VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 5
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  1
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Adis Jašić 21'
Fridrikas 45'
Lavanttal Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
519
Số đường chuyền
288
393
Số đường chuyền chính xác
170
1
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
23
Cầu thủ Manfred Schmid
Manfred Schmid
HLV
Cầu thủ Andreas Heraf
Andreas Heraf

Đối đầu gần đây

Wolfsberger AC

Số trận (7)

3
Thắng
42.86%
2
Hòa
28.57%
2
Thắng
28.57%
Austria Lustenau
Austrian Bundesliga
11 thg 11, 2023
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Kết thúc
2  -  3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Austrian Bundesliga
12 thg 08, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  1
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Austrian Bundesliga
05 thg 06, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  2
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Austrian Bundesliga
13 thg 05, 2023
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
2  -  2
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Austrian Bundesliga
15 thg 04, 2023
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Kết thúc
1  -  3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wolfsberger AC
Austria Lustenau
Thắng
58.1%
Hòa
22.9%
Thắng
19%
Wolfsberger AC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.4%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.6%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.5%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Austria Lustenau thắng
0-1
6%
1-2
5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32