Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 16
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
5  -  0
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Rajovic 10', 45'+4
Kayembe 54'
Ince 86'
Martins 90'+4
Vicarage Road Stadium
Stephen Martin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
 
45'
45'+4
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
86'
4
-
0
 
90'+4
5
-
0
 
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
450
Số đường chuyền
348
363
Số đường chuyền chính xác
251
2
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
11
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël
HLV
Cầu thủ Matt Taylor
Matt Taylor

Đối đầu gần đây

Watford

Số trận (17)

10
Thắng
58.82%
5
Hòa
29.41%
2
Thắng
11.77%
Rotherham United
Championship
21 thg 01, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  1
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Championship
03 thg 09, 2022
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Championship
16 thg 03, 2021
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Kết thúc
1  -  4
Watford
Đội bóng Watford
Championship
08 thg 12, 2020
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  0
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
Championship
24 thg 02, 2015
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
3  -  0
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Watford
Rotherham United
Thắng
58%
Hòa
23.5%
Thắng
18.5%
Watford thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.4%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Rotherham United thắng
0-1
6.4%
1-2
4.8%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
00000 - 000
2
Bristol City
Đội bóng Bristol City
00000 - 000
3
Burnley
Đội bóng Burnley
00000 - 000
4
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
00000 - 000
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
00000 - 000
6
Derby County
Đội bóng Derby County
00000 - 000
7
Hull City
Đội bóng Hull City
00000 - 000
8
Leeds United
Đội bóng Leeds United
00000 - 000
9
Luton Town
Đội bóng Luton Town
00000 - 000
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
00000 - 000
11
Millwall
Đội bóng Millwall
00000 - 000
12
Norwich City
Đội bóng Norwich City
00000 - 000
13
Oxford United
Đội bóng Oxford United
00000 - 000
14
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
00000 - 000
15
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
00000 - 000
16
Preston North End
Đội bóng Preston North End
00000 - 000
17
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
00000 - 000
18
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
00000 - 000
19
Stoke City
Đội bóng Stoke City
00000 - 000
20
Sunderland
Đội bóng Sunderland
00000 - 000
21
Swansea City
Đội bóng Swansea City
00000 - 000
22
Watford
Đội bóng Watford
00000 - 000
23
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
00000 - 000
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
00000 - 000