Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 2
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
2  -  1
Northampton
Đội bóng Northampton
Hughes 72'
Mcmanaman 79'
Hoskins 24'
The DW Stadium
Ross Joyce

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
0
-
1
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
61'
72'
1
-
1
 
79'
2
-
1
 
87'
 
90'+2
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
12
Sút ngoài mục tiêu
7
10
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
399
Số đường chuyền
351
333
Số đường chuyền chính xác
276
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Shaun Maloney
Shaun Maloney
HLV
Cầu thủ Jon Brady
Jon Brady

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Wigan Athletic
Northampton
Thắng
50.8%
Hòa
25.7%
Thắng
23.5%
Wigan Athletic thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Northampton thắng
0-1
7.9%
1-2
5.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1292123 - 111229
2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1282226 - 161026
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1374221 - 101125
4
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1273220 - 14624
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1371519 - 12722
6
Reading
Đội bóng Reading
1271420 - 16422
7
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1364321 - 18322
8
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1263318 - 15321
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1262418 - 18020
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1261513 - 10319
11
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1354415 - 14119
12
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1246216 - 11518
13
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1453625 - 26-118
14
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1445514 - 16-217
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
135269 - 11-217
16
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1351715 - 20-516
17
Northampton
Đội bóng Northampton
1243516 - 18-215
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1243519 - 23-415
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234510 - 9113
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1332811 - 18-711
21
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1231811 - 17-610
22
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1331912 - 25-1310
23
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
14221013 - 25-128
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1204813 - 25-124