địa phương, hệ thống thu gom vận chuyển cần được thiết kế lại theo hướng sẵn sàng cho phân loại tại nguồn, đặc biệt tập trung vào rác thải nhựa giá trị thấp tại các bãi chôn lấp và làng nghề, nơi đang là “điểm nghẽn” lớn nhất của chuỗi xử lý.
Từ phía cộng đồng doanh nghiệp, Hiệp hội Xi măng Việt Nam kêu gọi sự đồng hành của các doanh nghiệp môi trường, cùng chung tay chuyển hóa rác thải thành nhiên liệu thay thế.
PGS.TS. Lương Đức Long nhấn mạnh, cần có chính sách ưu đãi cụ thể, cho phép các đơn vị tham gia đồng xử lý được hưởng lợi từ cơ chế thuế, tín dụng xanh và tín chỉ carbon, đồng thời tạo điều kiện cho các tổ chức tư vấn, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ tham gia chuyển giao, hỗ trợ kỹ thuật.
Chỉ khi chính sách - tài chính - công nghệ được kết nối thành một hệ sinh thái thống nhất, đồng xử lý mới có thể chuyển từ giai đoạn thí điểm sang một trụ cột thực thụ của nền kinh tế tuần hoàn, biến rác thải nhựa, kẻ gây ô nhiễm hôm nay chính là thành nguồn năng lượng xanh của ngày mai, mở ra “cánh cửa kép” cho kinh tế tuần hoàn và đạt mục tiêu Net Zero tại Việt Nam.