Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 32
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  4
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Ondoa 80'
Boutaïb 7'
Ruiz 45'+2
Sylla 64'
Begraoui 82'
Stade du Hainaut

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
 
45'+2
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
64'
0
-
3
 
82'
1
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
4
7
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
6
485
Số đường chuyền
577
411
Số đường chuyền chính xác
495
2
Cứu thua
2
6
Tắc bóng
16
Cầu thủ Ahmed Kantari
Ahmed Kantari
HLV
Cầu thủ Nicolas Usaï
Nicolas Usaï

Đối đầu gần đây

Valenciennes

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
4
Hòa
21.05%
8
Thắng
42.11%
Pau FC
Ligue 2
05 thg 12, 2023
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Kết thúc
3  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
13 thg 05, 2023
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  1
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Ligue 2
17 thg 09, 2022
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Kết thúc
1  -  0
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
26 thg 02, 2022
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  0
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Ligue 2
18 thg 09, 2021
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Kết thúc
1  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valenciennes
Pau FC
Thắng
24.2%
Hòa
26.4%
Thắng
49.3%
Valenciennes thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.5%
2-1
5.9%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
9%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Pau FC thắng
0-1
13.2%
1-2
9.1%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
4.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926