Hạng nhất Kazakhstan
Hạng nhất Kazakhstan -Vòng 21
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
Kết thúc
2  -  1
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II
Litosh 19', 90'+3
Imankul 50'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
1
-
1
90'+3
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Yassy Turkistan

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
1
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
Aktobe II
1. Division
11 thg 04, 2024
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II
Kết thúc
1  -  1
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
1. Division
11 thg 08, 2023
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II
Kết thúc
1  -  2
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
1. Division
04 thg 05, 2023
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
Kết thúc
5  -  0
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yassy Turkistan
Aktobe II
Thắng
74.3%
Hòa
15.3%
Thắng
10.3%
Yassy Turkistan thắng
10-0
0%
9-0
0%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.3%
7-1
0.4%
8-2
0.1%
5-0
3.1%
6-1
1.2%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
5.9%
5-1
2.7%
6-2
0.5%
7-3
0.1%
3-0
9.1%
4-1
5.1%
5-2
1.2%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
10.5%
3-1
7.9%
4-2
2.2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.2%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.1%
2-2
4%
0-0
3.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Aktobe II thắng
0-1
2.7%
1-2
3.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.2%
1-3
0.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Okzhetpes Kokshetau
Đội bóng Okzhetpes Kokshetau
24173442 - 152754
2
Ulytau
Đội bóng Ulytau
24163555 - 243151
3
Kairat II
Đội bóng Kairat II
24162664 - 402450
4
Kaspiy Aktau
Đội bóng Kaspiy Aktau
24144650 - 282246
5
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
24144644 - 271746
6
Ekibastuzets
Đội bóng Ekibastuzets
24133843 - 311242
7
Zhetisay
Đội bóng Zhetisay
25125844 - 341041
8
Taraz
Đội bóng Taraz
251141030 - 29137
9
Altay
Đội bóng Altay
24951026 - 31-532
10
SD Family
Đội bóng SD Family
25941253 - 50331
11
Akzhayik
Đội bóng Akzhayik
24631523 - 39-1621
12
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
24471324 - 51-2719
13
Kaisar Kyzylorda II
Đội bóng Kaisar Kyzylorda II
24461419 - 46-2718
14
Arys
Đội bóng Arys
24531623 - 50-2715
15
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II
25322022 - 67-4511
16
Kyran Shymkent
Đội bóng Kyran Shymkent
00000 - 000
Chưa có thông tin