VĐQG Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ -Vòng 22
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Kết thúc
3  -  0
Zurich
Đội bóng Zurich
Le Pogam 8'
Kevin Carlos 83', 88'
Stade Municipal Yverdon
Luca Cibelli

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
 
45'
45'
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 0
88'
3
-
0
 
 
90'+1
90'+5
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
4
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
0
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
8
13
Phạm lỗi
14
6
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
8
309
Số đường chuyền
386
236
Số đường chuyền chính xác
305
5
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
22
Cầu thủ Alessandro Mangiarratti
Alessandro Mangiarratti
HLV
Cầu thủ Bo Henriksen
Bo Henriksen

Đối đầu gần đây

Yverdon

Số trận (19)

1
Thắng
5.26%
7
Hòa
36.84%
11
Thắng
57.9%
Zurich
Super League
23 thg 07, 2023
Zurich
Đội bóng Zurich
Kết thúc
2  -  0
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Cup
26 thg 10, 2021
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Kết thúc
2  -  2
Zurich
Đội bóng Zurich
Cup
10 thg 11, 2006
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Kết thúc
2  -  5
Zurich
Đội bóng Zurich
Super League
06 thg 05, 2006
Zurich
Đội bóng Zurich
Kết thúc
4  -  1
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Super League
19 thg 02, 2006
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Kết thúc
0  -  3
Zurich
Đội bóng Zurich

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yverdon
Zurich
Thắng
19.9%
Hòa
23.3%
Thắng
56.8%
Yverdon thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.3%
2-1
5.2%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.6%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Zurich thắng
0-1
11.8%
1-2
9.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.4%
1-3
5.8%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
6.1%
1-4
2.6%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
VĐQG Thụy Sĩ

VĐQG Thụy Sĩ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Young Boys
Đội bóng Young Boys
33198667 - 323565
2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
331851061 - 441759
3
Servette
Đội bóng Servette
33169853 - 381557
4
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
331481153 - 44950
5
Winterthur
Đội bóng Winterthur
3313101055 - 56-149
6
Zurich
Đội bóng Zurich
331212944 - 35948
7
Luzern
Đội bóng Luzern
331281341 - 46-544
8
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
3310101343 - 48-540
9
Basel
Đội bóng Basel
331171541 - 51-1040
10
Yverdon
Đội bóng Yverdon
331171543 - 64-2140
11
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
33861935 - 45-1030
12
Stade Lausanne-Ouchy
Đội bóng Stade Lausanne-Ouchy
33582033 - 66-3323

Championship Bảng

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Young Boys
Đội bóng Young Boys
38238776 - 344277
2
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
382051367 - 511665
3
Servette
Đội bóng Servette
3818101059 - 431664
4
Zurich
Đội bóng Zurich
3816121053 - 411260
5
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
381691360 - 51957
6
Winterthur
Đội bóng Winterthur
3813101560 - 71-1149

Relegation Bảng

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Basel
Đội bóng Basel
3813101545 - 52-749
2
Luzern
Đội bóng Luzern
3813101547 - 53-649
3
Yverdon
Đội bóng Yverdon
381381750 - 71-2147
4
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
3811121548 - 53-545
5
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
381082041 - 49-838
6
Stade Lausanne-Ouchy
Đội bóng Stade Lausanne-Ouchy
38782340 - 77-3729