LaLiga
LaLiga -Vòng 12
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  0
Granada
Đội bóng Granada
Pepelu 45'+7(pen)
Mestalla
García Verdura
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
3
20
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
399
Số đường chuyền
372
303
Số đường chuyền chính xác
281
1
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja
HLV
Cầu thủ Paco López
Paco López

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (68)

39
Thắng
57.35%
11
Hòa
16.18%
18
Thắng
26.47%
Granada
La Liga
05 thg 03, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
3  -  1
Granada
Đội bóng Granada
La Liga
21 thg 08, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
La Liga
21 thg 03, 2021
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
2  -  1
Granada
Đội bóng Granada
La Liga
30 thg 12, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
La Liga
04 thg 07, 2020
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
2  -  2
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Granada
Thắng
57.6%
Hòa
22.5%
Thắng
19.9%
Valencia thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.8%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Granada thắng
0-1
5.8%
1-2
5.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
11100137 - 102730
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1173121 - 111024
3
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1163220 - 19121
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1055016 - 61020
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1052317 - 11617
6
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1052310 - 8217
7
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1144312 - 10216
8
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1043310 - 9115
9
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1043314 - 16-215
10
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1143412 - 15-315
11
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1041517 - 17013
12
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
103348 - 8012
13
Girona
Đội bóng Girona
1133511 - 14-312
14
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1131713 - 19-610
15
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1131710 - 19-910
16
Getafe
Đội bóng Getafe
101637 - 8-19
17
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1123613 - 19-69
18
Leganés
Đội bóng Leganés
101546 - 12-68
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
112279 - 23-148
20
Valencia
Đội bóng Valencia
101367 - 16-96