Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Alex Mowatt 11'
Grant 74'
The Hawthorns
John Busby

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
 
20'
22'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
74'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
2
10
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
7
5
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
9
489
Số đường chuyền
427
426
Số đường chuyền chính xác
356
4
Cứu thua
0
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Carlos Corberán
Carlos Corberán
HLV
Cầu thủ Frank Lampard
Frank Lampard

Đối đầu gần đây

West Bromwich Albion

Số trận (67)

33
Thắng
49.25%
18
Hòa
26.87%
16
Thắng
23.88%
Coventry City
Championship
02 thg 03, 2024
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
2  -  1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
31 thg 10, 2023
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
0  -  2
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Championship
04 thg 02, 2023
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
1  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Championship
22 thg 12, 2022
Coventry City
Đội bóng Coventry City
Kết thúc
1  -  0
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Championship
23 thg 04, 2022
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
Kết thúc
0  -  0
Coventry City
Đội bóng Coventry City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

West Bromwich Albion
Coventry City
Thắng
40.2%
Hòa
27.4%
Thắng
32.4%
West Bromwich Albion thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
8.4%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Coventry City thắng
0-1
10%
1-2
7.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
2.8%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
22146253 - 233048
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
22126433 - 24942
3
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
22107538 - 231537
4
Hull City
Đội bóng Hull City
22114737 - 35237
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
2299430 - 23736
6
Millwall
Đội bóng Millwall
22105725 - 31-635
7
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
22104832 - 34-234
8
Stoke City
Đội bóng Stoke City
22103928 - 21733
9
Bristol City
Đội bóng Bristol City
2296730 - 24633
10
Watford
Đội bóng Watford
2288631 - 28332
11
Southampton
Đội bóng Southampton
2287736 - 31531
12
Derby County
Đội bóng Derby County
2287731 - 30131
13
Leicester City
Đội bóng Leicester City
2287731 - 31031
14
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
2285930 - 29129
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
22610627 - 27028
16
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
22841025 - 29-428
17
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
2176821 - 26-527
18
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
22821228 - 31-326
19
Swansea City
Đội bóng Swansea City
22751024 - 30-626
20
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
21741022 - 26-425
21
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
21561018 - 28-1021
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
22471122 - 31-919
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
22461225 - 35-1018
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
21161416 - 43-270