Lucas Höler 30'
Vincenzo Grifo 33'
Adamu 73', 90'+4
Osnatel-Arena
Tobias Reichel
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 2
Kết thúc
0 - 4
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
11
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
376
Số đường chuyền
400
309
Số đường chuyền chính xác
334
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
13
Uwe Koschinat
HLV
Julian Schuster
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (25)
7
Thắng
28%
8
Hòa
32%
10
Thắng
40%
DFB Pokal
26 thg 10, 2021
VfL Osnabrück
Kết thúc
2 - 2
SC Freiburg
2. Bundesliga
06 thg 02, 2009
SC Freiburg
Kết thúc
4 - 1
VfL Osnabrück
2. Bundesliga
22 thg 08, 2008
VfL Osnabrück
Kết thúc
2 - 2
SC Freiburg
2. Bundesliga
03 thg 02, 2008
SC Freiburg
Kết thúc
1 - 1
VfL Osnabrück
2. Bundesliga
10 thg 08, 2007
VfL Osnabrück
Kết thúc
2 - 1
SC Freiburg
Phong độ gần đây
Tin Tức
Van Persie nổi giận
HLV Robin van Persie không hài lòng với màn trình diễn của SC Heerenveen trong trận thua 1-2 trước Heracles Almelo thuộc vòng 7 Eredivisie rạng sáng 28/9 (giờ Hà Nội).
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/9 và sáng 28/9: Lịch thi đấu U20 châu Á - U20 Việt Nam vs U20 Bangladesh; Ligue 1 - PSG vs Rennes
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/9 và sáng 28/9: Lịch thi đấu U20 châu Á - U20 Việt Nam vs U20 Bangladesh; Ligue 1 - PSG vs Rennes; La Liga - Valladolid vs Mallorca; Bundesliga - Dortmund vs VfL Bochum...
Lời đáp trả của Joselu
Cựu tiền đạo Real Madrid tỏa sáng khi ghi bàn giúp Al Gharafa đánh bại Qatar SC với tỷ số 3-1 tại vòng 5 giải vô địch quốc gia Qatar (QSL) hôm 23/9.
Chuỗi ngày tăm tối của HLV Van Persie
Ở trận đá bù vòng 3 Eredivisie rạng sáng 19/9 (giờ Hà Nội), SC Heerenveen để thua 0-2 trước chủ nhà FC Twente.
Dự đoán máy tính
Thắng
14.7%
Hòa
21.1%
Thắng
64.3%
VfL Osnabrück thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.1%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.2%
2-1
4%
3-2
1%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
6.5%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
SC Freiburg thắng
0-1
12.5%
1-2
9.7%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.2%
1-3
6.3%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
7.9%
1-4
3.1%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.8%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.5%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%