Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 15
Leahy 48'
Wheeler 82'
Maghoma 14'
Thomason 36'
Toal 85'
Morley 89'(pen)
Adams Park
Leigh Doughty

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 2
48'
1
-
2
 
82'
2
-
2
 
88'
 
 
89'
2
-
4
90'+1
 
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
401
Số đường chuyền
425
278
Số đường chuyền chính xác
294
0
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
8
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield
HLV
Cầu thủ Ian Evatt
Ian Evatt

Đối đầu gần đây

Wycombe Wanderers

Số trận (6)

5
Thắng
83.33%
0
Hòa
0%
1
Thắng
16.67%
Bolton Wanderers
League One
18 thg 02, 2023
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  0
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
League One
06 thg 08, 2022
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
3  -  0
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
11 thg 01, 2022
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
0  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
League One
20 thg 11, 2021
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
Kết thúc
1  -  0
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
League One
15 thg 02, 2020
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
Kết thúc
0  -  2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wycombe Wanderers
Bolton Wanderers
Thắng
29.8%
Hòa
28.2%
Thắng
42%
Wycombe Wanderers thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.3%
2-1
6.7%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
10.1%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0%
Bolton Wanderers thắng
0-1
12.8%
1-2
8.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3.5%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
541011 - 2913
2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
43108 - 1710
3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
531110 - 6410
4
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
43108 - 5310
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
53115 - 3210
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
43019 - 549
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
43016 - 339
8
Reading
Đội bóng Reading
42115 - 417
9
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
52124 - 407
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
42025 - 416
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
42026 - 606
12
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
42023 - 5-26
13
Northampton
Đội bóng Northampton
41214 - 405
14
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
41217 - 9-25
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
51223 - 5-25
16
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
41128 - 804
17
Stevenage
Đội bóng Stevenage
41122 - 3-14
18
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
41122 - 5-34
19
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
40315 - 6-13
20
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
41032 - 5-33
21
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
51044 - 9-53
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
40227 - 11-42
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
40134 - 9-51
24
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
40042 - 8-60