Serie A
Serie A -Vòng 7
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
2  -  2
Genoa
Đội bóng Genoa
Lucca 23'
Alan Matturro 90'+1(og)
Gudmundsson 14', 41'
Bluenergy Stadium
Maurizio Mariani

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
77'
90'+1
2
-
2
 
90'+4
 
 
90'+6
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
0
418
Số đường chuyền
298
332
Số đường chuyền chính xác
221
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Andrea Sottil
Andrea Sottil
HLV
Cầu thủ Alberto Gilardino
Alberto Gilardino

Đối đầu gần đây

Udinese

Số trận (66)

24
Thắng
36.36%
21
Hòa
31.82%
21
Thắng
31.82%
Genoa
Serie A
22 thg 01, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
0  -  0
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
28 thg 11, 2021
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
0  -  0
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie A
13 thg 03, 2021
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
1  -  1
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
22 thg 11, 2020
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
1  -  0
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie A
05 thg 07, 2020
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
2  -  2
Genoa
Đội bóng Genoa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Udinese
Genoa
Thắng
52%
Hòa
24.7%
Thắng
23.3%
Udinese thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.1%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Genoa thắng
0-1
7.2%
1-2
5.9%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
751114 - 5916
2
Udinese
Đội bóng Udinese
741210 - 10013
3
Juventus
Đội bóng Juventus
63309 - 0912
4
AC Milan
Đội bóng AC Milan
632114 - 7711
5
Inter
Đội bóng Inter
632113 - 7611
6
Torino
Đội bóng Torino
632110 - 8211
7
Atalanta
Đội bóng Atalanta
731316 - 13310
8
Empoli
Đội bóng Empoli
62405 - 2310
9
Lazio
Đội bóng Lazio
631212 - 10210
10
Roma
Đội bóng Roma
62317 - 439
11
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
730412 - 1209
12
Como
Đội bóng Como
722310 - 14-48
13
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
61417 - 707
14
Bologna
Đội bóng Bologna
61417 - 9-27
15
Parma
Đội bóng Parma
612310 - 12-25
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
61234 - 10-65
17
Lecce
Đội bóng Lecce
71243 - 12-95
18
Genoa
Đội bóng Genoa
71245 - 15-105
19
Venezia
Đội bóng Venezia
71155 - 12-74
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
60334 - 8-43