VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 25
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Thiago Santana 90'+10(pen)
Saitama Stadium 2002
Koichiro Fukushima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+10
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
554
Số đường chuyền
363
452
Số đường chuyền chính xác
276
3
Cứu thua
4
18
Tắc bóng
14
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza
HLV
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara

Đối đầu gần đây

Urawa Reds

Số trận (59)

29
Thắng
49.15%
10
Hòa
16.95%
20
Thắng
33.9%
Kashiwa Reysol
J1 League
12 thg 04, 2024
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
20 thg 10, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
31 thg 03, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  3
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
10 thg 09, 2022
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
4  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
08 thg 05, 2022
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Urawa Reds
Kashiwa Reysol
Thắng
52.1%
Hòa
24.3%
Thắng
23.6%
Urawa Reds thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.6%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
6.9%
1-2
6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
36208857 - 352268
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
361811766 - 392765
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
36189952 - 312163
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
361612845 - 341160
5
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
361611955 - 401559
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
361413947 - 46155
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3613131043 - 43052
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
361491349 - 49051
9
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
361471558 - 58049
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
361451742 - 44-247
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3611141131 - 35-447
12
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3512101348 - 43546
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
3612101443 - 54-1146
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3511121257 - 51645
15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
361291551 - 52-145
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3610111544 - 58-1441
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
369131438 - 49-1140
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
36981945 - 64-1935
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
368101841 - 61-2034
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
36852342 - 68-2629