VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 1
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
2  -  1
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Makowski 71'
Kludka 81'
Lawniczak 28'(og)
Stadion Zagłębia Lubin

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
5
13
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
1
539
Số đường chuyền
301
436
Số đường chuyền chính xác
211
1
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
17
Cầu thủ Waldemar Fornalik
Waldemar Fornalik
HLV
Cầu thủ Jaroslaw Skrobacz
Jaroslaw Skrobacz

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zaglebie Lubin
Ruch Chorzów
Thắng
61.1%
Hòa
23.6%
Thắng
15.3%
Zaglebie Lubin thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
7.3%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
5.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15.3%
2-1
9.2%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
9.1%
2-2
3.3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Ruch Chorzów thắng
0-1
6.4%
1-2
3.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124