VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 11
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
Kết thúc
1  -  1
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Tannane 42'
Louadni 6'(og)
Thani bin Jassim Stadium
Mohammed Al Shammari

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
47'
 
 
87'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
20
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
398
Số đường chuyền
312
334
Số đường chuyền chính xác
247
2
Cứu thua
6
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Patrice Carteron
Patrice Carteron
HLV
Cầu thủ Madjid Bougherra
Madjid Bougherra

Đối đầu gần đây

Umm Salal

Số trận (6)

3
Thắng
50%
2
Hòa
33.33%
1
Thắng
16.67%
Al-Markhiya
Stars League
15 thg 04, 2023
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Kết thúc
2  -  3
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
Stars League
25 thg 02, 2023
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
Kết thúc
1  -  2
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
QFA Cup
20 thg 04, 2022
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Kết thúc
1  -  2
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
Stars League
08 thg 04, 2018
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
Kết thúc
1  -  1
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Qatari Stars Cup
12 thg 12, 2017
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
Kết thúc
3  -  0
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Umm Salal
Al-Markhiya
Thắng
58.9%
Hòa
23.1%
Thắng
18%
Umm Salal thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
7.1%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Al-Markhiya thắng
0-1
6.2%
1-2
4.7%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314