Petrov 68'
Arthur Cabral 34'
João Mário 65'
Estádio do Futebol Clube de Vizela
Hélder Carvalho
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
1 - 2
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
380
Số đường chuyền
509
320
Số đường chuyền chính xác
456
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
12
Rubén de la Barrera
HLV
Roger Schmidt
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (9)
0
Thắng
0%
1
Hòa
11.11%
8
Thắng
88.89%
Primeira Liga
16 thg 09, 2023
Vizela
Kết thúc
1 - 2
Benfica
Primeira Liga
25 thg 02, 2023
Vizela
Kết thúc
0 - 2
Benfica
Primeira Liga
02 thg 09, 2022
Benfica
Kết thúc
2 - 1
Vizela
Primeira Liga
11 thg 03, 2022
Benfica
Kết thúc
1 - 1
Vizela
Primeira Liga
24 thg 10, 2021
Vizela
Kết thúc
0 - 1
Benfica
Phong độ gần đây
Tin Tức
Oscar kiếm bộn tiền tại Trung Quốc
Dự đoán tứ kết Đức - Tây Ban Nha qua các con số
Tuyển Đức gặp rắc rối với 'sự cố Rudiger'
MU chính thức gia hạn hợp đồng với HLV Ten Hag
Lịch sử đối đầu Pháp - Bồ Đào Nha: Sức mạnh áp đảo của Gà trống Gaulois
Ivan Toney muốn Southgate thay đổi
Lịch sử đối đầu áp đảo của Argentina trước Ecuador
Man United gia hạn hợp đồng 2 năm với Erik ten Hag
CHÍNH THỨC: HLV Ten Hag tiếp tục dẫn dắt MU
Man City sẽ bán thủ môn số 1 đội bóng
Tứ kết EURO 2024: Siêu máy tính dự đoán 'đại chiến' Tây Ban Nha vs Đức
Tuyển Pháp đang nghĩ quá nhiều
Man United bỏ lỡ Musiala, Neto và Sesko: Các thất bại chuyển nhượng dưới thời Glazer bị phơi bày
Cổ động viên Thổ Nhĩ Kỳ ăn mừng đội tuyển giành vé vào tứ kết Euro 2024
De Bruyne đồng ý đến Saudi Arabia
Ronaldo đối mặt án phạt nặng ngay trước trận tứ kết EURO
Dự đoán máy tính
Thắng
11.2%
Hòa
18.6%
Thắng
70.3%
Vizela thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.1%
2-1
3.1%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
5.7%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Benfica thắng
0-1
12.3%
1-2
9.4%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.2%
1-3
6.7%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
0-3
9.4%
1-4
3.6%
2-5
0.6%
3-6
0%
0-4
5%
1-5
1.5%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2.2%
1-6
0.6%
2-7
0.1%
0-6
0.8%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%