VĐQG Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
6  -  1
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Fassnacht 5'
Raveloson 9'
Bedia 66'(pen)
Joel Monteiro 72'
Kastriot Imeri 76'
Ebrima Colley 90'+2(pen)
Marchesano 64'
Stadion Wankdorf
Mirel Turkes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
2
Việt vị
2
11
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
2
565
Số đường chuyền
241
496
Số đường chuyền chính xác
175
2
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
24
Cầu thủ Giorgio Contini
Giorgio Contini
HLV
Cầu thủ Paolo Tramezzani
Paolo Tramezzani

Đối đầu gần đây

Young Boys

Số trận (22)

11
Thắng
50%
6
Hòa
27.27%
5
Thắng
22.73%
Yverdon
Super League
11 thg 08, 2024
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Kết thúc
2  -  2
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Super League
01 thg 04, 2024
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Kết thúc
0  -  0
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Super League
31 thg 01, 2024
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
5  -  1
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Super League
30 thg 07, 2023
Yverdon
Đội bóng Yverdon
Kết thúc
2  -  2
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Friendly
30 thg 06, 2023
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kết thúc
1  -  0
Yverdon
Đội bóng Yverdon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Young Boys
Yverdon
Thắng
58.8%
Hòa
21.4%
Thắng
19.8%
Young Boys thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.3%
3-1
6.6%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
5.3%
0-0
4.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yverdon thắng
0-1
5%
1-2
5.3%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Basel
Đội bóng Basel
33187872 - 324061
2
Servette
Đội bóng Servette
331510852 - 43955
3
Young Boys
Đội bóng Young Boys
331581049 - 42753
4
Luzern
Đội bóng Luzern
331491061 - 511051
5
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
331471248 - 47149
6
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
331381252 - 44847
7
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
3312111046 - 43347
8
Zurich
Đội bóng Zurich
331381244 - 48-447
9
Sion
Đội bóng Sion
33991541 - 51-1036
10
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
337121435 - 46-1133
11
Yverdon
Đội bóng Yverdon
33891633 - 57-2433
12
Winterthur
Đội bóng Winterthur
33861932 - 61-2930