
Serrano 36'
Chimy Ávila 26'
Marc Bartra 79'
Ez Abde 90'+6
Estadio Narcís Sala
Mateo Busquets
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 3
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
2
Việt vị
2
7
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
424
Số đường chuyền
403
338
Số đường chuyền chính xác
340
3
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
15

Xavi Molist
HLV

Manuel Pellegrini
Thay Người
Đối đầu gần đây

Số trận (8)
1
Thắng
12.5%
4
Hòa
50%
3
Thắng
37.5%

Segunda
19 thg 01, 1974
UE Sant Andreu

Kết thúc
0 - 0
Real Betis

Segunda
08 thg 09, 1973
Real Betis

Kết thúc
1 - 1
UE Sant Andreu

Copa del Rey
27 thg 02, 1973
Real Betis

Kết thúc
1 - 0
UE Sant Andreu

Copa del Rey
07 thg 02, 1973
UE Sant Andreu

Kết thúc
1 - 0
Real Betis

Segunda
30 thg 01, 1971
Real Betis

Kết thúc
3 - 1
UE Sant Andreu

Phong độ gần đây
Tin Tức

Inter Miami muốn chiêu mộ Giovani Lo Celso để hỗ trợ Messi
Đội bóng của Lionel Messi đang theo dõi sát sao tiền vệ Giovani Lo Celso từ Real Betis nhằm củng cố đội hình mang đậm bản sắc Argentina tại MLS mùa giải tới.

Inter Miami chiêu mộ thêm cầu thủ Argentina
Inter Miami quan tâm đến Giovani Lo Celso và sẵn sàng đưa ra đề nghị chính thức với Real Betis.

Nhận định Rayo Vallecano vs Real Betis - La Liga
03:00 ngày 16/12/2025 trên sân Campo de Futbol de Vallecas, Real Betis (thứ 6, 24 điểm) hướng tới 3 điểm trước Rayo Vallecano (thứ 13, 17 điểm) đang sa sút.

Antony giúp Real Betis nối dài chuỗi bất bại tại Europa League
Tiền đạo Antony đã cho thấy phong độ chói sáng khi ghi một bàn thắng quan trọng tại vòng phân hạng Europa League, góp phần giúp Real Betis nối dài mạch bất bại tại đấu trường châu Âu mùa này.
Dự đoán máy tính


Thắng
10.8%
Hòa
19.7%
Thắng
69.5%
UE Sant Andreu thắng
4-0
0%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
0.6%
4-2
0.1%
1-0
4.6%
2-1
2.9%
3-2
0.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.1%
0-0
7.2%
2-2
2.9%
3-3
0.4%
4-4
0%
Real Betis thắng
0-1
14.4%
1-2
9.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
14.4%
1-3
6%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
9.5%
1-4
3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.7%
1-5
1.2%
2-6
0.1%
0-5
1.9%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%



















































