VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
Kết thúc
1  -  1
Austria Lustenau
Đội bóng Austria Lustenau
Zimmermann 90'+5(pen)
Namory Cisse 46'
Lavanttal Arena
Sebastian Gishamer

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
1
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
2
566
Số đường chuyền
302
465
Số đường chuyền chính xác
194
1
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Manfred Schmid
Manfred Schmid
HLV
Cầu thủ Markus Mader
Markus Mader

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wolfsberger AC
Austria Lustenau
Thắng
56.2%
Hòa
22.5%
Thắng
21.3%
Wolfsberger AC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.3%
3-1
6.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.3%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Austria Lustenau thắng
0-1
5.7%
1-2
5.6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32