B PFG
B PFG
Ganchev 17', 19'
Raynov 75'
Aleksandrov 58'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
19'
2
-
0
 
 
40'
Hết hiệp 1
2 - 0
 
58'
2
-
1
 
74'
75'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
12
Sút trúng mục tiêu
11
2
Sút ngoài mục tiêu
1
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
10
Cứu thua
9
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Yantra Gabrovo

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
2
Hòa
28.57%
3
Thắng
42.86%
CSKA 1948 Sofia II
B PFG
12 thg 08, 2024
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Kết thúc
1  -  4
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
B PFG
02 thg 05, 2024
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Kết thúc
0  -  0
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
B PFG
22 thg 10, 2023
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
Kết thúc
0  -  1
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
B PFG
12 thg 02, 2023
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
Kết thúc
1  -  3
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
B PFG
18 thg 07, 2022
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
Kết thúc
1  -  1
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yantra Gabrovo
CSKA 1948 Sofia II
Thắng
39.8%
Hòa
25.9%
Thắng
34.4%
Yantra Gabrovo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
CSKA 1948 Sofia II thắng
0-1
8.8%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dobrudzha Dobrich
Đội bóng Dobrudzha Dobrich
372410372 - 225082
2
Montana
Đội bóng Montana
362211353 - 134077
3
Pirin Blagoevgrad
Đội bóng Pirin Blagoevgrad
37219753 - 381572
4
Marek
Đội bóng Marek
361611941 - 311059
5
Yantra Gabrovo
Đội bóng Yantra Gabrovo
3616101051 - 341758
6
Dunav Ruse
Đội bóng Dunav Ruse
361513846 - 341258
7
Etar
Đội bóng Etar
3614101248 - 39952
8
Belasitsa
Đội bóng Belasitsa
361571437 - 41-452
9
CSKA 1948 Sofia II
Đội bóng CSKA 1948 Sofia II
361631751 - 52-151
10
Ludogorets II
Đội bóng Ludogorets II
3613111252 - 391350
11
Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
Đội bóng Gorna Lokomotiv Oryahovitsa
361461638 - 40-248
12
Spartak Pleven
Đội bóng Spartak Pleven
361391434 - 41-748
13
CSKA Sofia II
Đội bóng CSKA Sofia II
3612121246 - 39748
14
Fratria
Đội bóng Fratria
361291542 - 46-445
15
FK Minyor Pernik
Đội bóng FK Minyor Pernik
361071930 - 53-2337
16
Sportist Svoge
Đội bóng Sportist Svoge
368121622 - 37-1536
17
Litex Lovech
Đội bóng Litex Lovech
36882019 - 42-2332
18
Strumska Slava
Đội bóng Strumska Slava
364161622 - 47-2528
19
Botev Plovdiv II
Đội bóng Botev Plovdiv II
36842430 - 65-3528
20
Nesebar
Đội bóng Nesebar
365121927 - 61-3427