Hạng 2 Nga
Hạng 2 Nga -Vòng 17
Roganović 23'
Yuriy Koledin 62'
Maksimov 86'
Luzhniki

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Sút trúng mục tiêu
1
11
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
4
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Oleg Kononov
Oleg Kononov
HLV
Cầu thủ Sultan Tazabaev
Sultan Tazabaev

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Torpedo Moscow
Alaniya Vladikavkaz
Thắng
54.1%
Hòa
24.5%
Thắng
21.4%
Torpedo Moscow thắng
8-0
0%
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.6%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.5%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Alaniya Vladikavkaz thắng
0-1
7%
1-2
5.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
331911350 - 183268
2
Torpedo Moscow
Đội bóng Torpedo Moscow
331713350 - 242664
3
Chernomorets Novorossisk
Đội bóng Chernomorets Novorossisk
32177847 - 331458
4
Sochi
Đội bóng Sochi
33169854 - 322257
5
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
331511747 - 371056
6
SKA-Khabarovsk
Đội bóng SKA-Khabarovsk
331581043 - 38553
7
Rodina Moskva
Đội bóng Rodina Moskva
3312111035 - 29647
8
Rotor Volgograd
Đội bóng Rotor Volgograd
331114832 - 24847
9
Yenisey
Đội bóng Yenisey
331371332 - 36-446
10
Arsenal Tula
Đội bóng Arsenal Tula
33816925 - 30-540
11
Chayka
Đội bóng Chayka
338141131 - 42-1138
12
KamAZ
Đội bóng KamAZ
321061629 - 33-436
13
Neftekhimik
Đội bóng Neftekhimik
328111329 - 34-535
14
Shinnik Yaroslavl
Đội bóng Shinnik Yaroslavl
338111422 - 36-1435
15
Ufa
Đội bóng Ufa
33881730 - 48-1832
16
Sokol Saratov
Đội bóng Sokol Saratov
336111624 - 41-1729
17
Tyumen
Đội bóng Tyumen
33762027 - 47-2027
18
Alaniya Vladikavkaz
Đội bóng Alaniya Vladikavkaz
32681822 - 47-2526