VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 11
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
2  -  0
FK Riteriai
Đội bóng FK Riteriai
Salcinovic 29', 50'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
14
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
3
Cứu thua
6
Cầu thủ Vladimir Cheburin
Vladimir Cheburin
HLV
Cầu thủ Nikola Vitorovic
Nikola Vitorovic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zalgiris Vilnius
FK Riteriai
Thắng
52.2%
Hòa
24.1%
Thắng
23.7%
Zalgiris Vilnius thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.4%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK Riteriai thắng
0-1
6.8%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
25175349 - 163356
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
26162843 - 331050
3
Sūduva
Đội bóng Sūduva
25119536 - 251142
4
Siauliai
Đội bóng Siauliai
26117842 - 36640
5
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
26910735 - 32337
6
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
261141124 - 26-237
7
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
261141137 - 33437
8
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
26941325 - 27-231
9
Dainava
Đội bóng Dainava
26361721 - 54-3315
10
FK Riteriai
Đội bóng FK Riteriai
26351826 - 56-3014