VĐQG Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc -Vòng 16
Tudorie 15'
Gustavo Sauer 75'
Tudorie 40'(og)
Shihao Wei 81'(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
5
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
9
9
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
5
Cứu thua
1
Cầu thủ Zhuoxiang Deng
Zhuoxiang Deng
HLV
Cầu thủ Jung-Won Seo
Jung-Won Seo

Đối đầu gần đây

Wuhan Three Towns

Số trận (10)

2
Thắng
20%
4
Hòa
40%
4
Thắng
40%
Chengdu Rongcheng
CSL
20 thg 07, 2024
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
1  -  1
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
01 thg 05, 2024
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
2  -  2
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
CSL
19 thg 08, 2023
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
0  -  1
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
CSL
19 thg 05, 2023
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
Kết thúc
3  -  3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
CSL
23 thg 12, 2022
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
Kết thúc
1  -  0
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Thắng
30.6%
Hòa
25.8%
Thắng
43.6%
Wuhan Three Towns thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
2.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
7.3%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Chengdu Rongcheng thắng
0-1
10.4%
1-2
9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shanghái Port
Đội bóng Shanghái Port
30206472 - 442866
2
Shanghai Shenhua
Đội bóng Shanghai Shenhua
30197467 - 353264
3
Chengdu Rongcheng
Đội bóng Chengdu Rongcheng
30179460 - 283260
4
Beijing Guoan
Đội bóng Beijing Guoan
30176769 - 462357
5
Shandong Taishan
Đội bóng Shandong Taishan
30158769 - 462353
7
Zhejiang Pro
Đội bóng Zhejiang Pro
301012860 - 51942
8
Yunnan Yukun
Đội bóng Yunnan Yukun
301191047 - 52-542
9
Qingdao West Coast
Đội bóng Qingdao West Coast
3010101039 - 43-440
10
Henan FC
Đội bóng Henan FC
301071352 - 48437
11
Dalian Zhixing
Đội bóng Dalian Zhixing
30991230 - 45-1536
12
Sichuan Jiuniu
Đội bóng Sichuan Jiuniu
30831935 - 59-2427
13
Wuhan Three Towns
Đội bóng Wuhan Three Towns
30671734 - 62-2825
14
Qingdao Hainiu
Đội bóng Qingdao Hainiu
305101535 - 48-1325
15
Meizhou Hakka
Đội bóng Meizhou Hakka
30561936 - 71-3521
16
Changchun Yatai
Đội bóng Changchun Yatai
30471926 - 52-2619