Cảng biển phát triển tác động mạnh tới khách thuê bất động sản công nghiệp

Khi các nhà sản xuất toàn cầu dịch chuyển hoạt động, nhiều công ty đang điều chỉnh lại chiến lược lựa chọn địa điểm dựa trên sự gần gũi với các cảng nước sâu và hành lang logistics hiệu quả. Việt Nam đang chứng kiến xu hướng này diễn ra một cách rõ ràng.

Khách thuê quy mô lớn khi có khả năng tiếp cận trực tiếp với năng lực nước sâu của cảng và các tuyến vận tải biển quốc tế

Khách thuê quy mô lớn khi có khả năng tiếp cận trực tiếp với năng lực nước sâu của cảng và các tuyến vận tải biển quốc tế

Chẳng hạn, Bà Rịa - Vũng Tàu đang thu hút các khách thuê quy mô lớn là nhờ khả năng tiếp cận trực tiếp với năng lực nước sâu của Cái Mép và các tuyến vận tải biển quốc tế. Ở miền Bắc, Hải Phòng và các khu vực lân cận đang ngày càng được ưa chuộng hơn so với Hà Nội do cơ sở hạ tầng cảng biển và hiệu quả thông quan được cải thiện.

Trong khi đó, các cụm công nghiệp mới nổi như Quảng Ninh, Thanh Hóa và Đà Nẵng đang được công nhận không chỉ vì lợi thế về chi phí mà còn vì các dịch vụ logistics ngày càng mở rộng. Các nhà đầu tư đang đánh giá các tỉnh này không chỉ về giá đất và lao động mà còn về khả năng kết nối logistics với các cảng biển và hành lang xuyên biên giới.

Sự thay đổi trong các ưu tiên của khách thuê hiện nay cho thấy một xu hướng lớn hơn là phát triển công nghiệp tại Việt Nam không chỉ còn xoay quanh đất đai, mà đã chuyển sang tập trung vào khả năng sẵn sàng về logistics và tạo thuận lợi cho thương mại.

Một trong những diễn biến mang tính chuyển đổi nhất trong giai đoạn 2024-2025 là việc tái tổ chức hành chính, với một số tỉnh nội địa sáp nhập hoặc tích hợp vào các khu vực ven biển lân cận. Điều này đã giúp các trung tâm công nghiệp trước đây bị kẹp trong đất liền có được quyền tiếp cận trực tiếp với cơ sở hạ tầng thương mại hàng hải.

Những vụ sáp nhập này không chỉ là về hiệu quả quản lý. Chúng mang lại những lợi ích thực tế cho các nhà sản xuất và nhà đầu tư: chuỗi cung ứng ngắn hơn, chi phí vận chuyển thấp hơn và quy trình xuất khẩu được sắp xếp hợp lý. Một nhà máy trước đây phải phụ thuộc vào các tuyến đường vận tải đường bộ dài nay có thể kết nối nhanh chóng hơn với các cảng biển, khu logistics ngoại quan hoặc các cảng xuất khẩu.

Đổi lại, điều này được kỳ vọng sẽ thúc đẩy các hành lang công nghiệp mới, thu hút FDI chất lượng cao hơn và giúp cân bằng sự phát triển khu vực trên toàn quốc. Đối với Việt Nam, những điều này thể hiện cơ hội để phân tán sự tăng trưởng ra khỏi các điểm nóng truyền thống và tạo ra các điểm đến đầu tư mới với khả năng tiếp cận đáng tin cậy đến các dòng chảy thương mại toàn cầu.

Ông Thomas Rooney, Phó Giám đốc, Dịch vụ Bất động sản Công nghiệp, Savills Hà Nội cho biết, tại một số tỉnh, mặc dù có đất công nghiệp dồi dào và giá cả phải chăng, nhưng chất lượng và sự sẵn có của cơ sở hạ tầng logistics hỗ trợ vẫn còn hạn chế. Những thách thức chính bao gồm không gian kho bãi chất lượng cao (Grade-A) không đủ, năng lực kho lạnh còn hạn chế và thiếu các liên kết đa phương thức như đường sắt hoặc đường thủy nội địa. Ngoài ra, việc kết nối chặng cuối giữa các cảng biển và các trung tâm sản xuất vẫn cần đầu tư lớn, đặc biệt là ở các khu vực miền Trung và Tây Nguyên.

Trên thực tế, sự chuyển đổi công nghiệp và logistics của Việt Nam không diễn ra một cách riêng lẻ; nó liên kết chặt chẽ với những thay đổi toàn cầu trong thương mại, sản xuất và tiêu dùng. Khi các công ty ngày càng ưu tiên khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng, tính trung lập về địa chính trị và sự gần gũi với các thị trường tiêu dùng đang tăng trưởng nhanh, Việt Nam có một vị trí hoàn hảo để hưởng lợi.

Muốn tận dụng thời cơ, Việt Nam phải đảm bảo các cảng biển của mình không chỉ hiệu quả mà còn được kết nối chặt chẽ trong một hệ sinh thái logistics đồng bộ. Cùng với đó, các khu công nghiệp phải được cung cấp đầy đủ dịch vụ, hạ tầng kết nối và sẵn sàng trở thành địa điểm chiến lược cho các nhà sản xuất quốc tế trong tương lai.

Để củng cố vai trò là trung tâm logistics và sản xuất của khu vực, Việt Nam phải ưu tiên các khoản đầu tư dài hạn cùng với các cải cách chính sách phối hợp. Cụ thể tập trung vào quy hoạch tích hợp và nâng cấp cơ sở hạ tầng, mở rộng đường cao tốc, cải thiện mạng lưới đường bộ và đầu tư vào đường sắt và đường thủy nội địa để kết nối tốt hơn các cảng biển, khu công nghiệp, nhà kho và cửa khẩu.

Đồng thời, Việt Nam cần xây dựng lực lượng lao động logistics có tay nghề và thúc đẩy chuyển đổi số trong kho bãi thông minh, logistics số và hải quan điện tử. Cải thiện môi trường đầu tư thông qua việc sắp xếp hợp lý các thủ tục đất đai và cấp phép cũng rất quan trọng. Cuối cùng, phát triển bền vững phải là trọng tâm, với các mô hình cảng xanh, việc áp dụng năng lượng sạch và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt để đáp ứng kỳ vọng ESG (môi trường - xã hội - quản trị) ngày càng tăng của các nhà đầu tư toàn cầu và đảm bảo khả năng cạnh tranh lâu dài trong các dòng chảy thương mại khu vực.

Tuyết Anh

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/cang-bien-phat-trien-tac-dong-manh-toi-khach-thue-bat-dong-san-cong-nghiep-169901.html
Zalo