VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 1
Žilina
Đội bóng Žilina
Kết thúc
3  -  1
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
Addo 38', 70'
Sauer 83'
Domonkos 58'
Štadión Pod Dubňom

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
58'
1
-
1
 
65'
70'
2
-
1
 
83'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
0
Việt vị
2
11
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
501
Số đường chuyền
316
390
Số đường chuyền chính xác
221
2
Cứu thua
8
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Jaroslav Hynek
Jaroslav Hynek
HLV
Cầu thủ Peter Tomko
Peter Tomko

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Žilina
Ruzomberok
Thắng
45%
Hòa
24.8%
Thắng
30.2%
Žilina thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.8%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.2%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Ruzomberok thắng
0-1
7.5%
1-2
7.3%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
22183157 - 164157
2
Žilina
Đội bóng Žilina
22125540 - 301041
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
22123731 - 22939
4
DAC
Đội bóng DAC
22107531 - 211037
5
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
22104840 - 34634
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
2297628 - 31-334
7
Trenčín
Đội bóng Trenčín
2297631 - 23834
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
2297638 - 30834
9
Skalica
Đội bóng Skalica
22651119 - 25-623
10
FK Košice
Đội bóng FK Košice
22451319 - 45-2617
11
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
22171419 - 42-2310
12
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
22041814 - 48-344

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
32234576 - 314573
2
DAC
Đội bóng DAC
321610649 - 321758
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
321831147 - 291857
4
Žilina
Đội bóng Žilina
32167954 - 45955
5
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
321211938 - 43-547
6
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
321141749 - 60-1137

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
32149950 - 41951
2
Trenčín
Đội bóng Trenčín
321310948 - 341449
3
Skalica
Đội bóng Skalica
321171435 - 38-340
4
FK Košice
Đội bóng FK Košice
32761927 - 56-2927
5
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
32691729 - 48-1927
6
Zlaté Moravce
Đội bóng Zlaté Moravce
32262421 - 66-4512