VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Estádio Dom Afonso Henriques
João Ferreira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
15
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
438
Số đường chuyền
442
343
Số đường chuyền chính xác
353
3
Cứu thua
3
8
Tắc bóng
11
Cầu thủ Luís Freire
Luís Freire
HLV
Cầu thủ Carlos Carvalhal
Carlos Carvalhal

Đối đầu gần đây

Vitória Guimarães

Số trận (143)

53
Thắng
37.06%
30
Hòa
20.98%
60
Thắng
41.96%
Sporting Braga
Taça da Liga
01 thg 11, 2024
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
2  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
16 thg 09, 2024
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
0  -  2
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
12 thg 05, 2024
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
2  -  3
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Primeira Liga
07 thg 01, 2024
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
Kết thúc
1  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
28 thg 02, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
2  -  1
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vitória Guimarães
Sporting Braga
Thắng
42.6%
Hòa
24.3%
Thắng
33.1%
Vitória Guimarães thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
4.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.2%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sporting Braga thắng
0-1
7.1%
1-2
7.7%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.9%
1-3
3.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34257288 - 276182
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255484 - 285680
3
Porto
Đội bóng Porto
34225765 - 303571
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34199655 - 302566
5
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
341761136 - 32457
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
341412847 - 371054
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3412111144 - 39547
8
Estoril
Đội bóng Estoril
3412101248 - 53-546
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341291339 - 44-545
10
Moreirense
Đội bóng Moreirense
3410101442 - 50-840
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
349111439 - 55-1638
12
Arouca
Đội bóng Arouca
349111435 - 49-1438
13
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
348101634 - 47-1334
14
Nacional
Đội bóng Nacional
34971832 - 50-1834
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
34781924 - 50-2629
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
345121725 - 60-3527
17
Farense
Đội bóng Farense
34691925 - 46-2127
18
Boavista
Đội bóng Boavista
34662224 - 59-3524