Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 30
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Kết thúc
3  -  1
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Jesús Alfaro 16'
Ángel Rodado 32'
Patryk Gogol 90'+3
Ilicic 26'
Henryk Reyman

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
8
Sút trúng mục tiêu
3
12
Sút ngoài mục tiêu
1
14
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
2
Cứu thua
5
Cầu thủ Albert Rude
Albert Rude
HLV
Cầu thủ Jaroslaw Skrobacz
Jaroslaw Skrobacz

Đối đầu gần đây

Wisla Kraków

Số trận (22)

8
Thắng
36.36%
7
Hòa
31.82%
7
Thắng
31.82%
Podbeskidzie
I Liga
27 thg 10, 2023
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Kết thúc
2  -  1
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
I Liga
20 thg 05, 2023
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Kết thúc
0  -  3
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
I Liga
22 thg 10, 2022
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Kết thúc
3  -  3
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Friendly
09 thg 07, 2022
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
Kết thúc
3  -  2
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Friendly
17 thg 07, 2021
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Kết thúc
1  -  1
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wisla Kraków
Podbeskidzie
Thắng
74.5%
Hòa
16.8%
Thắng
8.7%
Wisla Kraków thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.1%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.7%
4-1
3.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.2%
3-1
6.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
8.9%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.9%
0-0
5.6%
2-2
2.8%
3-3
0.4%
4-4
0%
Podbeskidzie thắng
0-1
3.5%
1-2
2.5%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
8
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
13
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416