LaLiga
LaLiga -Vòng 6
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
2  -  0
Girona
Đội bóng Girona
Juanpe 56'(og)
Dani Gómez 58'
Mestalla
Hernández Hernández
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
284
Số đường chuyền
607
202
Số đường chuyền chính xác
538
3
Cứu thua
0
16
Tắc bóng
22
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja
HLV
Cầu thủ Míchel
Míchel

Đối đầu gần đây

Valencia

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
3
Hòa
25%
4
Thắng
33.33%
Girona
LaLiga
20 thg 05, 2024
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  3
Girona
Đội bóng Girona
LaLiga
02 thg 12, 2023
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
2  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
05 thg 02, 2023
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
15 thg 08, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  0
Girona
Đội bóng Girona
LaLiga
10 thg 03, 2019
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
2  -  3
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valencia
Girona
Thắng
25.9%
Hòa
25%
Thắng
49%
Valencia thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
6.4%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.9%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Girona thắng
0-1
11%
1-2
9.4%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
13110240 - 122833
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1283125 - 111427
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1375119 - 71226
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1273223 - 19424
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1363417 - 20-321
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1355319 - 13620
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1355314 - 12220
8
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1353511 - 10118
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1353510 - 10018
10
Girona
Đội bóng Girona
1353516 - 17-118
11
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1352620 - 22-217
12
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1244413 - 13016
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1343612 - 18-615
14
Leganés
Đội bóng Leganés
1335513 - 16-314
15
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1341814 - 22-813
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1333716 - 22-612
17
Getafe
Đội bóng Getafe
131758 - 11-310
18
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
1323810 - 25-159
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97